Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.090 | 26.180 | 22.090 |
Chứng Khoán | 24.260 | 24.260 | 0.000 |
Trái Phiếu | 65.860 | 73.470 | 7.610 |
Chuyển Đổi | 1.150 | 1.150 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Khác | 4.490 | 6.170 | 1.680 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.966 | 14.838 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.099 | 2.108 |
Giá trên doanh thu | 2.055 | 1.495 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.982 | 9.111 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.127 | 2.987 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.981 | 10.619 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.940 | 18.806 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.860 | 16.826 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.180 | 10.236 |
Công Nghiệp | 10.250 | 13.119 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.760 | 13.355 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.700 | 8.104 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.000 | 6.005 |
Năng lượng | 4.050 | 4.652 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.540 | 6.101 |
Tiện ích | 2.680 | 2.525 |
Bất Động Sản | 2.040 | 2.304 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core MSCI World UCITS | IE00B4L5Y983 | 9.12 | 109.89 | +0.09% | |
Neuberger Berman Ultra Short Term Euro Bond Fund C | IE00BFZMJT78 | 6.37 | 113.020 | -0.01% | |
Mutuafondo L FI | ES0165237019 | 6.15 | - | - | |
Aegon European ABS I EUR Acc | IE00BZ005F46 | 6.12 | - | - | |
Dunas Valor Prudente I FI | ES0175437039 | 6.09 | 272.773 | +0.01% | |
UBAM Dynamic US Dollar Bond IHC EUR | LU0192062460 | 5.19 | 106.884 | 0% | |
Franklin Euro Short Dur Bd P2(acc)EUR | LU2386637925 | 5.11 | - | - | |
Vontobel TwentyFour Sust S/T Bd Inc HG€H | LU2081486131 | 5.08 | - | - | |
Invesco S&P 500 ESG | IE00BKS7L097 | 5.05 | 82.42 | -0.06% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu | IE00B80G9288 | 4.68 | 15.050 | -0.07% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Abante Bolsa PP | 172.09M | 13.46 | 5.13 | 8.01 | ||
Abante Variable PP | 104.61M | 8.64 | 3.30 | 3.92 | ||
European Quality PP | 3.23M | 3.15 | 4.80 | - | ||
Okavango PP | 1.11M | 17.00 | 12.14 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét