Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.990 | 30.860 | 28.870 |
Trái Phiếu | 96.090 | 96.090 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.930 | 1.930 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 95.683 | 84.334 |
Tiền mặt | 1.970 | 9.497 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.577 | 1.206 |
Số vị thế mua: 165
Số vị thế bán: 75
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Teva Pharmaceutical Finance Netherlands II B.V 4.375% | XS2406607171 | 2.01 | - | - | |
INTU NEW MONEY NOTES PIK 11% 06/12/2023 | - | 1.85 | - | - | |
EDP-Energias de Portugal SA 1.875% | PTEDPYOM0020 | 1.85 | - | - | |
Albion Financing 1 S A R L & Aggreko Holdings Incorporated 5.25% | XS2399700959 | 1.70 | - | - | |
Tk Elevator Midco GmbH 4.375% | XS2199597456 | 1.70 | - | - | |
Unique Pub Finance Co plc 6.464% | XS0154961188 | 1.58 | - | - | |
Allwyn Entertainment Financing (UK) PLC 7.25% | XS2615937187 | 1.54 | - | - | |
Banijay Entertainment S.A.S. 8.125% | - | 1.46 | - | - | |
UGI International Llc 2.5% | XS2414835921 | 1.45 | - | - | |
Techem Verwaltungsgesellschaft 674 mbH 6% | XS1859258383 | 1.40 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AberdeenLiquidityLuxSterling Z1 Acc | 17.69B | 4.75 | 3.18 | 1.28 | ||
AberdeenLiquidityLuxSterling K1 Acc | 17.69B | 0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
AberdeenLiquidityLuxSterling L1 Inc | 17.69B | 4.67 | 3.57 | 1.34 | ||
AberdeenLiquidityLuxSterling A2 Acc | 17.69B | 4.11 | 3.23 | 1.12 | ||
AberdeenLiquidityLuxSterling I2 Acc | 17.69B | 4.29 | 3.39 | 1.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét