
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.520 | 2.590 | 0.070 |
Chứng Khoán | 87.930 | 87.930 | 0.000 |
Trái Phiếu | 9.180 | 9.180 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.210 | 0.210 | 0.000 |
Khác | 0.160 | 0.170 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.334 | 16.385 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.684 | 2.476 |
Giá trên doanh thu | 1.208 | 1.852 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.695 | 10.059 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.809 | 2.436 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.219 | 11.044 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.480 | 16.037 |
Công nghệ | 17.380 | 19.137 |
Công Nghiệp | 13.690 | 12.109 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.920 | 11.796 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.300 | 11.998 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.620 | 7.283 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.380 | 7.610 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.590 | 6.982 |
Tiện ích | 4.270 | 3.126 |
Bất Động Sản | 3.600 | 2.792 |
Năng lượng | 2.780 | 5.785 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI World Momentum Factor UCITS | IE00BP3QZ825 | 15.98 | 71.30 | +0.91% | |
iShares Edge S&P 500 Min Vol | IE00B6SPMN59 | 9.65 | 85.560 | +1.17% | |
SPDR MSCI USA Small Cap Value Weighted UCITS | IE00BSPLC413 | 9.39 | 53.76 | +0.64% | |
Vanguard EUR Corporate Bond UCITS | IE00BZ163G84 | 9.39 | 48.78 | -0.04% | |
UBS Factor MSCI USA Prime Value UCITS USD Ad | IE00BX7RR706 | 8.92 | 29.43 | +0.58% | |
db x-trackers Nikkei 225 UCITS DR | LU0839027447 | 6.29 | 22.89 | +1.02% | |
iShares MSCI Japan Small Cap UCITS Dist | IE00B2QWDY88 | 6.13 | 39.10 | +1.07% | |
iShares Edge MSCI Europe Momentum EUR | IE00BQN1K786 | 6.13 | 1,059.40 | +0.14% | |
iShares MSCI Europe Value Factor | IE00BQN1K901 | 5.68 | 9.570 | +0.80% | |
iShares Dow Jones Asia Pacific Select Dividend 30 | DE000A0H0744 | 5.67 | 23.03 | +0.50% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SI SafeInvest | 879.09M | -1.71 | 1.39 | 0.04 | ||
Aramea Rendite Plus A | 968.95M | 1.14 | 3.00 | 2.21 | ||
DE000A2N8127 | 550.16M | 64.81 | 11.70 | - | ||
antea R | 595.19M | 0.29 | 3.11 | 3.75 | ||
4Q SPECIAL INCOME EUR I | 391.14M | -4.31 | 4.01 | 2.78 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét