Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Chứng Chỉ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Mua/Bán:
Theo Đáo Hạn:
Lớp Tài Sản:
Loại:
Chứng Chỉ Cơ Sở:
Giá Thực Hiện:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | KL | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NB Call MINI GULD NORDENT 9 31Dec99 | SE0009. | 87.19 | 0.00% | 0 | 23/04 | ||
NB Call MINI GULD NORDENT 14 | SE0009. | 120.18 | 0.00% | 0 | 24/04 | ||
NB Call 1040 USD Gold 31Dec99 | NO0010. | 56.16 | 0.00% | 0 | 01/01 | ||
NB Call 8.3 USD COMEX Silver | SE0009. | 13.30 | 0.00% | 0 | 23/04 | ||
NB Call Gold x12 31Dec99 | SE0011. | 0.78 | 0.00% | 0 | 23/04 | ||
NB Call Gold x5 31Dec99 | SE0011. | 205.90 | 0.00% | 0 | 24/04 | ||
NB Call MINI GULD NORDENT 12 | SE0009. | 89.81 | 0.00% | 0 | 25/03 | ||
NB Call MINI GULD NORDENT 7 31Dec99 | SE0009. | 73.34 | 0.00% | 0 | 24/04 | ||
NB Call MINI GULD NORDENT 8 31Dec99 | SE0009. | 80.04 | 0.00% | 0 | 24/04 | ||
NBp Call 1175 USD Gold 31Dec99 | SE0011. | 80.03 | 0.00% | 0 | 12/04 |