Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 10.680 | 17.300 | 6.620 |
Trái Phiếu | 17.600 | 30.110 | 12.510 |
Khác | 99.310 | 99.310 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.884 | 19.376 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.105 | 2.904 |
Giá trên doanh thu | 2.359 | 2.561 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.629 | 12.747 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.964 | 1.813 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.010 | 11.689 |
Số vị thế mua: 9
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AMOne Shinko Global Macro Strategy MF | - | 99.31 | - | - | |
Aust 10y Bond Futures | - | 9.47 | - | - | |
Can 10yr Bond Futures | - | 9.23 | - | - | |
long-term government bonds | - | 8.98 | - | - | |
Topix | - | 4.98 | - | - | |
Ftse 100 Index Futures | - | 4.80 | - | - | |
S&P/Tse 60 Ix Futures | - | 4.55 | - | - | |
Spi 200 Futures | - | 2.97 | - | - | |
Euro-Bund Futures | - | 2.43 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JP90C000KAH8 | 1,110.02B | 16.68 | 11.53 | - | ||
AO Global High Quality Growth Eq Un | 715.56B | 19.15 | 8.49 | - | ||
AT No Load Developed Countr Equity | 569.82B | 17.37 | 19.92 | - | ||
AMOne DIAM Foreign Equity Index Fun | 531.83B | 17.30 | 19.72 | 13.99 | ||
AMOne Shinko US-REIT Open | 444.75B | 0.40 | 8.29 | 7.66 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét