
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 105.860 | 121.250 | 15.390 |
Chuyển Đổi | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Khác | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 64.573 | 45.039 |
Doanh Nghiệp | 30.945 | 35.213 |
Phái sinh | 10.534 | 15.623 |
Giấy Tờ Có Giá | 7.385 | 9.090 |
Tiền mặt | -6.283 | 10.905 |
Số vị thế mua: 405
Số vị thế bán: 17
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bund Future Sept 25 | DE000F1NGF53 | 4.63 | - | - | |
France 3 25-May-2033 | FR001400H7V7 | 2.31 | 98.490 | -0.21% | |
Euro Bobl Future Sept 25 | DE000F1NGF61 | 1.64 | - | - | |
Btp Tf 3,00% Ag29 Eur | IT0005365165 | 1.41 | 101.940 | -0.08% | |
Spain (Kingdom of) 1.4% | ES0000012B88 | 1.39 | - | - | |
OAT FRGOVT .75 25-Nov-2028 | FR0013341682 | 1.34 | 95.000 | -0.01% | |
France 0 25-Nov-2030 | FR0013516549 | 1.29 | 86.800 | -0.02% | |
Italy 3.4 01-Apr-2028 | IT0005521981 | 1.29 | 102.850 | -0.06% | |
Italy 3.65 01-Aug-2035 | IT0005631590 | 1.23 | 100.810 | -0.37% | |
Btp Tf 2,80% Dc28 Eur | IT0005340929 | 1.18 | 101.51 | -0.07% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Allianz Euro Rentenfonds AT EUR | 74.12M | -0.92 | -2.76 | -0.80 | ||
Allianz Euro Rentenfonds A EUR | 658.05M | 0.68 | 0.32 | -0.08 | ||
Allianz Euro Rentenfonds P EUR | 494.82M | 0.54 | -0.51 | -0.05 | ||
Allianz Rentenfonds A EUR | 978.47M | 0.87 | -0.38 | -0.44 | ||
Allianz Rentenfonds P2 EUR | 105.83M | 1.08 | -0.02 | -0.11 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét