Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 16.760 | 21.620 | 4.860 |
Chứng Khoán | 52.110 | 52.240 | 0.130 |
Trái Phiếu | 26.630 | 28.150 | 1.520 |
Chuyển Đổi | 2.070 | 2.070 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 2.410 | 2.850 | 0.440 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.178 | 15.084 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.322 | 2.094 |
Giá trên doanh thu | 1.868 | 1.552 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.404 | 8.718 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.997 | 2.597 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.433 | 12.431 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 17.580 | 17.340 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.900 | 16.684 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.230 | 12.301 |
Công Nghiệp | 12.810 | 12.010 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.120 | 12.771 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.700 | 6.821 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.000 | 7.861 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.180 | 5.745 |
Năng lượng | 4.000 | 5.535 |
Tiện ích | 3.230 | 3.909 |
Bất Động Sản | 2.260 | 2.802 |
Số vị thế mua: 99
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares S&P 500 EUR Hedged UCITS | IE00B3ZW0K18 | 9.42 | 125.45 | -0.34% | |
SPDR S&P 500 | US78462F1030 | 6.81 | 598.04 | -0.12% | |
GAMCO Intl SICAV Merger Arbtrg I (EUR) | LU0687944396 | 2.50 | - | - | |
JPMorgan Funds - Income Fund I (acc) - EUR (hedged | LU2077745615 | 2.42 | 101.300 | +0.20% | |
T. Rowe Price Dyn Glb Bd In EUR | LU1216622487 | 2.22 | - | - | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 2.12 | - | - | |
Carmignac Portfolio Sécurité F EUR Acc | LU0992624949 | 1.96 | 116.640 | +0.04% | |
Robeco Financial Institutions Bds I € | LU0622664224 | 1.88 | - | - | |
iShares MSCI Europe UCITS Acc | IE00B4K48X80 | 1.82 | 77.44 | -2.02% | |
AB Select US Equity S1 EUR | LU1764069099 | 1.81 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankinter Dividendo Europa FI | 130.72M | 2.91 | 3.18 | 6.59 | ||
Bankinter Cartera Privada Cons B FI | 369.48M | 4.50 | 1.02 | - | ||
Bankinter Mixto Renta Fija FI | 119.58M | 2.71 | 0.68 | 1.00 | ||
Bankinter Bolsa Espana FI | 80M | 9.03 | 6.77 | 2.61 | ||
Bankinter Cartera Privada DefensivB | 81.52M | 3.46 | 0.28 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét