Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.580 | 13.650 | 0.070 |
Chứng Khoán | 39.340 | 39.340 | 0.000 |
Trái Phiếu | 47.060 | 47.060 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.121 | 12.344 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.901 | 1.632 |
Giá trên doanh thu | 1.649 | 1.600 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.272 | 7.081 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.575 | 4.166 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 15.506 | 11.550 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.770 | 21.089 |
Vật Liệu Cơ Bản | 13.800 | 12.617 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 12.570 | 10.983 |
Công nghệ | 12.470 | 9.055 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.730 | 10.275 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.100 | 6.075 |
Bất Động Sản | 6.850 | 18.053 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.540 | 9.141 |
Công Nghiệp | 5.640 | 6.092 |
Năng lượng | 2.410 | 2.539 |
Tiện ích | 1.110 | 1.268 |
Số vị thế mua: 77
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core MSCI World UCITS | IE00B4L5Y983 | 18.16 | 108.14 | -0.07% | |
Satrix Money Market Fund C | ZAE000223699 | 8.65 | 1.000 | 0% | |
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 21/12/27 10.5% | ZAG000016320 | 3.61 | - | - | |
Republic Of South Africa - V 8 2030.01.31 | - | 3.26 | - | - | |
Republic Of South Africa - V 8.75 2049.02.28 | - | 3.07 | - | - | |
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 31/12/50 2.5% | ZAG000096603 | 2.79 | - | - | |
Republic Of South Africa - V 8.25 2032.03.31 | - | 2.72 | - | - | |
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 31/01/38 2.25% | ZAG000096595 | 2.67 | - | - | |
Republic Of South Africa - V 8.875 2035.02.28 | - | 2.65 | - | - | |
Ishares Global Government Bond Ucits Etf | - | 2.64 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Investment Solutions Performer Mana | 4.95B | 11.30 | 8.66 | 7.93 | ||
Investment Solutions Property Equit | 1.37B | 25.55 | 13.40 | 3.19 | ||
Investment Solutions Strategic Glob | 1.08B | 6.11 | 7.53 | 9.73 | ||
Alexander Forbes Inv Real Return A | 385.03M | 10.69 | 9.40 | 6.83 | ||
Investment Solutions Global Equity | 304.9M | 13.02 | 8.60 | 13.33 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét