Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.960 | 7.160 | 0.200 |
Chứng Khoán | 58.670 | 58.750 | 0.080 |
Trái Phiếu | 7.360 | 7.370 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 0.610 | 0.610 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Khác | 26.270 | 26.280 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.150 | 15.296 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.812 | 1.999 |
Giá trên doanh thu | 1.043 | 1.563 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.564 | 9.231 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.322 | 2.854 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.291 | 11.123 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.400 | 16.613 |
Chăm sóc Sức khỏe | 17.080 | 10.283 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.910 | 12.031 |
Công Nghiệp | 11.300 | 14.251 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.910 | 17.794 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.110 | 9.054 |
Bất Động Sản | 5.630 | 4.696 |
Năng lượng | 4.150 | 4.388 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.570 | 7.845 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.280 | 7.212 |
Tiện ích | 1.660 | 3.885 |
Số vị thế mua: 36
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Paladin ORIGINS F | DE000A3DQ772 | 9.21 | - | - | |
BIT Global Technology Leaders I-II | DE000A2N8168 | 6.52 | - | - | |
Variety CKC Credit Opp F USD Acc | IE000SR9E9D7 | 6.21 | - | - | |
Variety RiverNorth Rltv Val F USD UnHAcc | IE000Q6WKJB8 | 6.15 | - | - | |
Commodity Capital Global Mining Fund P | LU0459291166 | 5.58 | 82.960 | +1.33% | |
Lotus Asia Selection I | DE000A3E3YG8 | 5.58 | - | - | |
Paladin One F | DE000A1W1PH8 | 4.14 | 169.930 | +0.93% | |
LF - Sustainable Yield Opportunities I | DE000A2PB6G7 | 3.68 | - | - | |
CHOM CAP PURE Sust Small Cap Eur UI I | DE000A2JF7P0 | 3.29 | - | - | |
FCP MEDICAL BioHealth Trends I | LU0294851513 | 3.26 | 907.490 | +0.43% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
apano HI Strategie 1 | 17.26M | 4.73 | -0.66 | 0.48 | ||
HANSAaccura | 9.26M | 3.88 | -0.21 | 0.02 | ||
Sauren Dynamic Absolute Return I | 8.93M | 5.47 | 1.87 | 1.34 | ||
Sauren Dynamic Absolute Return D | 8.93M | 4.26 | 0.70 | 0.59 | ||
3ik-Strategiefonds I Class I | 6.76M | 2.60 | -3.51 | -0.83 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét