
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 42.770 | 55.240 | 12.470 |
Trái Phiếu | 42.020 | 46.920 | 4.900 |
Chuyển Đổi | 1.010 | 1.010 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 61.620 | 61.860 | 0.240 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.263 | 15.315 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.600 | 2.133 |
Giá trên doanh thu | 1.062 | 1.588 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.045 | 8.774 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.172 | 2.580 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.375 | 12.239 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 17.030 | 11.047 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.200 | 12.861 |
Công Nghiệp | 14.660 | 12.410 |
Công nghệ | 11.080 | 17.770 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.300 | 6.689 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.860 | 16.808 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.780 | 7.948 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.870 | 6.109 |
Năng lượng | 3.700 | 5.520 |
Tiện ích | 2.610 | 3.889 |
Bất Động Sản | 0.920 | 2.751 |
Số vị thế mua: 77
Số vị thế bán: 18
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on Euro Stoxx 50 | - | 7.44 | - | - | |
NN (L) US Credit I Cap EUR (hedged i) | LU0803997666 | 5.77 | 6,396.030 | +0.66% | |
Future on S&P 500 | - | 5.77 | - | - | |
Parvest Bond Euro Government I-Capitalisation | LU0111549050 | 5.43 | 205.690 | +0.05% | |
M&G (Lux) Euro Credit PI EUR Acc | LU2051031982 | 5.35 | - | - | |
BGF Euro Short Duration Bond SI2 EUR | LU1966276856 | 4.76 | - | - | |
Templeton Global Bond Fund I acc EUR | LU0195953079 | 3.88 | 20.060 | -0.35% | |
AXAWF Euro Credit Short Dur X Cap EUR | LU1601096537 | 3.77 | - | - | |
iShares € Corp Bond 1-5yr UCITS EUR (Dist) | IE00B4L60045 | 3.75 | 107.71 | +0.06% | |
Schroder International Selection Fund EURO Corpora | LU0113258742 | 3.65 | 27.232 | +0.12% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Quality Inversion Moderada FI | 8.16B | 0.05 | 4.49 | 1.70 | ||
Quality Inversion Conservadora FI | 5.09B | 0.65 | 2.55 | 0.37 | ||
Quality Mejores Ideas FI | 1.85B | -4.34 | 6.81 | 4.97 | ||
BBVA Bolsa Tecnologia y Telecomunic | 1.55B | -6.31 | 14.76 | 13.74 | ||
BBVA Solidaridad FI | 1.47B | 0.88 | 2.97 | 0.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét