Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.620 | 0.660 | 0.040 |
Trái Phiếu | 99.380 | 99.380 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 77.063 | 50.366 |
Chính phủ | 14.013 | 34.361 |
Giấy Tờ Có Giá | 8.305 | 6.856 |
Phái sinh | 0.479 | 8.792 |
Tiền mặt | 0.139 | 17.693 |
Số vị thế mua: 38
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Spain 0 31-May-2024 | ES0000012H33 | 7.57 | 99.794 | +0.07% | |
Ontario Teachers Finance Trust 0.5% | XS2162004209 | 5.53 | - | - | |
Landesbank Hessen-Thuringen Girozentrale 0.375% | XS2171210862 | 5.47 | - | - | |
SpareBank 1 SMN 0.125% | XS2051032444 | 5.32 | - | - | |
NIBC Bank N.V. 0.25% | XS2384734542 | 4.08 | - | - | |
LVMH Moet Hennessy Vuitton SE 0% | FR0013482817 | 3.79 | - | - | |
Bayer AG 0.05% | XS2281342878 | 3.63 | - | - | |
BASF SE 0.75% | XS2456247605 | 3.58 | - | - | |
Hamburg Commercial Bank AG 0.01% | DE000HCB0BH9 | 3.45 | - | - | |
UBS AG, London Branch 0.01% | XS2326546434 | 3.44 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AL Trust Euro Renten | 46.07M | -2.90 | -6.24 | -0.28 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét