
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.150 | 3.050 | 2.900 |
Chứng Khoán | 92.720 | 92.720 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 7.110 | 7.130 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.748 | 17.121 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.880 | 2.784 |
Giá trên doanh thu | 1.995 | 2.002 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.710 | 10.993 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.079 | 2.521 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.059 | 10.904 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.450 | 22.830 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.830 | 16.062 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.490 | 10.734 |
Công Nghiệp | 10.970 | 12.281 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.530 | 12.470 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.860 | 7.527 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.470 | 6.898 |
Năng lượng | 3.350 | 4.957 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.200 | 4.829 |
Tiện ích | 3.040 | 3.090 |
Bất Động Sản | 1.820 | 1.658 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPDR MSCI World UCITS | IE00BFY0GT14 | 12.47 | 37.05 | -1.04% | |
iShares Edge MSCI World Minimum Volatility ESG UCI | IE00BKVL7778 | 7.26 | 6.72 | -0.74% | |
Amundi Index Solutions MSCI Europe DR | LU1437015735 | 7.21 | 93.26 | -0.35% | |
Capital Group New Perspective Fund (LUX) P | LU2133218979 | 6.86 | 21.780 | +0.65% | |
Xtrackers MSCI World UCITS 1C | IE00BJ0KDQ92 | 6.42 | 110.89 | -0.99% | |
Invesco S&P 500 ESG UCITS EUR Hdg Acc | IE000QF66PE6 | 6.22 | 61.35 | -1.46% | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - Global Research Enh | IE00BF4G6Y48 | 5.90 | 47.24 | -0.86% | |
iShares Core MSCI World UCITS | IE00B4L5Y983 | 5.52 | 101.49 | -0.87% | |
Xtrackers S&P 500 Equal Weight UCITS ETF 1C | IE00BLNMYC90 | 4.81 | 89.07 | -0.70% | |
Eleva UCITS Fund Eleva European Selection Fund C | LU1111643042 | 4.71 | 2,180.210 | +0.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Abante Variable PP | 101.69M | -1.64 | 3.65 | 2.96 | ||
Abante Renta | 10.94M | -0.29 | 2.82 | 1.21 | ||
European Quality PP | 3.57M | 8.08 | 12.39 | - | ||
Okavango PP | 1.54M | 12.31 | 17.71 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét