Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.320 | 1.690 | 0.370 |
Trái Phiếu | 98.680 | 98.680 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 86.954 | 60.602 |
Doanh Nghiệp | 8.034 | 26.788 |
Giấy Tờ Có Giá | 3.688 | 2.842 |
Tiền mặt | 1.325 | 7.902 |
Số vị thế mua: 192
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
France 0 25-May-2032 | FR0014007L00 | 3.15 | 79.630 | -0.26% | |
Btp Tf 1,60% Gn26 Eur | IT0005170839 | 2.84 | 98.95 | -0.01% | |
Oat Tf 0,5% Mg26 Eur | FR0013131877 | 2.02 | 97.49 | 0.00% | |
Germany 2.3 15-Feb-2033 | DE000BU2Z007 | 1.94 | 99.140 | 0.00% | |
Btp-1nv29 5,25% | IT0001278511 | 1.84 | 110.50 | -0.09% | |
Đức 20N | DE0001135176 | 1.72 | 2.766 | -0.11% | |
Tây Ban Nha 15N | ES00000123C7 | 1.71 | 3.545 | +0.51% | |
OAT FRGOVT .75 25-Nov-2028 | FR0013341682 | 1.64 | 92.750 | -0.16% | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.875% | GB00BM8Z2S21 | 1.58 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 4.5% | GB00B52WS153 | 1.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Allianz Euro Rentenfonds A EUR | 716.08M | 2.40 | -4.41 | -0.08 | ||
Allianz Euro Rentenfonds AT EUR | 78.74M | 2.41 | -4.41 | -0.03 | ||
Allianz Euro Rentenfonds P EUR | 610.5M | 2.69 | -4.12 | 0.20 | ||
Allianz Rentenfonds P2 EUR | 99.98M | 0.50 | -3.50 | -0.10 | ||
Allianz Rentenfonds A EUR | 981.02M | 0.19 | -3.86 | -0.42 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét