Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.540 | 45.300 | 35.760 |
Chứng Khoán | 39.130 | 42.950 | 3.820 |
Trái Phiếu | 46.220 | 46.220 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.650 | 1.650 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.340 | 0.340 | 0.000 |
Khác | 3.100 | 5.040 | 1.940 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.641 | 16.259 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.594 | 2.427 |
Giá trên doanh thu | 1.998 | 1.727 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.809 | 10.138 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.378 | 2.549 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.114 | 10.439 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.330 | 20.242 |
Công nghệ | 16.780 | 16.822 |
Công Nghiệp | 16.510 | 11.984 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.280 | 8.802 |
Năng lượng | 8.980 | 7.622 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.550 | 8.380 |
Tiện ích | 5.610 | 4.336 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.890 | 6.005 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.570 | 5.646 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.540 | 6.946 |
Bất Động Sản | 3.980 | 3.890 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AGF Total Return Bond | - | 19.85 | - | - | |
AGF Fixed Income Plus Fund - MF Series | - | 18.04 | - | - | |
AGF Canadian Dividend Income Fd | - | 9.05 | - | - | |
AGF Global Dividend | - | 6.99 | - | - | |
AGF American Growth Series O | - | 6.06 | - | - | |
AGF US Market Neutral Anti-Bt CAD-HETF | - | 5.20 | - | - | |
AGF Emerging Markets Bond | - | 3.95 | - | - | |
AGF Global Sustainable Balanced Fd | - | 3.95 | - | - | |
AGF Systematic US Equity ETF | - | 3.01 | - | - | |
AGF Systematic Global MultiSector Bd ETF | - | 2.99 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AGF Total Return Bond Fund Q | 2.17B | 4.88 | 0.93 | 3.02 | ||
AGF Fixed Income Plus Fund Class F | 1.93B | 4.76 | -0.40 | 2.02 | ||
AGF Fixed Income Plus Fund Series Q | 1.93B | 5.48 | 0.31 | 2.80 | ||
AGF Elements Yield Portfolio SerieQ | 1.25B | 10.13 | 3.42 | 5.01 | ||
AGF Elements Yield Portfolio Series | 1.25B | 9.23 | 2.53 | 4.07 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét