Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 28.040 | 44.230 | 16.190 |
Trái Phiếu | 68.480 | 115.880 | 47.400 |
Chuyển Đổi | 3.470 | 3.470 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 74.629 | 45.655 |
Tiền mặt | 28.053 | 11.138 |
Doanh Nghiệp | 22.412 | 33.371 |
Phái sinh | -28.567 | 12.961 |
Giấy Tờ Có Giá | 3.474 | 8.676 |
Số vị thế mua: 384
Số vị thế bán: 19
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bund Future Mar 22 | DE000C6EBR73 | 3.98 | - | - | |
Oat Tf 0,5% Mg25 Eur | FR0012517027 | 2.26 | 97.03 | +0.05% | |
Oat Tf 1% Mg27 Eur | FR0013250560 | 1.93 | 94.46 | +0.16% | |
Btp Tf 1.25% Dc26 Eur | IT0005210650 | 1.79 | 94.94 | +0.14% | |
Germany 0 15-Feb-2030 | DE0001102499 | 1.76 | 86.610 | +0.07% | |
Italy (Republic Of) 1% | IT0005366007 | 1.58 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE0001141786 | 1.58 | - | - | |
Oat Tf 2,25% Mg24 Eur | FR0011619436 | 1.43 | 99.88 | +0.02% | |
Spain .25 30-Jul-2024 | ES0000012E85 | 1.35 | 99.210 | +0.03% | |
OAT FRGOVT .75 25-Nov-2028 | FR0013341682 | 1.32 | 91.030 | +0.17% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Allianz Rentenfonds P2 EUR | 1.07B | 2.55 | 2.93 | 3.52 | ||
Allianz Rentenfonds P EUR | 1.07B | -0.98 | -4.23 | 0.32 | ||
Allianz Euro Rentenfonds P EUR | 737.28M | -0.76 | -5.13 | 0.61 | ||
Allianz Euro Rentenfonds A EUR | 737.28M | -2.25 | -5.86 | 0.27 | ||
Allianz Euro Rentenfonds AT EUR | 737.28M | -2.25 | -5.85 | 0.32 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét