
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.970 | 5.460 | 3.490 |
Chứng Khoán | 97.780 | 97.790 | 0.010 |
Trái Phiếu | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 0.040 | 0.090 | 0.050 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.377 | 24.490 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.848 | 4.696 |
Giá trên doanh thu | 2.109 | 3.649 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.306 | 16.241 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.655 | 1.266 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.557 | 10.875 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.560 | 28.978 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.820 | 14.871 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.850 | 12.201 |
Công Nghiệp | 13.110 | 12.730 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.580 | 9.397 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.660 | 13.441 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.600 | 3.641 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.110 | 5.859 |
Năng lượng | 1.970 | 2.435 |
Tiện ích | 1.690 | 2.326 |
Bất Động Sản | 1.030 | 1.518 |
Số vị thế mua: 28
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
T. Rowe Price Funds SICAV - US Large Cap Growth Eq | LU0174119775 | 11.80 | 141.730 | -1.77% | |
Amundi Funds II U.S. Pioneer Fund I USD ND | LU1883873652 | 11.46 | 37.250 | +2.14% | |
Morgan Stanley Investment Funds US Advantage Fund | LU0360484686 | 10.65 | 190.380 | -1.55% | |
S4A US Long V | DE000A3C91M4 | 9.58 | - | - | |
T. Rowe Price Funds SICAV - US Smaller Companies E | LU0133096981 | 5.78 | 121.020 | -1.55% | |
Alger SICAV - Alger American Asset Growth Fund Cla | LU0070176184 | 5.43 | 240.500 | +2.65% | |
Ossiam Shiller Barclays Cape US Sector Value Tr 1C | LU1079841273 | 5.15 | 1,374.60 | 0.00% | |
JPM US Value C (dist) USD | LU0828467430 | 5.01 | - | - | |
Pioneer Funds - U.S. Fundamental Growth E EUR ND | LU1883854868 | 4.14 | 47.966 | +1.88% | |
Comgest Growth Japan EUR I Inc | IE00BGK1Q408 | 3.10 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AL Trust Chance | 345.4M | 4.84 | 12.23 | 6.70 | ||
AL Trust Aktien Deutschland | 168.06M | 13.98 | 15.33 | 3.75 | ||
AL Trust Wachstum | 163.26M | 4.08 | 9.61 | 4.74 | ||
AL Trust Stabilitat | 112.29M | 3.04 | 7.14 | 2.48 | ||
AL Trust Aktien Europa | 28.84M | 11.81 | 16.33 | 5.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét