Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
📈 Cảnh Báo Lợi Tức Q1! Những ngày báo cáo lợi tức quan trọng bạn không nên bỏ lỡ
Xem Lịch

Tiền tệ khu vực Caribê

Đô La Bahamas

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
BSD/GBP 0.7568 0.7540 0.7501 +0.0005 +0.07% 02/05
GBP/BSD 1.3378 1.3332 1.3262 -0.0010 -0.08% 02/05
EUR/BSD 1.1401 1.1381 1.1273 +0.0004 +0.04% 02/05
USD/BSD 1.0031 1.0000 1.0000 0.0000 0.00% 02/05

Đô La Barbados

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/BBD 2.3379 2.2979 2.2763 +0.0007 +0.03% 02/05
GBP/BBD 2.7432 2.6919 2.6778 -0.0019 -0.07% 02/05
CHF/BBD 2.4963 2.4607 2.4267 +0.0080 +0.33% 02/05
DKK/BBD 0.3125 0.3080 0.3050 +0.0002 +0.07% 02/05
NOK/BBD 0.1982 0.1958 0.1925 +0.0003 +0.15% 02/05
PLN/BBD 0.5456 0.5377 0.5306 +0.0013 +0.24% 02/05
SEK/BBD 0.2137 0.2106 0.2067 +0.0019 +0.92% 02/05
TRY/BBD 0.0535 0.0527 0.0522 -0.0001 -0.19% 02/05
USD/BBD 2.0637 2.0191 2.0191 0.0000 0.00% 02/05
CAD/BBD 1.4936 1.4675 1.4570 +0.0036 +0.25% 02/05
MXN/BBD 0.1054 0.1033 0.1025 +0.0002 +0.19% 02/05
AED/BBD 0.5619 0.5498 0.5497 0.0000 0.00% 02/05
ILS/BBD 0.5742 0.5646 0.5562 +0.0046 +0.82% 02/05
SAR/BBD 0.5503 0.5385 0.5383 0.0000 0.00% 02/05
ARS/BBD 0.0018 0.0017 0.0017 0.0000 0.00% 02/05
BRL/BBD 0.3649 0.3589 0.3559 +0.0010 +0.28% 02/05
VES/BBD 0.0238 0.0233 0.0233 0.0000 0.00% 02/05
AUD/BBD 3.2012 1.3066 1.2879 +0.0122 +0.95% 02/05
NZD/BBD 1.2269 1.2072 1.1919 +0.0082 +0.69% 02/05
CNY/BBD 0.2838 0.2777 0.2777 0.0000 0.00% 02/05
HKD/BBD 0.2663 0.2605 0.2603 +0.0002 +0.08% 02/05
SGD/BBD 1.5897 1.5644 1.5384 +0.0163 +1.06% 02/05
TWD/BBD 0.06718 0.66525 0.62790 +0.02870 +4.57% 02/05
ZAR/BBD 0.1122 0.1101 0.1082 +0.0009 +0.83% 02/05

Đô La Jamaica

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/JMD 181.530 180.514 178.820 -0.052 -0.03% 02/05
GBP/JMD 213.000 211.460 210.255 -0.275 -0.13% 02/05
CHF/JMD 193.83 193.30 190.64 +0.51 +0.27% 02/05
DKK/JMD 24.26 24.19 23.96 0.00 0.00% 02/05
HUF/JMD 0.4475 0.4467 0.4419 +0.0001 +0.02% 02/05
ISK/JMD 1.2393 1.2368 1.2253 -0.0034 -0.28% 02/05
NOK/JMD 15.39 15.38 15.12 +0.02 +0.13% 02/05
PLN/JMD 42.36 42.25 41.68 +0.07 +0.17% 02/05
RUB/JMD 1.9364 1.9507 1.9110 -0.0187 -0.97% 02/05
SEK/JMD 16.59 16.54 16.23 +0.15 +0.92% 02/05
TRY/JMD 4.16 4.14 4.10 -0.02 -0.48% 02/05
USD/JMD 160.240 158.620 158.515 -0.095 -0.06% 02/05
CAD/JMD 115.97 115.28 114.45 +0.21 +0.18% 02/05
MXN/JMD 8.1842 8.1144 8.0491 +0.0077 +0.10% 02/05
AED/JMD 43.63 43.19 43.16 -0.03 -0.07% 02/05
ILS/JMD 44.58 44.36 43.70 +0.33 +0.75% 02/05
SAR/JMD 42.73 42.31 42.27 -0.02 -0.05% 02/05
ARS/JMD 0.14 0.14 0.14 0.00 0.00% 02/05
BRL/JMD 28.33 28.19 27.95 +0.06 +0.21% 02/05
VES/JMD 1.85 1.83 1.83 0.00 0.00% 02/05
AUD/JMD 248.56 102.64 101.18 +0.90 +0.89% 02/05
NZD/JMD 95.26 94.83 93.63 +0.59 +0.63% 02/05
CNY/JMD 22.04 21.82 21.80 -0.02 -0.09% 02/05
HKD/JMD 20.68 20.47 20.45 0.00 0.00% 02/05
INR/JMD 1.8954 1.8936 1.8730 +0.0002 +0.01% 02/05
JPY/JMD 1.1054 1.1036 1.0869 +0.0030 +0.28% 02/05
PHP/JMD 2.8788 2.8594 2.8332 +0.0095 +0.33% 02/05
PKR/JMD 0.5701 0.5645 0.5634 -0.0003 -0.05% 02/05
SGD/JMD 123.43 122.89 120.86 +1.21 +1.00% 02/05
THB/JMD 4.8383 4.8159 4.7202 +0.0614 +1.30% 02/05
TWD/JMD 5.2163 5.2260 4.9328 +0.2226 +4.51% 02/05
ZAR/JMD 8.71 8.64 8.50 +0.07 +0.82% 02/05

Đô La Quần Đảo Cayman

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
KYD/USD 1.2256 1.2031 1.1976 0.0000 0.00% 02/05
EUR/KYD 0.9643 0.9487 0.9372 +0.0003 +0.03% 02/05

Đô La Trinidad

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/TTD 7.8340 7.7309 7.5959 +0.0151 +0.20% 02/05
GBP/TTD 9.1920 9.0561 8.9405 +0.0086 +0.10% 02/05
USD/TTD 6.9153 6.7928 6.7348 +0.0113 +0.17% 02/05
INR/TTD 0.0818 0.0809 0.0796 +0.0002 +0.25% 02/05
TWD/TTD 0.2251 0.2236 0.2097 +0.0100 +4.74% 02/05

Đô La Đông Caribe

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
USD/XCD 2.7200 2.7050 2.7050 0.0000 0.00% 02/05
CAD/XCD 1.9686 1.9660 1.9519 +0.0049 +0.25% 02/05
MXN/XCD 0.1389 0.1384 0.1373 +0.0003 +0.22% 02/05
AED/XCD 0.7405 0.7366 0.7364 0.0000 0.00% 02/05
ILS/XCD 0.7568 0.7564 0.7452 +0.0061 +0.82% 02/05
SAR/XCD 0.7253 0.7215 0.7211 +0.0001 +0.01% 02/05
ARS/XCD 0.0023 0.0231 0.0231 0.0000 0.00% 02/05
BRL/XCD 0.4810 0.4808 0.4768 +0.0013 +0.27% 02/05
VES/XCD 0.0314 0.0312 0.0312 0.0000 0.00% 02/05
AUD/XCD 4.2193 1.7505 1.7254 +0.0164 +0.95% 02/05
NZD/XCD 1.6170 1.6172 1.5968 +0.0109 +0.68% 02/05
CNY/XCD 0.3741 0.3720 0.3720 0.0000 0.00% 02/05
HKD/XCD 0.3510 0.3490 0.3488 +0.0002 +0.06% 02/05
SGD/XCD 2.0952 2.0959 2.0611 +0.0220 +1.07% 02/05
TWD/XCD 0.08854 0.89125 0.84120 +0.03855 +4.58% 02/05
CHF/XCD 3.2902 3.2966 3.2510 +0.0106 +0.33% 02/05
DKK/XCD 0.4119 0.4126 0.4086 +0.0002 +0.05% 02/05
EUR/XCD 3.0741 3.0800 3.0500 0.0000 0.00% 02/05
GBP/XCD 3.6094 3.6063 3.5874 -0.0026 -0.07% 02/05
NOK/XCD 0.2612 0.2623 0.2579 +0.0004 +0.15% 02/05
PLN/XCD 0.7191 0.7205 0.7108 +0.0017 +0.24% 02/05
SEK/XCD 0.2817 0.2822 0.2769 +0.0026 +0.94% 02/05
TRY/XCD 0.0705 0.0706 0.0699 -0.0003 -0.43% 02/05
ZAR/XCD 0.1479 0.1474 0.1450 +0.0013 +0.89% 02/05

Đồng Gourde Của Haiti

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/HTG 148.890 148.540 147.137 +0.197 +0.13% 02/05
GBP/HTG 173.222 174.004 173.116 +0.054 +0.03% 02/05
USD/HTG 131.429 130.650 130.516 +0.134 +0.10% 02/05

Đồng Guilder Antilles

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
ANG/USD 0.5734 0.5590 0.5590 0.0000 0.00% 02/05
USD/ANG 1.8363 1.8023 1.8023 0.0000 0.00% 02/05
EUR/ANG 2.0747 2.0373 2.0185 +0.0014 +0.07% 02/05

Đồng Peso Cuba

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/CUP 27.2250 27.3144 27.0564 +0.0084 +0.03% 02/05
USD/CUP 23.9430 24.0000 24.0000 0.0000 0.00% 02/05

Đồng Peso Dominica

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/DOP 67.350 66.943 66.209 +0.122 +0.18% 02/05
GBP/DOP 77.950 78.419 77.916 +0.064 +0.08% 02/05
USD/DOP 59.452 58.820 58.730 +0.090 +0.15% 02/05
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email