Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.830 | 13.530 | 4.700 |
Chứng Khoán | 62.920 | 62.920 | 0.000 |
Trái Phiếu | 25.750 | 28.980 | 3.230 |
Chuyển Đổi | 0.270 | 0.270 | 0.000 |
Khác | 2.230 | 2.380 | 0.150 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.435 | 15.202 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.292 | 2.113 |
Giá trên doanh thu | 1.662 | 1.568 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.678 | 8.836 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.584 | 2.585 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.935 | 12.336 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.290 | 17.761 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.150 | 16.646 |
Công Nghiệp | 13.170 | 12.413 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.250 | 12.746 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.200 | 11.159 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.690 | 7.922 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.540 | 6.811 |
Năng lượng | 4.890 | 5.369 |
Tiện ích | 4.300 | 3.873 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.070 | 6.305 |
Bất Động Sản | 2.450 | 2.747 |
Số vị thế mua: 38
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 8.00 | 1,172.55 | +0.21% | |
Lyxor UCITS S&P 500 Daily Hedged D-EUR | LU0959211243 | 6.60 | 298.95 | +0.27% | |
iShares Core EURO STOXX 50 ETF EUR | IE00B53L3W79 | 6.04 | 177.28 | +0.65% | |
Schroder International Selection Fund EURO Corpora | LU0113258742 | 5.85 | 26.345 | +0.22% | |
iShares Euro Government Bond 3-5Yr UCITS | IE00B1FZS681 | 5.50 | 161.41 | +0.29% | |
Vontobel Fund - mtx Sustainable Emerging Markets L | LU0571085686 | 4.75 | 165.220 | -0.69% | |
France (Republic Of) 0% | FR0128537166 | 4.49 | - | - | |
UBS ETF - MSCI Japan UCITS ETF (hedged to EUR) A-a | LU1169822266 | 4.18 | 27.22 | +0.33% | |
JPMorgan Investment Funds - US Select Equity Fund | LU0248005711 | 4.04 | 582.620 | +0.83% | |
JPM Europe Equity Plus I2 perf (acc) EUR | LU2040191186 | 3.67 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
RENTABILIDAD 2009 SICAV SA | 165.27M | 11.81 | 7.53 | 9.86 | ||
RFMI Multigestion FI | 118.21M | 6.16 | 2.90 | 1.57 | ||
PLATINO FINANCIERA SICAV SA | 95.64M | 4.20 | -0.00 | 0.97 | ||
Global Value Selections FI | 65.69M | 4.17 | 2.19 | 2.78 | ||
UBS Mixto Gestion Activa I FI | 48.18M | 4.83 | 0.30 | 2.05 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét