Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
😎 Danh Mục Theo Dõi Cuối Tuần: Sao chép danh mục của các nhà đầu tư giỏi vào danh mục theo dõi của bạn chỉ với 1 lần nhấp chuột
Tải danh sách

Chứng Chỉ Quốc Tế

Tìm Chứng Chỉ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Mua/Bán:

Theo Đáo Hạn:

Đến:

Lớp Tài Sản:

Loại:

Chứng Chỉ Cơ Sở:

Giá Thực Hiện:

Tìm kiếm

Chứng Chỉ - Thụy Điển

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 NBp Call SSAB A shares 31Dec99SE0011.0.110.00%200.00K03/10 
 NB Call Africa Oil 31Dec99SE0011.3.97-2.46%1.42K03/10 
 NB Call Gold x12 31Dec99SE0011.5.17+7.04%12.69K03/10 
 NB Call Mekonomen 31Dec99SE0011.1.03-12.71%114.00K03/10 
 NB Call 102 SEK Swedbank 31Dec99SE0009.250.180.00%019/09 
 NBp Call Volvo AB ser. B 31Dec99SE0011.71.14+5.86%0.02K03/10 
 NB Call MINI GULD NORDENT 7 31Dec99SE0009.160.390.00%019/09 
 NB Call Skandinaviska Enskilda BanASE0011.57.32-1.27%0.03K03/10 
 NB Call Gold x5 31Dec99SE0011.992.70+3.51%0.02K03/10 
 NB ZT 69 SEK Stora Enso Oyj 31Dec99SE0010.50.720.00%023/09 
 NB Put SKF B 31Dec99SE0011.40.650.00%017/09 
 NBp Put Ericsson ser. B 31Dec99SE0011.0.230.00%001/01 
 NBp Call x5 Swedbank 31Dec99SE0011.7.30+2.82%0.14K01/10 
 NBp Call x4 Swedbank 31Dec99SE0011.40.190.00%004/06 
 NB Call 1170 SEK OMXS30 31Dec99SE0010.1,645.850.00%009/09 
 NB Call 1222 SEK OMXS30 31Dec99SE0009.1,649.440.00%0.02K02/10 
 NBp Call Hennes and Mauritz ser. BSE0011.0.010.00%022/08 
 NB Put Swedbank 31Dec99SE0011.28.890.00%005/06 
 NB Call 8.3 USD COMEX SilverSE0009.16.470.00%003/06 
 NB Put 83 SEK Nokia Oyj 31Dec99SE0009.12.430.00%004/04 

Chứng Chỉ - Ý

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 LU1981866517DESY0N.0.0240+4.35%660.00K03/10 
 LU2388560869LU8560.0.0090.00%30.00K03/10 
 LU2159852701LU9852.5.8500.00%90.21K03/10 
 LU2243353856LU3353.17.500+0.11%6.17K03/10 
 SG MSCI THE WORLDXS8816.224.4700.00%1.52K03/10 
 XS2459025735XS9025.1,108.210+0.10%161.0003/10 
 XS2504497632XS4497.1,008.750+0.07%0.14K03/10 
 SG S&P 500 NET TR 31Dec99XS8816.263.8500.00%003/10 
 XS2469373117XS9373.1,020.940+0.02%25.0003/10 
 IT0005406514IT0005.1,039.020+0.02%0.07K03/10 
 XS1908378315XS1908.1,023.350+0.01%0.08K03/10 
 IT0005413940IT0005.963.700+0.02%003/10 
 XS1898262578XS1898.1,061.630+0.01%0.02K03/10 
 XS1898262149XS1898.1,977.900+0.11%003/10 
 GB00BNWM5541GB00BN.58.600-1.76%003/10 
 XS2298751756XS2298.54.680-0.36%003/10 
 JE00BLS3G540JE00BL.886.200-0.31%003/10 
 XS2442994583XS2442.30.110+53.31%0.33K03/10 
 XS2428621804XS2428.12.3100.00%026/09 
 XS2447793444XS2447.38.980+41.39%0.08K03/10 

Chứng Chỉ - Đức

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 DZ ZT Silber Endlos 31Dec99DEDZ0B.40.440+2.59%0.33K00:45:52 
 DE000DA0AB14DEDA0A.29.550+0.20%0.12K03/10 
 DE000DA0AAS6DEDA0A.11.320+3.76%1.39K03/10 
 DE000VP2HYD0DEVP2H.201.030+2.48%001:00:59 
 BNP ZT Heating Oil 31Dec99DEABN5.13.770-0.36%001:00:59 
 BNP ZT HANG SENG 31Dec99DE6859.240.760-0.68%001:00:59 
 BNP ZT RICI Energy ER 31Dec99DEAA0Q.69.120+0.22%001:00:59 
 BNP ZT RBS ZAR TR Index 31Dec99DE9185.134.840+0.42%001:00:59 
 BNP ZT RBS Vietnam II TR IndexDEAA01.68.660-0.20%000:17:10 
 BNP ZT RBS TRY TR Index 31Dec99DE9187.53.030-0.41%001:00:59 
 BNP ZT RBS HUF TR Index 31Dec99DE9186.151.240+0.23%001:00:59 
 BNP ZT RBS CHF TR Index 31Dec99DE9187.168.490+0.15%001:00:59 
 BNP ZT RBS AUD TR Index 31Dec99DE9187.187.060+0.05%001:00:59 
 BNP ZT MSCI Daily TR Net EM IndonesDEAA12.108.400+0.39%000:30:27 
 BNP ZT DAX 31Dec99DE7689.36.680+0.08%001:00:59 
 BNP ZT DAXplus MV Germany TRDEAA0K.83.970+0.05%001:00:59 
 BNP ZT DAXGlobal Agribusiness PriceDEAA0K.66.530+0.71%001:00:59 
 CB ZT MSCI Emerging Markets IndexDECM26.11.700+0.26%000:12:34 
 BNP ZT BNP Vietnam Price ReturnDEAA0K.22.750-0.18%001:00:59 
 BNP KOSPI 200 Index 31Dec99DE5715.298.020+1.55%003/10 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email