Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Loại | 5 Phút | 15 Phút | Hàng giờ | Hàng ngày |
|---|---|---|---|---|---|
|
EUR/USD
1.1626 |
Trung bình Động: | Bán | Trung Tính | Mua | Bán |
| Chỉ báo: | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Mua Mạnh | Bán Mạnh | |
| Tổng kết: | Bán Mạnh | Bán | Mua Mạnh | Bán Mạnh | |
|
GBP/USD
1.3313 |
Trung bình Động: | Bán | Bán | Bán | Bán Mạnh |
| Chỉ báo: | Trung Tính | Mua Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | |
| Tổng kết: | Trung Tính | Trung Tính | Bán Mạnh | Bán Mạnh | |
|
USD/JPY
152.87 |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
| Chỉ báo: | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | Mua Mạnh | |
| Tổng kết: | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | |
|
USD/CAD
1.3996 |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Mua |
| Chỉ báo: | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Mua | |
| Tổng kết: | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Mua |
| Tên | Khung thời gian | Độ tin cậy | Mô hình | # Nến | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hình Mẫu Mới Nổi | ||||||
| Alphabet A | 1D | Three Inside Up | Hiện tại | |||
| Walmart | 1D | Falling Three Methods | Hiện tại | |||
| Hình Mẫu Hoàn Chỉnh | ||||||
| S&P/ASX. H.Đ T.Lai | 1D | Morning Star | 1 | |||
| Lúa mì Hoa Kỳ | 1D | Three Inside Up | 1 | |||
| DAX H.Đ T.Lai | 1D | Evening Doji Star | 2 | |||
| DAX H.Đ T.Lai | 1D | Evening Star | 2 | |||
| Nestle | 1D | Three Black Crows | 2 | |||
| Dầu Thô WTI | 1D | Three Outside Up | 2 | |||
| Hang Se. H.Đ T.Lai | 1D | Dark Cloud Cover | 3 | |||
| Santander | 1D | Upside Gap Two Crows | 3 | |||
| Kering | 1D | Upside Gap Two Crows | 3 | |||
| Không nhận diện được Mô Hình nào. |
| Tên | MA5 | MA10 | MA20 | MA50 | MA100 | MA200 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| EUR/USD |
1.1626 Mua |
1.1630 Bán |
1.1630 Bán |
1.1628 Bán |
1.1629 Bán |
1.1620 Mua |
| USD/JPY |
152.88 Mua |
152.83 Mua |
152.84 Mua |
152.83 Mua |
152.81 Mua |
152.86 Mua |
| DAX |
24241.91 Mua |
24231.85 Mua |
24233.91 Mua |
24219.19 Mua |
24209.99 Mua |
24165.57 Mua |
| Dow Jones |
47244.47 Bán |
47259.99 Bán |
47271.07 Bán |
47266.68 Bán |
47123.98 Mua |
46876.78 Mua |
| Vàng |
4125.18 Mua |
4120.36 Mua |
4121.85 Mua |
4127.62 Bán |
4130.94 Bán |
4111.76 Mua |
| Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| EUR/USD | 1.1620 | 1.1623 | 1.1627 | 1.1630 | 1.1634 | 1.1637 | 1.1641 |
| USD/JPY | 152.68 | 152.74 | 152.78 | 152.84 | 152.88 | 152.94 | 152.98 |
| DAX | 24140.24 | 24169.58 | 24190.01 | 24219.35 | 24239.78 | 24269.12 | 24289.55 |
| Dow Jones | 47219.22 | 47235.99 | 47268.50 | 47285.27 | 47317.78 | 47334.55 | 47367.06 |
| Vàng | 4097.82 | 4107.73 | 4113.79 | 4123.70 | 4129.76 | 4139.67 | 4145.73 |
| Tên | Mới nhất | ATR(14) | Mua | Bán | Trung Tính | Tổng kết Chỉ báo |
|---|---|---|---|---|---|---|
| EUR/USD | 1.1626 | Biến Động Cao | 6 | 2 | 3 | Mua Mạnh |
| USD/JPY | 152.87 | Biến Động Ít Hơn | 4 | 3 | 3 | MUA |
| DAX | 24,239.89 | Biến Động Ít Hơn | 6 | 1 | 2 | Mua Mạnh |
| Dow Jones | 47,207.12 | Biến Động Ít Hơn | 8 | 0 | 0 | Mua Mạnh |
| Vàng | 4,137.80 | Biến Động Cao | 6 | 3 | 2 | Mua Mạnh |