Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 165.890 | 176.320 | 10.430 |
Chuyển Đổi | 0.780 | 0.780 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 1.600 | 1.600 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 92.058 | 45.349 |
Doanh Nghiệp | 24.698 | 34.941 |
Tiền mặt | -68.660 | 12.280 |
Giấy Tờ Có Giá | 6.711 | 8.870 |
Số vị thế mua: 427
Số vị thế bán: 21
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 13.12 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 8.04 | - | - | |
Euro Bund Future Sept 24 | - | 4.85 | - | - | |
Allianz Euro Credit SRI WT EUR | LU1136108757 | 2.56 | - | - | |
France 3 25-May-2033 | FR001400H7V7 | 2.02 | 100.020 | -0.16% | |
Euro Schatz Future Sept 24 | DE000F0FSQQ6 | 1.89 | - | - | |
France 0 25-Nov-2030 | FR0013516549 | 1.69 | 85.340 | -0.23% | |
Allianz Cash Facility Fund I3 D | FR0013090669 | 1.60 | - | - | |
Euro Bobl Future Sept 24 | - | 1.55 | - | - | |
Austria 0.9 20-Feb-2032 | AT0000A2WSC8 | 1.49 | 89.240 | -0.09% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Allianz Euro Rentenfonds A EUR | 724.86M | 2.40 | -4.41 | -0.08 | ||
Allianz Euro Rentenfonds AT EUR | 79.69M | 2.41 | -4.41 | -0.03 | ||
Allianz Euro Rentenfonds P EUR | 616.46M | 2.69 | -4.12 | 0.20 | ||
Allianz Rentenfonds A EUR | 991.07M | 0.19 | -3.86 | -0.42 | ||
Allianz Rentenfonds IT2 EUR | 5.15M | 0.46 | -3.54 | -0.11 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét