Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
💎 Săn mã hời: Cổ phiếu bị định giá thấp sở hữu tiềm năng tăng trưởng khổng lồ
Tải danh sách

Tiền tệ khu vực Caribê

Đô La Bahamas

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
BSD/GBP 0.7434 0.7390 0.7355 +0.0035 +0.47% 12:00:20
GBP/BSD 1.3522 1.3583 1.3517 -0.0053 -0.39% 11:30:55
EUR/BSD 1.1763 1.1728 1.1693 -0.0035 -0.30% 12:00:20
USD/BSD 1.0058 1.0006 0.9998 -0.0008 -0.08% 12:00:20

Đô La Barbados

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/BBD 2.4109 2.3681 2.3609 -0.0072 -0.30% 12:00:20
GBP/BBD 2.7586 2.7425 2.7292 +0.0178 +0.66% 11:30:53
CHF/BBD 2.5884 2.5398 2.5312 0.0000 0.00% 11:59:36
DKK/BBD 0.3229 0.3170 0.3159 -0.0006 -0.19% 11:59:36
NOK/BBD 0.2038 0.2006 0.1994 -0.0010 -0.51% 11:59:36
PLN/BBD 0.5658 0.5566 0.5541 -0.0019 -0.34% 11:59:36
SEK/BBD 0.2161 0.2127 0.2116 -0.0011 -0.51% 11:59:36
TRY/BBD 0.0513 0.0505 0.0502 -0.0002 -0.30% 11:59:36
USD/BBD 2.0614 2.0204 2.0187 -0.0017 -0.09% 12:00:20
CAD/BBD 1.5051 1.4798 1.4720 -0.0057 -0.39% 11:59:36
MXN/BBD 0.1102 0.1086 0.1079 -0.0007 -0.64% 11:59:36
AED/BBD 0.5612 0.5501 0.5496 -0.0005 -0.09% 12:00:36
ILS/BBD 0.6183 0.6111 0.6052 -0.0050 -0.82% 11:59:36
SAR/BBD 0.5496 0.5388 0.5382 -0.0005 -0.08% 11:59:36
ARS/BBD 0.0016 0.0016 0.0016 0.0000 0.00% 11:59:36
BRL/BBD 0.3726 0.3652 0.3649 -0.0002 -0.06% 11:59:36
VES/BBD 0.0182 0.1443 0.0178 0.0000 0.00% 11:59:36
AUD/BBD 3.1329 3.0813 3.0633 +0.0019 +0.06% 12:00:36
NZD/BBD 1.2397 1.2209 1.2139 -0.0055 -0.45% 11:59:36
CNY/BBD 0.2876 0.2819 0.2815 0.0000 0.00% 11:59:36
HKD/BBD 0.2626 0.2574 0.2572 -0.0002 -0.10% 11:59:36
SGD/BBD 1.6102 1.5795 1.5762 -0.0023 -0.14% 11:59:36
TWD/BBD 0.07056 0.06960 0.06895 +0.00001 +0.01% 11:59:36
ZAR/BBD 0.1150 0.1140 0.1126 -0.0012 -1.06% 11:59:36

Đô La Jamaica

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/JMD 188.780 187.430 186.980 -0.450 -0.24% 12:00:20
GBP/JMD 217.170 218.050 215.925 +0.105 +0.05% 11:59:59
CHF/JMD 202.68 201.02 200.34 +0.13 +0.06% 11:59:36
DKK/JMD 25.28 25.09 25.00 -0.04 -0.15% 11:59:36
HUF/JMD 0.4718 0.4695 0.4672 -0.0021 -0.44% 11:59:36
ISK/JMD 1.3256 1.3138 1.3069 +0.0029 +0.22% 11:59:36
NOK/JMD 15.96 15.88 15.78 -0.06 -0.40% 11:59:36
PLN/JMD 44.31 44.06 43.86 -0.12 -0.27% 11:59:36
RUB/JMD 2.0705 2.0620 2.0221 -0.0113 -0.55% 11:59:36
SEK/JMD 16.92 16.84 16.76 -0.07 -0.42% 11:59:36
TRY/JMD 4.02 3.99 3.98 -0.01 -0.26% 11:59:36
USD/JMD 161.415 159.910 159.876 -0.034 -0.02% 12:00:20
CAD/JMD 117.86 117.12 116.50 -0.38 -0.32% 11:59:36
MXN/JMD 8.6284 8.5962 8.5455 -0.0487 -0.57% 11:59:36
AED/JMD 43.95 43.54 43.53 -0.01 -0.03% 12:00:36
ILS/JMD 48.41 48.37 47.90 -0.37 -0.76% 11:59:36
SAR/JMD 43.04 42.65 42.63 -0.01 -0.03% 11:59:36
ARS/JMD 0.13 0.13 0.13 0.00 0.00% 11:59:36
BRL/JMD 29.18 28.91 28.90 0.00 0.00% 11:59:36
VES/JMD 1.42 11.42 1.41 0.00 0.00% 11:59:36
AUD/JMD 245.32 243.88 242.46 +0.32 +0.13% 12:00:36
NZD/JMD 97.07 96.63 96.07 -0.37 -0.38% 11:59:36
CNY/JMD 22.52 22.31 22.28 +0.01 +0.07% 11:59:36
HKD/JMD 20.56 20.37 20.37 0.00 0.00% 11:59:36
INR/JMD 1.8815 1.8665 1.8616 -0.0030 -0.16% 11:59:36
JPY/JMD 1.0978 1.0942 1.0866 -0.0059 -0.54% 11:59:36
PHP/JMD 2.8576 2.8340 2.8285 +0.0006 +0.02% 11:59:36
PKR/JMD 0.5677 0.5623 0.5621 +0.0002 +0.04% 11:59:36
SGD/JMD 126.09 125.02 124.75 -0.10 -0.08% 11:59:36
THB/JMD 4.9749 4.9332 4.8941 +0.0193 +0.39% 11:59:36
TWD/JMD 5.5251 5.5085 5.4571 +0.0037 +0.07% 11:59:36
ZAR/JMD 9.00 9.02 8.91 -0.09 -1.03% 11:59:36

Đô La Quần Đảo Cayman

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
KYD/USD 1.2085 1.2031 1.1976 +0.0055 +0.46% 11:31:04
EUR/KYD 0.9944 0.9774 0.9744 -0.0030 -0.31% 12:00:20

Đô La Trinidad

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/TTD 7.9789 7.9533 7.9288 +0.0215 +0.27% 12:00:00
GBP/TTD 9.2185 9.2296 9.1654 -0.0131 -0.14% 11:59:59
USD/TTD 6.9207 6.7947 6.7924 -0.0023 -0.03% 12:00:20
INR/TTD 0.0807 0.0793 0.0791 -0.0001 -0.16% 11:59:36
TWD/TTD 0.2369 0.2341 0.2319 +0.0001 +0.04% 11:59:36

Đô La Đông Caribe

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
USD/XCD 2.7200 2.7050 2.7050 0.0000 0.00% 11:59:47
CAD/XCD 1.9860 1.9812 1.9707 -0.0060 -0.30% 11:59:36
MXN/XCD 0.1454 0.1454 0.1446 -0.0008 -0.55% 11:59:36
AED/XCD 0.7405 0.7366 0.7364 0.0000 0.00% 12:00:36
ILS/XCD 0.8158 0.8182 0.8103 -0.0061 -0.74% 11:59:36
SAR/XCD 0.7253 0.7214 0.7212 0.0000 0.00% 11:59:36
ARS/XCD 0.0022 0.0022 0.0022 0.0000 0.00% 11:59:36
BRL/XCD 0.4917 0.4890 0.4888 +0.0002 +0.03% 11:59:36
VES/XCD 0.0240 0.1932 0.0238 0.0000 0.00% 11:59:36
AUD/XCD 4.1339 4.1254 4.1013 +0.0063 +0.15% 12:00:36
NZD/XCD 1.6358 1.6346 1.6252 -0.0059 -0.36% 11:59:36
CNY/XCD 0.3795 0.3774 0.3769 +0.0004 +0.10% 11:59:36
HKD/XCD 0.3465 0.3446 0.3446 0.0000 0.00% 11:59:36
SGD/XCD 2.1247 2.1148 2.1103 -0.0011 -0.05% 11:59:36
TWD/XCD 0.09310 0.09318 0.09231 +0.00008 +0.09% 11:59:36
CHF/XCD 3.4154 3.4004 3.3889 +0.0029 +0.09% 11:59:36
DKK/XCD 0.4261 0.4245 0.4229 -0.0005 -0.12% 11:59:36
EUR/XCD 3.1789 3.1667 3.1554 -0.0036 -0.11% 12:00:36
GBP/XCD 3.6728 3.6750 3.6518 -0.0200 -0.55% 11:59:36
NOK/XCD 0.2689 0.2686 0.2669 -0.0011 -0.40% 11:59:36
PLN/XCD 0.7466 0.7453 0.7419 -0.0018 -0.24% 11:59:36
SEK/XCD 0.2851 0.2848 0.2835 -0.0011 -0.40% 11:59:36
TRY/XCD 0.0677 0.0676 0.0673 -0.0002 -0.25% 11:59:36
ZAR/XCD 0.1517 0.1526 0.1508 -0.0015 -1.00% 11:59:36

Đồng Gourde Của Haiti

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/HTG 154.470 153.880 153.470 -0.410 -0.27% 12:00:20
GBP/HTG 177.859 178.203 176.946 -0.482 -0.27% 11:30:57
USD/HTG 132.078 131.286 131.223 -0.063 -0.05% 12:00:20

Đồng Guilder Antilles

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
ANG/USD 0.5734 0.5590 0.5590 0.0000 0.00% 11:59:36
USD/ANG 1.8363 1.8023 1.8023 0.0000 0.00% 10/07
EUR/ANG 2.1462 2.0958 2.0882 -0.0025 -0.12% 12:00:36

Đồng Peso Cuba

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/CUP 28.0920 28.1480 28.0620 -0.0860 -0.31% 12:00:20
USD/CUP 24.0198 24.0151 23.9942 -0.0209 -0.09% 12:00:20

Đồng Peso Dominica

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/DOP 71.210 70.490 70.410 -0.080 -0.11% 12:00:20
GBP/DOP 81.686 81.764 81.386 +0.047 +0.06% 11:30:55
USD/DOP 60.887 60.203 60.200 +0.003 +0.01% 12:00:20
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email