Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 57.510 | 57.510 | 0.000 |
Trái Phiếu | 26.050 | 26.050 | 0.000 |
Khác | 16.440 | 16.440 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.520 | 16.697 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.346 | 2.510 |
Giá trên doanh thu | 0.653 | 1.793 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.862 | 10.617 |
Tỷ suất Cổ tức | 6.421 | 2.418 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 5.750 | 11.151 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 25.330 | 14.793 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.900 | 7.383 |
Năng lượng | 10.840 | 3.725 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.910 | 12.870 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.090 | 5.740 |
Công Nghiệp | 8.270 | 11.993 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.900 | 7.161 |
Tiện ích | 7.530 | 3.027 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.400 | 10.856 |
Công nghệ | 3.150 | 20.930 |
Bất Động Sản | 0.670 | 3.357 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Xtrackers MSCI Europe UCITS ETF 1C | LU0274209237 | 41.60 | 7,445.0 | +0.95% | |
Xtrackers Euro Stoxx 50 UCITS ETF 1D | LU0274211217 | 15.92 | 4,116.0 | +0.57% | |
Italy(Rep Of) | IT0004536931 | 11.72 | - | - | |
Italy (Republic Of) 4% | IT0004164775 | 5.69 | - | - | |
Bund Lg40 Eur 4,75 | DE0001135366 | 5.37 | 129.17 | +0.51% | |
Đức 7N | DE0001135382 | 3.26 | 2.109 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alifond Bilanciato | 1.03B | 6.58 | 1.20 | 3.30 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét