Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.670 | 19.420 | 3.750 |
Chứng Khoán | 83.510 | 83.510 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.800 | 0.970 | 0.170 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.154 | 16.935 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.121 | 2.595 |
Giá trên doanh thu | 1.394 | 1.882 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.093 | 11.406 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.378 | 2.175 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.142 | 12.724 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.490 | 20.475 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.580 | 12.951 |
Công Nghiệp | 16.240 | 16.960 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.980 | 10.870 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.060 | 13.671 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.340 | 7.854 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.670 | 6.508 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.360 | 8.270 |
Năng lượng | 3.490 | 6.362 |
Tiện ích | 2.900 | 3.755 |
Bất Động Sản | 2.870 | 4.347 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Fds US Eq Fundm Gr I2 USD C | LU1883855675 | 11.06 | - | - | |
Fidelity Sustainable Asia Eq Y-Acc-USD | LU0318941159 | 10.28 | - | - | |
JPMorgan Funds - Europe Strategic Value Fund C acc | LU0129445192 | 10.09 | 30.420 | -0.88% | |
CT (Lux) American Smaller Com 3U USD | LU1864950982 | 9.33 | - | - | |
HSBC Global Investment Funds - Asia ex Japan Equit | LU0164939885 | 8.68 | 98.919 | -0.94% | |
Fidelity Funds America Fund Y Acc USD | LU0318939179 | 7.52 | 34.520 | +1.26% | |
Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BI | LU0348927095 | 6.12 | 38.361 | -0.75% | |
Berenberg European Small Cap I A | LU1959967503 | 6.01 | - | - | |
MainFirst Germany R | LU1004823719 | 5.81 | - | - | |
Nordea 1 - Nordic Equity BI EUR | LU0335102843 | 5.17 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Acatis Gane Value Event Fonds UI A | 6.53B | 10.06 | 4.18 | 6.55 | ||
Acatis Gane Value Event Fonds UI B | 6.53B | 10.48 | 4.61 | 6.99 | ||
Acatis Gane Value Event Fonds UI C | 6.53B | 8.31 | 3.85 | 6.39 | ||
ACATIS Datini Valueflex Fonds A | 787.8M | 16.27 | -1.82 | 12.18 | ||
ACATIS Datini Valueflex Fonds B | 787.8M | 15.39 | -2.65 | 11.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét