Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | HOSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Tập Đoàn Hàng Tiêu Dùng | 164,32 NT ₫ | 22,5x | 1,03 | 111.700 ₫ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 42,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
IDICO | HNX | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Tập Đoàn Hàng Tiêu Dùng | 11,95 NT ₫ | 6,1x | 0,14 | 36.200 ₫ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tập đoàn MBG | HNX | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Tập Đoàn Hàng Tiêu Dùng | 360,66 T ₫ | 13,6x | 0,09 | 3.000 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Cơ khí Điện lực | HNX | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Tập Đoàn Hàng Tiêu Dùng | 114,21 T ₫ | 10,8x | -0,56 | 12.000 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
ATS Investment JSC | HNX | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Tập Đoàn Hàng Tiêu Dùng | 44,1 T ₫ | 221,9x | -15,94 | 12.600 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |