Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.580 | 6.670 | 2.090 |
Chứng Khoán | 94.990 | 94.990 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.400 | 0.400 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.090 | 0.060 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.011 | 24.085 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.236 | 4.524 |
Giá trên doanh thu | 1.474 | 3.306 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.567 | 15.931 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.075 | 1.221 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.278 | 12.358 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.380 | 26.757 |
Chăm sóc Sức khỏe | 18.190 | 16.390 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.170 | 12.465 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.640 | 13.457 |
Công Nghiệp | 11.580 | 11.837 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.590 | 7.995 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.280 | 7.968 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.960 | 4.333 |
Năng lượng | 3.690 | 3.360 |
Tiện ích | 2.430 | 2.282 |
Bất Động Sản | 1.080 | 1.929 |
Số vị thế mua: 33
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
S4A US Long V | DE000A3C91M4 | 10.72 | - | - | |
JPM US Value A (dist) USD | LU0119066131 | 8.33 | - | - | |
Morgan Stanley Investment Funds US Advantage Fund | LU0360484686 | 7.98 | 115.250 | -0.31% | |
T. Rowe Price Funds SICAV - US Large Cap Growth Eq | LU0174119775 | 6.24 | 105.350 | +0.91% | |
BNY Mellon Dynamic US Equity EUR W Inc | IE00BYZ8Y150 | 5.65 | - | - | |
Alger American Asset Growth A US | LU0070176184 | 4.78 | - | - | |
Amundi Funds II U.S. Pioneer Fund I USD ND | LU1883873652 | 4.57 | 29.380 | +1.03% | |
Alger SICAV - Alger Small Cap Focus Fund Class I U | LU1339879915 | 4.53 | 20.830 | -2.16% | |
Stewart Inv APAC Ldrs Sstby VI EUR Inc | IE00BFY85P45 | 4.13 | - | - | |
Henderson Gartmore Pan European Fund R EUR Acc | LU0201075453 | 3.76 | 10.991 | +0.29% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AL Trust Chance | 293.26M | 6.94 | 3.63 | 6.11 | ||
AL Trust Wachstum | 131.43M | 4.27 | 0.93 | 4.13 | ||
AL Trust Aktien Deutschland | 155.23M | -32.19 | -5.23 | 2.32 | ||
AL Trust Stabilitat | 87.27M | 1.68 | -1.15 | 1.88 | ||
AL Trust Aktien Europa | 28.6M | 11.86 | 7.04 | 4.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét