
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 61.04 | 81.82 | 20.78 |
Chứng Khoán | 41.09 | 45.18 | 4.09 |
Khác | 19.64 | 66.94 | 47.30 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.31 | 18.36 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.15 | 2.77 |
Giá trên doanh thu | 1.93 | 1.82 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.95 | 12.14 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.38 | 2.14 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.32 | 10.56 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 23.82 | 126.66 |
Tiền mặt | 28.08 | 86.27 |
Phái sinh | -10.19 | 129.19 |
Số vị thế mua: 313
Số vị thế bán: 217
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ftse 100 (Uk) Mar-25 | - | 10.92 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 8.37 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 7.00 | - | - | |
Gold Future Apr 25 | - | 6.93 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 6.14 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 5.73 | - | - | |
Dax Future Mar 25 | DE000C6SLQ50 | 5.09 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 4.69 | - | - | |
Gbp/Usd Apr-25 | - | 4.58 | - | - | |
S&P TSX 60 Index Future Mar 25 | - | 4.44 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét