Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.350 | 70.800 | 62.450 |
Chứng Khoán | 48.720 | 48.720 | 0.000 |
Trái Phiếu | 36.600 | 45.270 | 8.670 |
Chuyển Đổi | 1.160 | 1.160 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Khác | 5.050 | 5.050 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.014 | 16.030 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.382 | 2.392 |
Giá trên doanh thu | 1.878 | 1.728 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.407 | 10.064 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.095 | 2.747 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.151 | 11.634 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.810 | 17.418 |
Công nghệ | 20.090 | 19.609 |
Công Nghiệp | 13.250 | 12.298 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.600 | 8.643 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.160 | 8.065 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.520 | 10.064 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.420 | 8.565 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.460 | 4.565 |
Bất Động Sản | 2.060 | 2.447 |
Tiện ích | 1.590 | 2.384 |
Năng lượng | 0.040 | 6.072 |
Số vị thế mua: 57
Số vị thế bán: 45
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea Sustainable Equities Global S Growth Nok | - | 14.94 | - | - | |
Nordea 1 - Eur Corp Stars Bnd HX NOK | LU2306575999 | 7.00 | - | - | |
Nordea 1 - US Corporate Stars Bd HX NOK | LU2306575056 | 6.97 | - | - | |
Nordea Kreditt Stars S growth NOK | FI4000315767 | 6.60 | - | - | |
Nordea Obligasjon III i Growth | FI4000565957 | 6.34 | - | - | |
Nordea Stabile Aksjer Global S Growth | - | 5.77 | - | - | |
Nordea 1 - Global Stars Equity X NOK | LU2306575726 | 5.75 | - | - | |
Nordea 1 - Global opportunity X NOK | LU2823114967 | 5.75 | - | - | |
Nordea 1 - Global HY Stars Bond HX NOK | LU2638554183 | 5.04 | - | - | |
Nordea FRN OMF I growth NOK | FI4000566104 | 4.67 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Aktiva Bedrift 80 | 31.7B | 14.59 | 3.67 | 7.18 | ||
Aktiva Bedrift 10 | 11.34B | 7.18 | 2.48 | 3.06 | ||
Aktiva Bedrift 100 | 9.53B | 16.47 | 4.28 | 8.18 | ||
Aktiva 50 | 5.78B | 15.20 | 5.77 | 6.84 | ||
Aktiva 30 | 5.45B | 11.79 | 4.60 | 5.08 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét