Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.800 | 4.420 | 1.620 |
Chứng Khoán | 20.450 | 20.650 | 0.200 |
Trái Phiếu | 76.460 | 76.910 | 0.450 |
Chuyển Đổi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.542 | 16.523 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.871 | 2.479 |
Giá trên doanh thu | 2.117 | 1.833 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.414 | 9.616 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.956 | 2.369 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.816 | 9.993 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.950 | 21.860 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.620 | 17.926 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.120 | 10.653 |
Công Nghiệp | 10.290 | 11.006 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.690 | 10.529 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.570 | 4.901 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.680 | 7.474 |
Năng lượng | 5.450 | 4.806 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.240 | 4.615 |
Bất Động Sản | 4.700 | 3.266 |
Tiện ích | 2.690 | 2.963 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
T. Rowe Price US Ltd Dtn TIPS Index I | - | 39.76 | - | - | |
T. Rowe Price New Income I | - | 37.70 | - | - | |
T. Rowe Price Value I | - | 3.11 | - | - | |
T. Rowe Price Blue Chip Growth I | - | 2.85 | - | - | |
T. Rowe Price Hedged Equity I | - | 2.07 | - | - | |
T. Rowe Price US Large-Cap Core I | - | 2.00 | - | - | |
T. Rowe Price Equity Index 500 I | - | 1.99 | - | - | |
T. Rowe Price Overseas Stock I | - | 1.42 | - | - | |
T. Rowe Price Real Assets I | - | 1.40 | - | - | |
T. Rowe Price International Value Eq I | - | 1.37 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AK T Rowe Price 529 Total Equity Ma | 3.56B | 27.32 | 10.20 | 12.45 | ||
MD Maryland College Investment Plap | 1.24B | 6.57 | 1.29 | 5.72 | ||
AK University of Alaska College Sae | 458.16M | 27.32 | 10.20 | 12.45 | ||
AK John Hancock Freedom 529 Blue Ch | 291.98M | 35.56 | 7.15 | 14.18 | ||
AK John Hancock Freedom 529 Futurea | 226.4M | 28.72 | 8.67 | 13.17 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét