Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
China Shenhua Energy Co | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 77,08 T US$ | 9,3x | 10,55 | 17,05 US$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Coal Energy ADR | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 18,75 T US$ | 7,8x | 1,1 | 22,75 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yankuang Energy DRC | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 13,95 T US$ | 9x | -0,27 | 9,85 US$ | 3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
United Tractors ADR | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 4,73 T US$ | 4,2x | -0,5 | 25,74 US$ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Core Natural Resources | NYSE | Năng lượng | Than | 3,59 T US$ | 21,2x | -0,39 | 67,84 US$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Alamtri Resources Indonesia Tbk PT DRC | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 3,30 T US$ | 11x | -0,22 | 5,50 US$ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Alliance Resource | NASDAQ | Năng lượng | Than | 3,28 T US$ | 12x | -0,23 | 25,57 US$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Whitehaven | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 2,99 T US$ | 25x | -0,3 | 3,62 US$ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bumi Resources ADR | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 2,59 T US$ | 159,8x | -17,73 | 1,10 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
New Hope Corporation | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 2,05 T US$ | 5,6x | -0,39 | 2,82 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bukit Asam ADR | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 1,71 T US$ | 5,9x | -0,33 | 4 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Peabody Energy | NYSE | Năng lượng | Than | 1,54 T US$ | 4,2x | -0,16 | 12,67 US$ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 41,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Indo Tambangraya Megah ADR | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 1,53 T US$ | 3,9x | 1,07 | 2,90 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Natural Resource LP | NYSE | Năng lượng | Than | 1,25 T US$ | 8,9x | -0,39 | 94,30 US$ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mongolian Mining | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 831,56 Tr US$ | 3,7x | -4,31 | 0,81 US$ | 4,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hallador | NASDAQ | Năng lượng | Than | 652,38 Tr US$ | -3x | 0 | 15,33 US$ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
NACCO Industries | NYSE | Năng lượng | Than | 316,14 Tr US$ | 8,9x | 0,05 | 43,48 US$ | 4,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pardee Resources | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 198,16 Tr US$ | 10,2x | 284 US$ | -6,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Empire Diversified Energy | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 6,77 Tr US$ | -2x | 0,01 US$ | -56,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Pine Valley Mining | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 393,81 N US$ | -0x | 0,005 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |