Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Loại | 5 Phút | 15 Phút | Hàng giờ | Hàng ngày |
|---|---|---|---|---|---|
|
EUR/USD
1.1543 |
Trung bình Động: | Mua | Mua | Mua | Bán Mạnh |
| Chỉ báo: | Trung Tính | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán Mạnh | |
| Tổng kết: | Trung Tính | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán Mạnh | |
|
GBP/USD
1.3086 |
Trung bình Động: | Bán | Bán | Bán | Bán Mạnh |
| Chỉ báo: | Bán | Bán | Mua Mạnh | Bán Mạnh | |
| Tổng kết: | Bán | Bán | Trung Tính | Bán Mạnh | |
|
USD/JPY
157.05 |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán | Mua Mạnh |
| Chỉ báo: | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Mua Mạnh | |
| Tổng kết: | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Mua Mạnh | |
|
USD/CAD
1.4093 |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
| Chỉ báo: | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | Mua Mạnh | |
| Tổng kết: | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
| Tên | Khung thời gian | Độ tin cậy | Mô hình | # Nến | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hình Mẫu Mới Nổi | ||||||
| Lúa mì Hoa Kỳ | 1D | Three Black Crows | Hiện tại | |||
| Alphabet A | 1D | Dark Cloud Cover | Hiện tại | |||
| Hình Mẫu Hoàn Chỉnh | ||||||
| GE Aerospace | 1D | Morning Doji Star | 1 | |||
| GE Aerospace | 1D | Morning Star | 1 | |||
| Alphabet A | 1D | Abandoned Baby Bearish | 2 | |||
| Alphabet A | 1D | Evening Doji Star | 2 | |||
| Lúa mì Hoa Kỳ | 1D | Three Outside Up | 3 | |||
| Alphabet A | 1D | Upside Gap Two Crows | 2 | |||
| CAC 40 | 1D | Three Black Crows | 3 | |||
| Nestle | 1D | Three Black Crows | 3 | |||
| Deutsche Bank AG | 1D | Three Black Crows | 3 | |||
| BHP Group Ltd | 1D | Three Black Crows | 3 | |||
| Không nhận diện được Mô Hình nào. |
| Tên | MA5 | MA10 | MA20 | MA50 | MA100 | MA200 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| EUR/USD |
1.1543 Bán |
1.1542 Mua |
1.1542 Mua |
1.1540 Mua |
1.1536 Mua |
1.1534 Mua |
| USD/JPY |
157.10 Bán |
157.13 Bán |
157.14 Bán |
157.21 Bán |
157.30 Bán |
157.43 Bán |
| DAX |
23307.51 Mua |
23354.40 Bán |
23422.19 Bán |
23421.83 Bán |
23401.07 Bán |
23323.00 Bán |
| Dow Jones |
45787.74 Bán |
45862.98 Bán |
45901.98 Bán |
45914.01 Bán |
46159.53 Bán |
46146.11 Bán |
| Vàng |
4029.08 Mua |
4030.88 Mua |
4038.00 Bán |
4046.43 Bán |
4058.99 Bán |
4066.12 Bán |
| Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| EUR/USD | 1.1523 | 1.1529 | 1.1535 | 1.1541 | 1.1547 | 1.1553 | 1.1559 |
| USD/JPY | 156.85 | 156.95 | 157.06 | 157.16 | 157.27 | 157.37 | 157.48 |
| DAX | 23305.57 | 23364.95 | 23396.39 | 23455.77 | 23487.21 | 23546.59 | 23578.03 |
| Dow Jones | 45587.08 | 45678.62 | 45857.66 | 45949.20 | 46128.24 | 46219.78 | 46398.82 |
| Vàng | 3981.83 | 4004.14 | 4017.42 | 4039.73 | 4053.01 | 4075.32 | 4088.60 |
| Tên | Mới nhất | ATR(14) | Mua | Bán | Trung Tính | Tổng kết Chỉ báo |
|---|---|---|---|---|---|---|
| EUR/USD | 1.1543 | Biến Động Ít Hơn | 7 | 1 | 1 | Mua Mạnh |
| USD/JPY | 157.05 | Biến Động Ít Hơn | 1 | 7 | 1 | Bán Mạnh |
| DAX | 23,278.85 | Biến Động Cao | 3 | 6 | 0 | Bán Mạnh |
| Dow Jones | 45,752.26 | Biến Động Cao | 0 | 8 | 1 | Bán Mạnh |
| Vàng | 4,031.36 | Biến Động Ít Hơn | 0 | 9 | 0 | Bán Mạnh |