Tin Tức Nóng Hổi
Nâng cấp 0
🚀 5 chiến lược AI mới để tìm ra CP Mỹ vượt trội ở l.vực y tế, năng lượng...
Xem tất cả các chiến lược

Chứng Chỉ Quốc Tế

Tìm Chứng Chỉ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Mua/Bán:

Theo Đáo Hạn:

Đến:

Lớp Tài Sản:

Loại:

Chứng Chỉ Cơ Sở:

Giá Thực Hiện:

Tìm kiếm

Chứng Chỉ - Thụy Điển

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 NB Call Mekonomen 31Dec99SE0011.1.05-7.89%63.00K17/10 
 NB Call Gold x12 31Dec99SE0011.11.44-18.11%41.08K17/10 
 NBp Call Volvo AB ser. B 31Dec99SE0011.38.03-36.40%12.08K17/10 
 NB Call 8.3 USD COMEX SilverSE0009.32.70+98.54%5.00K17/10 
 NBp Call SSAB A shares 31Dec99SE0011.0.08-11.11%4.00K16/10 
 NB Call Africa Oil 31Dec99SE0011.3.30-4.07%1.10K16/10 
 NB Call ELEKTA B 31Dec99SE0011.0.680.00%0.43K13/10 
 NB Call Gold x5 31Dec99SE0011.1,456.90-8.43%0.21K17/10 
 NBp Call x5 Swedbank 31Dec99SE0011.7.900.00%0.13K10/10 
 NB Call MINI GULD NORDENT 14SE0009.258.200.00%0.03K16/10 
 NB Call Skandinaviska Enskilda BanASE0011.53.48+0.51%0.03K16/10 
 NB Call 1222 SEK OMXS30 31Dec99SE0009.1,639.69-2.22%0.00K17/10 
 NB Call 6500 EUR DAX 31Dec99SE0009.168.270.00%004/07 
 NB Call 1100 SEK OMXS30 31Dec99SE0009.1,779.460.00%001/10 
 NB Call MINI GULD NORDENT 7 31Dec99SE0009.160.390.00%019/09 
 NB Call MINI GULD NORDENT 9 31Dec99SE0009.143.930.00%001/04 
 NB Put 83 SEK Nokia Oyj 31Dec99SE0009.12.430.00%004/04 
 NB Put Swedbank 31Dec99SE0011.28.890.00%005/06 
 NB ZT 69 SEK Stora Enso Oyj 31Dec99SE0010.50.720.00%023/09 
 NBp Call Hennes and Mauritz ser. BSE0011.0.010.00%022/08 

Chứng Chỉ - Ý

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 LU2388560869LU8560.0.0100.00%7.01M17/10 
 LU1981866517DESY0N.0.0300-3.23%3.55M17/10 
 LU2159852701LU9852.4.490-10.20%299.79K17/10 
 LU2243353856LU3353.12.500-11.72%194.70K17/10 
 SG MSCI THE WORLDXS8816.224.270+0.58%2.10K17/10 
 DE000VP2HYR0DEVP2H.203.780-0.40%1.08K17/10 
 SG Eurostoxx 50 Return 31Dec99XS8816.182.820+0.33%378.0017/10 
 Vontobel 100 Solactive Blockch TechDEVN9C.247.780+0.72%252.0017/10 
 XS2504497632XS4497.1,010.470-0.55%0.15K17/10 
 XS2459025735XS9025.1,097.630-0.84%0.07K17/10 
 XS1908378315XS1908.1,023.510-0.05%0.07K17/10 
 IT0005406514IT0005.1,040.720+0.02%0.05K17/10 
 XS2469373117XS9373.1,018.510-0.01%0.05K17/10 
 IT0005346298IT0005.1,168.080-1.69%0.04K17/10 
 Vontobel Zt 97.28 EUR 11Dec28DEVN9E.202.960-0.11%25.0017/10 
 XS1842116375XS1842.1,009.200+0.02%0.01K17/10 
 Banca IMI SpA ZT Nikkei 225 30Jan26XS1923.1,050.140+0.01%0.00K17/10 
 XS2298751756XS2298.44.220-6.33%017/10 
 JE00BLS3G540JE00BL.887.000+0.01%017/10 
 XS2442994583XS2442.25.950-15.11%017/10 

Chứng Chỉ - Đức

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 DE000DA0AAS6DEDA0A.10.850-5.82%1.72K17/10 
 DZ ZT Silber Endlos 31Dec99DEDZ0B.43.900-4.77%1.00K18/10 
 BNP ZT RBS TRY TR Index 31Dec99DE9187.53.950+0.33%0.25K18/10 
 DE000DA0AB14DEDA0A.28.300-2.75%0.16K17/10 
 BNP ZT WTI Rohol WTI Crude OilDEABN4.8.0100.00%0.15K18/10 
 BNP ZT Aktienkorb 31Dec99DEAA0F.232.730-3.62%0.03K18/10 
 DE000VP2HYD0DEVP2H.201.810-1.11%0.02K18/10 
 DZ ZT Gold Endlos 31Dec99DEDZ0B.366.310-2.08%0.01K18/10 
 BNP ZT Heating Oil 31Dec99DEABN5.13.520+1.43%018/10 
 BNP ZT MSCI Daily TR Net EM IndonesDEAA12.107.960-0.99%018/10 
 BNP ZT RICI Energy ER 31Dec99DEAA0Q.66.750+0.50%018/10 
 BNP ZT RBS ZAR TR Index 31Dec99DE9185.134.460-0.28%018/10 
 BNP ZT RBS Vietnam II TR IndexDEAA01.75.600+0.40%018/10 
 BNP ZT RBS HUF TR Index 31Dec99DE9186.151.090+0.07%018/10 
 BNP ZT RBS CHF TR Index 31Dec99DE9187.170.140+0.35%018/10 
 BNP ZT RBS AUD TR Index 31Dec99DE9187.184.910+0.03%018/10 
 BNP ZT BNP Vietnam Price ReturnDEAA0K.24.950+0.28%018/10 
 BNP ZT HANG SENG 31Dec99DE6859.230.900-0.80%018/10 
 BNP ZT DAXplus MV Germany TRDEAA0K.86.200+0.78%018/10 
 BNP ZT DAXGlobal Agribusiness PriceDEAA0K.65.950-0.15%018/10 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email