Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.26 | 17.73 | 2.47 |
Chứng Khoán | 23.40 | 23.53 | 0.13 |
Trái Phiếu | 56.98 | 57.03 | 0.05 |
Chuyển Đổi | 0.48 | 0.48 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Khác | 3.88 | 3.88 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.10 | 14.48 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.02 | 1.88 |
Giá trên doanh thu | 1.54 | 1.33 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.32 | 9.83 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.67 | 3.46 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.76 | 9.96 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.93 | 16.95 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.54 | 21.71 |
Công Nghiệp | 12.04 | 10.26 |
Bất Động Sản | 10.71 | 8.79 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.05 | 10.04 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.55 | 12.44 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.40 | 6.01 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.30 | 8.80 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.34 | 9.56 |
Tiện ích | 5.12 | 3.92 |
Năng lượng | 4.02 | 5.36 |
Số vị thế mua: 51
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
L&G All Stocks Gilt Index I Inc | GB00B8387G12 | 10.20 | - | - | |
LGIM Sterling Liquidity Plus 1 GBP Acc | IE00BYYCC479 | 9.37 | - | - | |
L&G Global Inflation Lnkd Bd Idx L Dist | GB00BBHXNP41 | 9.06 | - | - | |
L&G Sterling Corporate Bond Index L Dist | GB00B83GMV54 | 7.61 | - | - | |
Legal & General US Index Trust I Dist | GB00B0CNGS66 | 6.99 | 8.96 | 0.00% | |
L&G Euro High Alpha Corporate Bond Fund Z EUR Inc | LU1003761308 | 6.30 | 1.009 | -0.37% | |
L&G Property L Dist | GB00BK35DY63 | 4.78 | - | - | |
L&G UK Index Trust L Dist | GB00B0CNGP36 | 3.94 | - | - | |
L&G All Stocks Index Linked Gt Idx I Inc | GB00B84VDP04 | 3.46 | - | - | |
Legal & General Investment Management Global Corpo | GB00B6V6KV92 | 3.29 | 1.39 | -0.29% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Legal General US Index Trust I Acc | 1.57B | 7.04 | 14.13 | 15.25 | ||
Legal General US Index Trust I Dist | 1.68B | 7.05 | 14.13 | 15.25 | ||
Legal General US Index Trust C Acc | 3.47B | 14.61 | 10.47 | 14.99 | ||
Legal General US Index Trust C Dist | 825.06M | 14.53 | 10.45 | 14.98 | ||
Legal General US Index Trust F Acc | 526.62K | 14.34 | 10.15 | 14.66 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét