
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.890 | 37.380 | 36.490 |
Chứng Khoán | 81.700 | 82.150 | 0.450 |
Trái Phiếu | 13.470 | 13.720 | 0.250 |
Chuyển Đổi | 3.660 | 3.660 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Khác | 0.210 | 1.140 | 0.930 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.503 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.587 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.035 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.440 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.549 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.232 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.950 | 16.809 |
Công nghệ | 18.200 | 17.592 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.150 | 11.082 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.510 | 12.835 |
Công Nghiệp | 11.310 | 12.554 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.990 | 7.916 |
Năng lượng | 5.110 | 5.517 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.650 | 6.687 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.930 | 6.189 |
Tiện ích | 2.860 | 3.882 |
Bất Động Sản | 1.340 | 2.746 |
Số vị thế mua: 53
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Futuro|fut Eurostoxx|10 | - | 11.57 | - | - | |
Brown Advisory US Equity Growth B USD Acc | IE00B8FXN005 | 7.86 | 42.560 | +0.59% | |
Robeco BP US Premium Equities I $ | LU0226954369 | 7.31 | 525.380 | -0.30% | |
Lyxor Ibex35 (DR) D-EUR | FR0010251744 | 5.48 | 146.54 | +0.04% | |
JPMorgan Funds - Emerging Markets Equity Fund A ac | LU0217576759 | 5.06 | 22.560 | -0.18% | |
Merian Global Equity Abs Ret I EUR H Acc | IE00BLP5S791 | 4.97 | - | - | |
JPM Funds - Global Convertibles Fund (EUR) A (acc) | LU0210533500 | 3.83 | 16.000 | -0.06% | |
iShares € Corp Bond Interest Rate Hedged ESG UCITS | IE00B6X2VY59 | 3.70 | 99.42 | 0.00% | |
Capital Group New Perspective Fund LUX Z | LU1295554833 | 3.44 | 24.490 | -0.57% | |
T. Rowe Price Funds SICAV - US Large Cap Equity Fu | LU0429319774 | 3.11 | 76.260 | -0.46% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.24B | -11.46 | 0.68 | 5.02 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.24B | -11.27 | 1.36 | 5.75 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.19B | -13.78 | 12.62 | 13.93 | ||
ES0115663009 | 849.08M | -13.58 | 8.29 | - | ||
Caixabank Multisalud Plus FI | 635.37M | -3.32 | -1.89 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét