
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.460 | 93.340 | 92.880 |
Chứng Khoán | 45.300 | 45.300 | 0.000 |
Trái Phiếu | 42.040 | 52.010 | 9.970 |
Chuyển Đổi | 1.620 | 1.620 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Khác | 10.500 | 10.500 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.769 | 16.705 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.372 | 2.409 |
Giá trên doanh thu | 1.809 | 1.775 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.505 | 9.657 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.474 | 2.668 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.903 | 10.575 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.140 | 19.076 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.710 | 18.182 |
Công Nghiệp | 12.090 | 12.332 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.160 | 10.045 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.340 | 8.686 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.250 | 8.596 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.950 | 8.005 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.180 | 4.478 |
Tiện ích | 2.950 | 2.615 |
Bất Động Sản | 2.230 | 2.454 |
Số vị thế mua: 203
Số vị thế bán: 208
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea 2 - BetaPlus EnhNAm Sst Eq X NOK | LU2306575130 | 11.27 | - | - | |
Nordea 1 - Eur Corp Sust Str Bnd HX NOK | LU2306575999 | 8.47 | - | - | |
Nordea 1 - US Corp Sust Stars Bd HX NOK | LU2306575056 | 8.40 | - | - | |
Nordea Obligasjon III i Growth | FI4000565957 | 7.70 | - | - | |
Nordea Nordic IG Sust Stars - LD S G NOK | FI4000315767 | 7.02 | - | - | |
Nordea 2 - BetaPlus EnhEM Sst Eq X NOK | LU2271395522 | 6.50 | - | - | |
Nordea 1 - Glb HY Sust Strs Bond HX NOK | LU2638554183 | 6.11 | - | - | |
Nordea Liv Eiendomsportefølje | - | 5.41 | - | - | |
Nordea FRN OMF I growth NOK | FI4000566104 | 5.21 | - | - | |
Nordea 1 - Nrth Am Sust Stars Eq X NOK | LU2207528956 | 4.78 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Aktiva Bedrift 80 | 31.42B | 5.50 | 11.81 | 7.15 | ||
Aktiva Bedrift 10 | 11.95B | 3.54 | 6.01 | 3.25 | ||
Aktiva Bedrift 100 | 9.96B | 5.88 | 13.61 | 8.11 | ||
Aktiva 50 | 5.52B | 1.33 | 10.21 | 6.37 | ||
Aktiva 30 | 5.33B | 2.04 | 8.44 | 4.88 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét