Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.51 | 19.67 | 17.16 |
Chứng Khoán | 58.05 | 58.22 | 0.17 |
Trái Phiếu | 32.94 | 35.29 | 2.35 |
Chuyển Đổi | 0.29 | 0.29 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.43 | 0.43 | 0.00 |
Khác | 5.78 | 6.50 | 0.72 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.71 | 16.30 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.36 | 2.50 |
Giá trên doanh thu | 2.05 | 1.85 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.38 | 10.13 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.16 | 2.44 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.18 | 11.84 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.12 | 20.54 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.36 | 12.53 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.04 | 15.35 |
Công Nghiệp | 13.13 | 12.02 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.53 | 12.49 |
Bất Động Sản | 7.83 | 2.97 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.36 | 7.65 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.60 | 7.47 |
Tiện ích | 4.48 | 3.04 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.81 | 6.85 |
Năng lượng | 2.74 | 3.30 |
Số vị thế mua: 49
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
LSF-Arcano Lw Vol Eurp Inc-ESG Sel CE-A | LU1720110474 | 5.46 | - | - | |
Aegon European ABS I EUR Acc | IE00BZ005F46 | 4.74 | - | - | |
Morgan Stanley Investment Funds Global Brands Fund | LU0360482987 | 4.04 | 113.280 | -1.20% | |
T. Rowe Price Funds SICAV US Smaller Companies E | LU1047868630 | 4.01 | 24.360 | -2.09% | |
Xtrackers S&P 500 Equal Weight UCITS ETF 1C | IE00BLNMYC90 | 3.75 | 95.67 | +0.13% | |
Merlin Properties SA | ES0105025003 | 3.71 | 10.495 | +1.11% | |
iShares Edge MSCI World Minimum Volatility ESG UCI | IE00BKVL7778 | 3.55 | 7.07 | +0.21% | |
Mutuafondo Bonos Subordinados FI | ES0164743009 | 3.39 | 131.794 | +0.01% | |
Mirova Global Sust Eq SI/A-NPF EUR | LU1616698574 | 3.31 | - | - | |
Fundsmith Equity Fund Feeder I EUR Acc | LU0690374029 | 3.27 | 65.485 | +0.43% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Abante Seleccion FI | 1.08B | 10.83 | 2.97 | 3.81 | ||
Abante Bolsa FI | 620.52M | 18.55 | 5.66 | 7.95 | ||
Abante Renta FI | 494.46M | 4.23 | 1.50 | 0.53 | ||
Rural Seleccion Equilibrada | 109.4M | 9.96 | 2.96 | 2.48 | ||
Abante Valor FI | 88.24M | 6.38 | 1.41 | 1.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét