
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 22.320 | 23.920 | 1.600 |
Trái Phiếu | 80.510 | 98.470 | 17.960 |
Chuyển Đổi | 0.750 | 0.750 | 0.000 |
Khác | 0.290 | 1.330 | 1.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.273 | 16.423 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.006 | 2.389 |
Giá trên doanh thu | 1.317 | 1.785 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.471 | 10.096 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.977 | 2.644 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.603 | 9.666 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.820 | 20.374 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.560 | 17.543 |
Công Nghiệp | 13.560 | 12.336 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.850 | 11.167 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.550 | 10.851 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.720 | 7.287 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.750 | 5.171 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.750 | 7.177 |
Tiện ích | 2.650 | 3.484 |
Bất Động Sản | 2.000 | 3.989 |
Năng lượng | 1.800 | 3.879 |
Số vị thế mua: 42
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BlueBay Funds - BlueBay Investment Grade Euro Aggr | LU0549545142 | 12.89 | 177.290 | -0.01% | |
Allianz Global Investors Fund - Allianz Advanced F | LU0856992960 | 11.85 | 917.660 | 0.00% | |
Goldman Sachs Green Bond-Q Dis EUR | LU2545728615 | 9.84 | - | - | |
Franklin European Ttl Ret P2 (acc) EUR | LU2216205182 | 8.67 | - | - | |
Euro OAT Future June 25 | DE000F1B2NL7 | 7.71 | - | - | |
Allianz Euro Rentenfonds P EUR | DE0009797480 | 5.87 | 993.540 | -0.17% | |
Amundi Euro Government Bond 7-10Y | LU1287023185 | 5.78 | 168.66 | +0.08% | |
iShares Euro Government Bond Capped 1.5-10.5Yr UCI | DE000A0H0785 | 5.62 | 111.11 | +0.14% | |
M&G (Lux) Investment Funds 1 - M&G (Lux) European | LU1670707527 | 4.50 | 18.184 | -1.63% | |
Xtrackers MSCI USA ESG UCITS ETF 1C | IE00BFMNPS42 | 4.19 | 58.69 | -3.26% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DE000A2DU1Y2 | 16.27M | -0.15 | -3.20 | 1.46 | ||
Kapital Plus P EUR | 7.35M | 0.91 | -2.17 | 2.49 | ||
Kapital Plus P2 EUR | 1.82M | 2.45 | 0.39 | 2.48 | ||
Kapital Plus I EUR | 96.75M | 2.43 | 0.24 | 2.33 | ||
Kapital Plus A EUR | 2.42B | 0.26 | 3.45 | 1.73 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét