Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FPT | HOSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Tập Đoàn Hàng Tiêu Dùng | 174,03 NT ₫ | 22,8x | 1,02 | 118.300 ₫ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
IDICO | HNX | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Tập Đoàn Hàng Tiêu Dùng | 13,27 NT ₫ | 7,8x | -0,51 | 40.600 ₫ | 4,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tập đoàn MBG | HNX | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Tập Đoàn Hàng Tiêu Dùng | 384,7 T ₫ | 14,1x | 0,09 | 3.200 ₫ | 3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Cơ khí Điện lực | HNX | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Tập Đoàn Hàng Tiêu Dùng | 95,17 T ₫ | 6,6x | -2,71 | 10.000 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
ATS Investment JSC | HNX | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Tập Đoàn Hàng Tiêu Dùng | 56 T ₫ | 188,4x | 4 | 16.000 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |