Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.060 | 7.120 | 7.060 |
Chứng Khoán | 59.520 | 59.520 | 0.000 |
Trái Phiếu | 21.780 | 21.780 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.250 | 0.250 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Khác | 18.100 | 18.100 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.468 | 15.235 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.324 | 2.116 |
Giá trên doanh thu | 0.659 | 1.573 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.315 | 8.866 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.340 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.680 | 12.325 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 30.320 | 12.471 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.870 | 16.653 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.660 | 12.758 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.580 | 11.242 |
Công nghệ | 7.660 | 17.877 |
Bất Động Sản | 5.060 | 2.743 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.440 | 6.189 |
Tiện ích | 3.750 | 3.863 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.340 | 6.795 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 1.730 | 7.946 |
Năng lượng | 1.600 | 5.329 |
Số vị thế mua: 35
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Valentum FI | ES0182769002 | 7.58 | 20.77 | -1.70% | |
Quadriga Investors Aqua Fund A USD | LU1871084460 | 7.06 | - | - | |
BlackRock Global Funds - Continental European Flex | LU0888974473 | 5.70 | 33.880 | -2.48% | |
Mutuafondo Bonos Subordinados FI | ES0164743009 | 5.66 | 131.601 | -0.15% | |
Magallanes European Equity P FI | ES0159259029 | 5.47 | 211.415 | -1.63% | |
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria SA 8.38% | XS2638924709 | 5.17 | - | - | |
Banco Santander, S.A. 7% | XS2817323749 | 4.89 | - | - | |
azValor Internacional FI | ES0112611001 | 4.62 | 231.059 | -0.88% | |
Befesa | LU1704650164 | 3.78 | 20.62 | +2.59% | |
Mutuafondo Transicion Energetica L FI | ES0175812025 | 3.59 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invermay SICAV | 267.78M | 12.58 | 4.43 | 3.99 | ||
Muza Inversiones SICAV | 199.32M | -2.83 | 8.26 | 8.69 | ||
BOYSEP INVESTMENT SICAV SA | 177.94M | 11.40 | 12.27 | 6.96 | ||
Lierde SICAV | 107.55M | 1.18 | 4.15 | 5.86 | ||
INVERSIONES TEIDE SA SICAV | 84.49M | 14.32 | 6.22 | 5.92 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét