Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | HOSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Tập Đoàn Hàng Tiêu Dùng | 170,35 NT ₫ | 20,9x | 1,02 | 100.000 ₫ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
IDICO | HNX | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Tập Đoàn Hàng Tiêu Dùng | 16,77 NT ₫ | 11,1x | -0,61 | 44.000 ₫ | 4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tập đoàn MBG | HNX | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Tập Đoàn Hàng Tiêu Dùng | 492,9 T ₫ | 11,4x | 0,07 | 4.100 ₫ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Cơ khí Điện lực | HNX | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Tập Đoàn Hàng Tiêu Dùng | 160,84 T ₫ | 10,1x | -2,4 | 16.600 ₫ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
ATS Investment JSC | HNX | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Tập Đoàn Hàng Tiêu Dùng | 54,6 T ₫ | 145,8x | 1,42 | 15.600 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |