Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
👀 Đáng Chú Ý: Cổ phiếu bị định giá thấp NHẤT bạn nên mua ngay
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp

Tiền tệ khu vực Caribê

Đô La Bahamas

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
BSD/GBP 0.7698 0.7714 0.7607 -0.0065 -0.84% 11/04
GBP/BSD 1.3152 1.3146 1.2964 +0.0113 +0.87% 11/04
EUR/BSD 1.1407 1.1475 1.1189 +0.0163 +1.46% 11/04
USD/BSD 1.0031 1.0000 1.0000 0.0000 0.00% 11/04

Đô La Barbados

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/BBD 2.3390 2.3168 2.2553 +0.0325 +1.45% 11/04
GBP/BBD 2.6968 2.6544 2.6081 +0.0226 +0.87% 11/04
CHF/BBD 2.5312 2.4934 2.4379 +0.0256 +1.06% 11/04
DKK/BBD 0.3141 0.3102 0.3021 +0.0043 +1.44% 11/04
NOK/BBD 0.1939 0.1906 0.1857 +0.0021 +1.14% 11/04
PLN/BBD 0.5467 0.5393 0.5273 +0.0040 +0.76% 11/04
SEK/BBD 0.2116 0.2084 0.2034 +0.0020 +0.99% 11/04
TRY/BBD 0.0543 0.0534 0.0524 +0.0001 +0.19% 11/04
USD/BBD 2.0637 2.0191 2.0036 0.0000 0.00% 11/04
CAD/BBD 1.4883 1.4591 1.4379 +0.0123 +0.86% 11/04
MXN/BBD 0.1015 0.0996 0.0978 +0.0006 +0.61% 11/04
AED/BBD 0.5619 0.5498 0.5455 0.0000 0.00% 11/04
ILS/BBD 0.5567 0.5454 0.5359 +0.0057 +1.07% 11/04
SAR/BBD 0.5497 0.5380 0.5337 -0.0001 -0.02% 11/04
ARS/BBD 0.0019 0.0019 0.0019 0.0000 0.00% 11/04
BRL/BBD 0.3515 0.3472 0.3399 +0.0011 +0.32% 11/04
VES/BBD 0.0268 0.0277 0.0257 -0.0013 -4.77% 11/04
AUD/BBD 3.2815 1.2719 1.2479 +0.0126 +1.01% 11/04
NZD/BBD 1.2023 1.1795 1.1580 +0.0176 +1.54% 11/04
CNY/BBD 0.2830 0.2769 0.2742 +0.0008 +0.29% 11/04
HKD/BBD 0.2662 0.2604 0.2583 +0.0002 +0.08% 11/04
SGD/BBD 1.5647 1.5348 1.5117 +0.0141 +0.94% 11/04
TWD/BBD 0.06374 0.62655 0.61415 +0.00820 +1.35% 11/04
ZAR/BBD 0.1078 0.1059 0.1034 +0.0016 +1.56% 11/04

Đô La Jamaica

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/JMD 181.500 181.882 176.650 +2.440 +1.38% 11/04
GBP/JMD 209.263 208.385 204.460 +1.630 +0.80% 11/04
CHF/JMD 196.42 195.73 191.01 +1.88 +0.98% 11/04
DKK/JMD 24.37 24.35 23.67 +0.32 +1.36% 11/04
HUF/JMD 0.4438 0.4445 0.4323 +0.0030 +0.69% 11/04
ISK/JMD 1.2515 1.2535 1.2167 +0.0148 +1.22% 11/04
NOK/JMD 15.04 14.98 14.53 +0.15 +1.03% 11/04
PLN/JMD 42.43 42.34 41.34 +0.28 +0.68% 11/04
RUB/JMD 1.9238 1.9076 1.8648 +0.0043 +0.23% 11/04
SEK/JMD 16.42 16.36 15.93 +0.15 +0.94% 11/04
TRY/JMD 4.21 4.19 4.11 0.00 0.00% 11/04
USD/JMD 160.138 158.805 157.265 -0.110 -0.07% 11/04
CAD/JMD 115.49 114.62 112.67 +0.89 +0.79% 11/04
MXN/JMD 7.8779 7.8325 7.6546 +0.0422 +0.55% 11/04
AED/JMD 43.60 43.24 42.81 -0.03 -0.07% 11/04
ILS/JMD 43.20 42.88 41.94 +0.42 +1.00% 11/04
SAR/JMD 42.66 42.30 41.89 -0.04 -0.10% 11/04
ARS/JMD 0.15 0.15 0.15 0.00 0.00% 11/04
BRL/JMD 27.28 27.25 26.70 +0.07 +0.26% 11/04
VES/JMD 2.08 2.17 2.01 -0.10 -4.82% 11/04
AUD/JMD 254.64 99.97 97.85 +0.92 +0.94% 11/04
NZD/JMD 93.30 92.66 90.57 +1.32 +1.46% 11/04
CNY/JMD 21.96 21.78 21.52 +0.05 +0.23% 11/04
HKD/JMD 20.65 20.48 20.27 -0.01 -0.05% 11/04
INR/JMD 1.8636 1.8454 1.8232 -0.0013 -0.07% 11/04
JPY/JMD 1.1158 1.1158 1.0888 +0.0062 +0.57% 11/04
PHP/JMD 2.8004 2.7897 2.7501 +0.0004 +0.01% 11/04
PKR/JMD 0.5706 0.5666 0.5603 -0.0010 -0.18% 11/04
SGD/JMD 121.42 120.59 118.53 +1.03 +0.87% 11/04
THB/JMD 4.7792 4.7491 4.6538 +0.0492 +1.06% 11/04
TWD/JMD 4.9460 4.9208 4.8058 +0.0617 +1.29% 11/04
ZAR/JMD 8.37 8.33 8.09 +0.12 +1.49% 11/04

Đô La Quần Đảo Cayman

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
KYD/USD 1.2256 1.2031 1.1976 0.0000 0.00% 11/04
EUR/KYD 0.9648 0.9538 0.9301 +0.0134 +1.45% 11/04

Đô La Trinidad

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/TTD 7.8590 7.8029 7.6088 +0.0819 +1.08% 11/04
GBP/TTD 9.0613 8.9399 8.8106 +0.0437 +0.50% 11/04
USD/TTD 6.9341 6.8074 6.7534 -0.0251 -0.37% 11/04
INR/TTD 0.0807 0.0792 0.0784 -0.0003 -0.38% 11/04
TWD/TTD 0.2142 0.2110 0.2067 +0.0021 +1.02% 11/04

Đô La Đông Caribe

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
USD/XCD 2.7200 2.7050 2.6950 0.0000 0.00% 11/04
CAD/XCD 1.9616 1.9547 1.9333 +0.0164 +0.85% 11/04
MXN/XCD 0.1338 0.1336 0.1311 +0.0009 +0.69% 11/04
AED/XCD 0.7405 0.7366 0.7336 -0.0001 -0.01% 11/04
ILS/XCD 0.7337 0.7306 0.7183 +0.0077 +1.08% 11/04
SAR/XCD 0.7245 0.7208 0.7179 -0.0001 -0.01% 11/04
ARS/XCD 0.0025 0.0252 0.0251 0.0000 0.00% 11/04
BRL/XCD 0.4633 0.4651 0.4569 +0.0016 +0.35% 11/04
VES/XCD 0.0353 0.0369 0.0351 -0.0018 -4.94% 11/04
AUD/XCD 4.3251 1.7044 1.6719 +0.0170 +1.02% 11/04
NZD/XCD 1.5847 1.5802 1.5514 +0.0237 +1.54% 11/04
CNY/XCD 0.3730 0.3710 0.3688 +0.0012 +0.33% 11/04
HKD/XCD 0.3508 0.3489 0.3474 +0.0002 +0.06% 11/04
SGD/XCD 2.0623 2.0561 2.0313 +0.0190 +0.94% 11/04
TWD/XCD 0.08401 0.83935 0.82280 +0.01120 +1.37% 11/04
CHF/XCD 3.3362 3.3404 3.2718 +0.0344 +1.05% 11/04
DKK/XCD 0.4140 0.4156 0.4055 +0.0058 +1.44% 11/04
EUR/XCD 3.0896 3.1050 3.0250 +0.0500 +1.66% 11/04
GBP/XCD 3.5599 3.5562 3.5068 +0.0304 +0.87% 11/04
NOK/XCD 0.2555 0.2553 0.2489 +0.0028 +1.13% 11/04
PLN/XCD 0.7206 0.7224 0.7092 +0.0052 +0.74% 11/04
SEK/XCD 0.2789 0.2792 0.2728 +0.0027 +0.99% 11/04
TRY/XCD 0.0715 0.0715 0.0705 +0.0001 +0.14% 11/04
ZAR/XCD 0.1421 0.1419 0.1385 +0.0021 +1.52% 11/04

Đồng Gourde Của Haiti

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/HTG 149.340 150.144 146.085 +2.542 +1.75% 11/04
GBP/HTG 171.311 172.022 169.260 +1.955 +1.16% 11/04
USD/HTG 131.754 130.850 130.644 +0.372 +0.29% 11/04

Đồng Guilder Antilles

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
ANG/USD 0.5734 0.5590 0.5590 0.0000 0.00% 11/04
USD/ANG 1.8363 1.7845 1.7845 0.0000 0.00% 11/04
EUR/ANG 2.0862 2.0537 1.9593 +0.0733 +3.74% 11/04

Đồng Peso Cuba

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/CUP 27.2380 27.5388 26.8536 +0.3912 +1.46% 11/04
USD/CUP 23.9430 24.0000 24.0000 0.0000 0.00% 11/04

Đồng Peso Dominica

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/DOP 70.820 70.867 69.159 +0.359 +0.52% 11/04
GBP/DOP 80.765 81.193 79.718 -0.048 -0.06% 11/04
USD/DOP 62.250 62.000 61.310 -0.570 -0.92% 11/04
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email