![Sẽ có](https://i-invdn-com.investing.com/news/LYNXMPEBAQ0RO_S.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.260 | 6.300 | 2.040 |
Chứng Khoán | 95.530 | 95.530 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Khác | 0.080 | 0.110 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.266 | 23.630 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.926 | 4.816 |
Giá trên doanh thu | 2.183 | 3.605 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.214 | 16.578 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.630 | 1.231 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.115 | 12.359 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.880 | 28.978 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.480 | 14.132 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.400 | 12.637 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.880 | 14.542 |
Công Nghiệp | 12.540 | 11.897 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.040 | 9.087 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.650 | 6.353 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.240 | 3.637 |
Năng lượng | 2.420 | 2.608 |
Bất Động Sản | 1.310 | 1.766 |
Tiện ích | 1.160 | 2.303 |
Số vị thế mua: 28
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
T. Rowe Price Funds SICAV - US Large Cap Growth Eq | LU0174119775 | 11.34 | 128.400 | -0.47% | |
Morgan Stanley Investment Funds US Advantage Fund | LU0360484686 | 10.92 | 174.790 | -0.95% | |
Amundi Funds II U.S. Pioneer Fund I USD ND | LU1883873652 | 10.07 | 32.640 | -0.09% | |
S4A US Long V | DE000A3C91M4 | 9.67 | - | - | |
JPM US Value C (dist) USD | LU0828467430 | 5.21 | - | - | |
T. Rowe Price Funds SICAV - US Smaller Companies E | LU0133096981 | 5.20 | 120.800 | +0.13% | |
Alger SICAV - Alger Small Cap Focus Fund Class I U | LU1339879915 | 4.45 | 23.630 | +2.65% | |
Pioneer Funds - U.S. Fundamental Growth E EUR ND | LU1883854868 | 4.33 | 49.379 | +0.91% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 3.81 | 651.49 | +0.10% | |
Comgest Growth Japan EUR I Inc | IE00BGK1Q408 | 3.36 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AL Trust Chance | 349.27M | 3.70 | 7.02 | 6.02 | ||
AL Trust Wachstum | 165.14M | 2.67 | 3.98 | 4.09 | ||
AL Trust Aktien Deutschland | 169.75M | 7.66 | 4.02 | 3.46 | ||
AL Trust Stabilitat | 111.33M | 1.42 | 1.28 | 1.93 | ||
AL Trust Aktien Europa | 30.21M | 8.56 | 1.31 | 3.98 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét