Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.310 | 12.990 | 10.680 |
Chứng Khoán | 80.440 | 80.440 | 0.000 |
Trái Phiếu | 14.360 | 15.870 | 1.510 |
Chuyển Đổi | 0.250 | 0.250 | 0.000 |
Khác | 2.630 | 2.690 | 0.060 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.909 | 16.236 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.701 | 2.342 |
Giá trên doanh thu | 2.054 | 1.698 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.789 | 10.308 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.715 | 2.893 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.398 | 12.336 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.790 | 19.007 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.640 | 16.626 |
Công Nghiệp | 12.470 | 12.293 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.290 | 11.097 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.270 | 8.673 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.620 | 8.534 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.460 | 8.376 |
Năng lượng | 5.930 | 6.695 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.790 | 4.728 |
Bất Động Sản | 2.120 | 1.888 |
Tiện ích | 1.610 | 2.261 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
RBC Funds (Lux) Global Equity Focus Fund Class C | LU1096671539 | 25.33 | 243.227 | -0.30% | |
American Century Concntr Glb Gr Eq I USD | IE00BJLNBY13 | 13.43 | - | - | |
JSS Sustainable Eq Glb Th I H1 NOK acc | LU2076230247 | 7.17 | - | - | |
JSS Sustainable Eq Glb Th I USD acc | LU1111703390 | 6.31 | - | - | |
Danske Invest Norske Aksjer Inst II H | NO0012878976 | 5.77 | - | - | |
Storebrand Norge Institusjon E | NO0012884115 | 5.71 | - | - | |
Nordea Stabile Aksjer Global | NO0010328537 | 5.61 | 3,862.904 | +0.66% | |
Janus Henderson Hrzn Glb Sus Eq IU2 USD | LU1983259703 | 5.31 | - | - | |
Alfred Berg Norge Classic | NO0010089402 | 2.89 | 1,670.633 | +0.74% | |
Malling & Co Eiendomsfond Is | - | 2.64 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kombinert Forvaltning Aksjer | 29.57B | 11.32 | 9.06 | 11.99 | ||
Kombinert Pensjonsprofil Aksjer | 23.84B | 10.97 | 8.22 | 11.33 | ||
Kombinert Pensjonsprofil Balansert | 3.29B | 5.12 | 3.02 | 6.47 | ||
Kombinert Pensjonsprofil Trygg | 2.55B | 1.72 | -0.09 | 3.50 | ||
Kombinert Pensjonsprofil Offensiv | 2.28B | 8.59 | 6.15 | 9.44 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét