
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.750 | 28.730 | 20.980 |
Chứng Khoán | 68.480 | 68.480 | 0.000 |
Trái Phiếu | 4.870 | 4.910 | 0.040 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 18.890 | 26.160 | 7.270 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.846 | 18.875 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.354 | 3.090 |
Giá trên doanh thu | 1.660 | 2.308 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.986 | 12.241 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.121 | 2.014 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.582 | 9.805 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 19.310 | 3.973 |
Công nghệ | 19.060 | 24.559 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.290 | 16.898 |
Công Nghiệp | 10.540 | 12.121 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.190 | 12.024 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.430 | 10.353 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.310 | 7.148 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.040 | 8.257 |
Năng lượng | 4.230 | 3.307 |
Bất Động Sản | 1.720 | 2.783 |
Tiện ích | 0.870 | 2.499 |
Số vị thế mua: 61
Số vị thế bán: 27
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Invesco S&P 500 ESG | IE00BKS7L097 | 15.15 | 89.96 | -0.91% | |
UBS (Irl) ETF plc - MSCI USA Socially Responsible | IE00BJXT3C94 | 11.60 | 18.76 | +0.00% | |
iShares S&P Gold Producers UCITS | IE00B6R52036 | 9.54 | 30.87 | +0.00% | |
Xtrackers MSCI USA ESG UCITS ETF 1C | IE00BFMNPS42 | 7.70 | 62.51 | +0.00% | |
Amundi MSCI USA ESG Climate Net Zero Ambition CTB | IE0006IP4XZ8 | 7.48 | 576.96 | -0.82% | |
Brandes European Value Fund I Euro Acc | IE0031574977 | 4.74 | 77.760 | +0.91% | |
Wellington Strategic European Equity Fund S EUR Ac | IE00B6TYHG95 | 4.67 | 58.021 | -1.27% | |
T. Rowe Price Funds SICAV - Global Value Equity Fu | LU0859255472 | 4.06 | 36.940 | -0.83% | |
Man Jpn CoreAlpha Eq IXX H EUR | IE00BF2S5F66 | 3.23 | - | - | |
S4A US Equity ESG X | DE000A3ERMY3 | 2.86 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Allianz Europe Equity Growth CT EUR | 2.18B | -6.53 | 7.73 | 4.19 | ||
Allianz Azioni Italia All Stars | 340.67M | 30.99 | 29.56 | 8.47 | ||
Allianz MultiPartner Multi20 | 267.27M | 4.61 | 5.67 | 2.46 | ||
Allianz MultiPartner Multi50 | 200.89M | 5.68 | 8.13 | 5.33 | ||
Allianz Azioni Europa | 195.97M | 3.31 | 10.57 | 4.65 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét