
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.200 | 100.200 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 87.911 | 22.736 |
Chính phủ | 12.290 | 48.592 |
Tiền mặt | -0.201 | 28.061 |
Số vị thế mua: 40
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Hà Lan 8N | NL0009348242 | 7.48 | 2.572 | +1.02% | |
France (Republic Of) 0% | FR0013232485 | 6.01 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE0001141711 | 4.81 | - | - | |
Uci-9 Titulizacion de Activos 0% | ES0338222005 | 4.28 | - | - | |
AYT Genova Hipotecario IX Fondo de Titulizacion de Activos 0% | ES0312300017 | 4.26 | - | - | |
Cordusio RMBS 3 - UBCasa 1 S.r.l. 0% | IT0004144892 | 3.93 | - | - | |
DUTCH RESIDENTIAL MORTGAGE PORTFOLIO II B.V. 0% | NL0012058986 | 3.83 | - | - | |
Arena NHG 2014-2 B.V. 0% | XS1135365515 | 3.79 | - | - | |
Storm 2015-I B.V. 0% | XS1197737684 | 3.74 | - | - | |
SUNRISE SPV 40 SRL 0% | IT0005337313 | 3.73 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Allianz Euro Rentenfonds A EUR | 677.65M | -0.90 | -2.76 | -0.85 | ||
Allianz Euro Rentenfonds AT EUR | 76.13M | -0.92 | -2.76 | -0.80 | ||
Allianz Rentenfonds IT2 EUR | 5.98M | 1.08 | -3.35 | -0.22 | ||
Allianz Rentenfonds P2 EUR | 105.32M | 1.12 | -3.31 | -0.21 | ||
Allianz Rentenfonds A EUR | 1B | 0.76 | -3.66 | -0.54 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét