![Giá USD tiếp đà leo dốc](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/picbd8f498d3f7f04306c4965c5bcda53c0.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.340 | 5.810 | 4.470 |
Chứng Khoán | 88.910 | 88.910 | 0.000 |
Trái Phiếu | 9.520 | 11.200 | 1.680 |
Chuyển Đổi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.110 | 0.160 | 0.050 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.449 | 17.741 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.645 | 2.848 |
Giá trên doanh thu | 1.760 | 2.034 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.603 | 11.703 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.334 | 2.123 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.926 | 10.987 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.940 | 22.014 |
Công Nghiệp | 17.240 | 12.117 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.210 | 15.565 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.810 | 14.297 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.530 | 10.524 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.280 | 7.318 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.680 | 8.411 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.460 | 4.394 |
Năng lượng | 2.560 | 4.056 |
Tiện ích | 2.250 | 2.616 |
Bất Động Sản | 2.050 | 2.775 |
Số vị thế mua: 42
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
GS Global CORE Equity Portfolio I Close Inc | LU0244192158 | 7.06 | 30.470 | -0.23% | |
Xtrackers MSCI World Quality UCITS ETF 1C | IE00BL25JL35 | 6.93 | 64.63 | 0.00% | |
iShares MSCI World Momentum Factor UCITS | IE00BP3QZ825 | 6.51 | 72.98 | +0.83% | |
Goldman Sachs Global Small Cap Core Equity Portfol | LU0328436547 | 6.35 | 41.450 | +0.68% | |
Redwheel Responsible Glb Inc I EUR Inc | LU2580227002 | 5.56 | - | - | |
iShares Edge MSCI World Min Vol | IE00B8FHGS14 | 4.88 | 58.570 | +0.15% | |
Morgan Stanley Investment Funds Global Opportunity | LU0552385295 | 4.35 | 127.230 | +0.03% | |
LBBW Nachhaltigkeit Aktien I | DE000A0JM0Q6 | 3.99 | 180.440 | -0.25% | |
iShares Edge MSCI Europe Momentum EUR | IE00BQN1K786 | 3.48 | 945.25 | +0.11% | |
DPAM B Eqs NewGems Sust E Dis | BE0948503371 | 3.18 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AL Trust Wachstum | 136.83M | 5.51 | 1.32 | 4.02 | ||
AL Trust Aktien Deutschland | 151.04M | -32.19 | -5.23 | 2.32 | ||
AL Trust Stabilitat | 86.66M | 2.38 | -0.91 | 1.80 | ||
AL Trust Global Invest | 97.79M | -21.99 | 2.32 | 7.75 | ||
AL Trust Aktien Europa | 28.25M | 11.86 | 7.04 | 4.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét