Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.500 | 1.590 | 0.090 |
Trái Phiếu | 98.500 | 98.500 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 97.418 | 73.204 |
Tiền mặt | 1.499 | 10.695 |
Doanh Nghiệp | 1.083 | 3.342 |
Số vị thế mua: 51
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Btp Tf 2,00% Dc25 Eur | IT0005127086 | 7.17 | 99.87 | +0.04% | |
Spain 0 31-Jan-2025 | ES0000012F92 | 6.37 | 99.941 | 0.00% | |
Btp Tf 0,35% Fb25 Eur | IT0005386245 | 4.94 | 99.98 | +0.00% | |
Btp Tf 2,05% Ag27 Eur | IT0005274805 | 4.66 | 99.32 | -0.04% | |
Belgium Tf 1% Gn26 Eur | BE0000337460 | 4.23 | 98.35 | 0.00% | |
Obligaciones Tf 1,3% Ot26 Eur | ES00000128H5 | 3.85 | 98.50 | -0.09% | |
Spain (Kingdom of) 1.4% | ES0000012B88 | 3.69 | - | - | |
Obligaciones Tf 1,45% Ot27 Eur | ES0000012A89 | 3.38 | 97.80 | -0.06% | |
Btp Tf 1,45% Mg25 Eur | IT0005327306 | 3.37 | 99.74 | +0.02% | |
Spain .5 30-Apr-2030 | ES0000012F76 | 3.32 | 89.790 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CS InVs 1 Lux GlblHiYldBond EBH EUR | 316.34M | 6.88 | 1.28 | 2.63 | ||
CS 1 Contingent Capital Euro IB Acc | 126.45M | 11.92 | 2.17 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét