
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.700 | 2.280 | 1.580 |
Chứng Khoán | 99.240 | 99.240 | 0.000 |
Khác | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.494 | 17.963 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.786 | 2.985 |
Giá trên doanh thu | 1.973 | 2.206 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.668 | 11.947 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.846 | 2.063 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.074 | 10.260 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 31.630 | 23.396 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.530 | 17.021 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.780 | 10.510 |
Công Nghiệp | 10.610 | 11.731 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.990 | 13.063 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.670 | 7.895 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.100 | 7.478 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.970 | 3.980 |
Bất Động Sản | 3.000 | 2.752 |
Năng lượng | 1.470 | 3.547 |
Tiện ích | 1.250 | 2.565 |
Số vị thế mua: 18
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS (Irl) ETF plc S&P 500 ESG UCITS A Cap USD | IE00BHXMHL11 | 14.53 | 37.92 | +0.64% | |
HSBC USA Sustainable Equity | IE00BKY40J65 | 14.28 | 30.63 | +0.29% | |
UBS MSCI USA Socially Responsible | LU0629460089 | 14.13 | 210.65 | +1.01% | |
AMUNDI MSCI USA SRI Climate Net Zero Ambition PAB | IE000R85HL30 | 13.10 | 105.86 | +0.95% | |
Amundi S&P SmallCap 600 ESG UCITS USD Inc | IE000XLJ2JQ9 | 9.27 | 68.12 | 0.00% | |
HSBC Asia Pacific Ex Japan Sustainable Equity UCIT | IE00BKY58G26 | 6.07 | 16.48 | -0.06% | |
GS India Equity Portfolio I Acc | LU0333811072 | 5.24 | 48.190 | +0.29% | |
HSBC Global Investment Funds - Turkey Equity Class | LU0213961922 | 4.52 | 61.767 | +1.09% | |
BlackRock Global Funds - World Technology Fund D2 | LU0376438312 | 4.26 | 94.400 | +0.41% | |
UBS – MSCI World Socially Resp (USD)A-dis | LU0629459743 | 3.41 | 152.90 | +0.76% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Warburg Pax Substanz Fonds | 297.26M | -1.19 | 1.49 | 1.04 | ||
Dirk Muller Premium Aktien R | 223.18M | -1.42 | -0.58 | - | ||
Global Economic Performance Fonds | 139.82M | -4.14 | 6.74 | 5.19 | ||
Warburg Portfolio Flexibel V | 131.23M | -2.75 | 0.49 | 0.88 | ||
Warburg Portfolio Flexibel T | 131.23M | -4.65 | 0.64 | 0.94 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét