Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 44.75 | 80.93 | 36.18 |
Chứng Khoán | 22.60 | 28.59 | 5.99 |
Trái Phiếu | 42.75 | 81.53 | 38.78 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.21 | 18.51 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.21 | 2.78 |
Giá trên doanh thu | 2.04 | 1.81 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.61 | 12.04 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.09 | 2.05 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.84 | 10.73 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 29.15 | 18.31 |
Công Nghiệp | 13.78 | 11.25 |
Công nghệ | 11.80 | 20.32 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.57 | 10.46 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.18 | 10.17 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.01 | 5.08 |
Năng lượng | 5.18 | 5.62 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.14 | 5.93 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.26 | 6.50 |
Bất Động Sản | 3.49 | 3.99 |
Tiện ích | 1.44 | 2.37 |
Số vị thế mua: 267
Số vị thế bán: 186
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bills | - | 8.70 | - | - | |
Gold Future Dec 24 | - | 7.53 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 6.93 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 6.90 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 6.84 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 6.33 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 5.14 | - | - | |
Euro OAT Future Dec 24 | DE000F0Q7BZ5 | 4.98 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 4.91 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 4.86 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét