Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.87 | 20.48 | 18.61 |
Chứng Khoán | 51.55 | 53.19 | 1.64 |
Trái Phiếu | 43.58 | 48.63 | 5.05 |
Chuyển Đổi | 0.47 | 0.47 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.06 | 0.06 | 0.00 |
Khác | 2.48 | 3.92 | 1.44 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.50 | 16.69 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.82 | 2.56 |
Giá trên doanh thu | 1.96 | 1.87 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.04 | 10.78 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.07 | 2.45 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.15 | 11.19 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.49 | 20.80 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.88 | 15.58 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.36 | 12.60 |
Công Nghiệp | 12.93 | 11.78 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.94 | 10.72 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.39 | 7.42 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.33 | 6.85 |
Tiện ích | 4.57 | 3.52 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.28 | 5.10 |
Năng lượng | 3.19 | 3.98 |
Bất Động Sản | 1.66 | 3.90 |
Số vị thế mua: 46
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
MFS Meridian Funds - Global Equity Fund I1 EUR | LU0219424644 | 5.92 | 498.130 | +0.37% | |
Invesco S&P 500 ESG | IE00BKS7L097 | 5.15 | 81.40 | +0.61% | |
Invesco S&P 500 ESG UCITS EUR Hdg Acc | IE000QF66PE6 | 4.20 | 69.85 | +0.53% | |
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE00BYXHR262 | 4.05 | 108.600 | +0.05% | |
Flossbach von Storch - Bond Opportunities IT | LU1481584016 | 3.86 | 123.720 | -0.47% | |
Morgan Stanley Investment Funds Global Brands Fund | LU0360482987 | 3.85 | 113.780 | -0.67% | |
Capital Group New Perspective Fund (LUX) P | LU2133218979 | 3.63 | 25.310 | -0.43% | |
iShares Edge MSCI World Minimum Volatility ESG UCI | IE00BKVL7778 | 3.51 | 7.02 | +0.29% | |
Groupama Ultra Short Term IC | FR0012599645 | 3.49 | - | - | |
Robeco BP US Premium Equities IH € | LU0320897043 | 3.33 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Abante Bolsa FI | 616.21M | 18.55 | 5.66 | 7.95 | ||
Abante Renta FI | 486.98M | 4.23 | 1.50 | 0.53 | ||
Abante Asesores Global FI | 140.97M | 11.21 | 3.83 | 4.39 | ||
Rural Seleccion Equilibrada | 109.06M | 9.96 | 2.96 | 2.48 | ||
Abante Valor FI | 90.78M | 6.38 | 1.41 | 1.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét