Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.550 | 1.550 | 0.000 |
Trái Phiếu | 98.460 | 98.460 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 61.398 | 45.947 |
Giấy Tờ Có Giá | 37.057 | 8.770 |
Tiền mặt | 1.545 | 11.641 |
Số vị thế mua: 46
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Obligaciones Tf 1,5% Ap27 Eur | ES00000128P8 | 6.65 | 95.81 | 0.00% | |
Btp Tf 1.25% Dc26 Eur | IT0005210650 | 4.76 | 95.07 | -0.01% | |
Đức 30N | DE0001135432 | 4.10 | 2.635 | -0.60% | |
Belgium Tf 5% Mz35 Eur | BE0000304130 | 3.99 | 117.00 | 0.00% | |
Portugal Tf 4,125% Ap27 Eur | PTOTEUOE0019 | 3.82 | 103.93 | 0.00% | |
HSBC Bank Canada 0.01% | XS2386287762 | 3.64 | - | - | |
Oat Tf 1,25% Mg34 Eur | FR0013313582 | 3.39 | 85.04 | +0.24% | |
Credit Agricole Home Loan SFH 0.875% | FR0013417334 | 3.22 | - | - | |
France .5 25-May-2029 | FR0013407236 | 3.18 | 89.160 | -0.03% | |
Danmarks Skibskredit A/S 0.125% | DK0004132677 | 3.04 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Aktia LikvidaB | 645.52M | 1.16 | 0.39 | 0.41 | ||
Aktia Likvida D | 645.52M | 1.23 | 0.61 | 0.63 | ||
Aktia Corporate Bond A | 539.42M | 0.19 | -2.58 | 1.35 | ||
Aktia Corporate Bond C | 539.42M | 0.29 | -2.32 | 1.63 | ||
Aktia Corporate Bond B | 539.42M | 0.20 | -2.58 | 1.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét