Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
China Shenhua Energy Co | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 100,51 T US$ | 9,3x | -3,5 | 15,95 US$ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Coal Energy ADR | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 17,42 T US$ | 7,2x | -7,69 | 22,14 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yankuang Energy DRC | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 14,08 T US$ | 8,5x | -0,23 | 10,10 US$ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
United Tractors ADR | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 4,94 T US$ | 4,3x | -0,79 | 25,90 US$ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Core Natural Resources | NYSE | Năng lượng | Than | 3,96 T US$ | 7,9x | -0,27 | 73,78 US$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Alliance Resource | NASDAQ | Năng lượng | Than | 3,50 T US$ | 9,8x | -0,23 | 27,21 US$ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Alamtri Resources Indonesia Tbk PT DRC | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 3,30 T US$ | 5,5x | -0,46 | 5,56 US$ | 3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
OTCPK:WHIT.F | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 2,54 T US$ | 21,9x | -0,27 | 2,99 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bumi Resources ADR | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 2,14 T US$ | 31,4x | 0,06 | 1,07 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
New Hope Corporation | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 1,96 T US$ | 5,4x | -0,36 | 2,38 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bukit Asam ADR | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 1,89 T US$ | 6,3x | -0,37 | 4,04 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Indo Tambangraya Megah ADR | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 1,49 T US$ | 4x | -0,18 | 2,81 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Peabody Energy | NYSE | Năng lượng | Than | 1,47 T US$ | 4x | -0,09 | 12,12 US$ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Natural Resource LP | NYSE | Năng lượng | Than | 1,32 T US$ | 8,6x | -0,69 | 100,23 US$ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Banpu ADR | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 1,30 T US$ | -55,9x | 0,33 | 1 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
OTCPK:MOGL.F | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 806,88 Tr US$ | 3,5x | -4,13 | 0,76 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hallador | NASDAQ | Năng lượng | Than | 622,24 Tr US$ | -2,5x | 0 | 14,47 US$ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
NACCO Industries | NYSE | Năng lượng | Than | 265,93 Tr US$ | 7,8x | 0,04 | 35,84 US$ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pardee Resources | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 206,35 Tr US$ | 10,2x | 317 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Hidili Industry ADR | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 30,25 Tr US$ | -0,4x | -0,01 | 0,91 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Empire Diversified Energy | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 28,62 Tr US$ | -2x | 0,05 US$ | -8,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Mongolia Energy ADR | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 11,87 Tr US$ | 0,1x | 0 | 0,31 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Borneo Resource | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 4,20 Tr US$ | 0x | 0,0004 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Pine Valley Mining | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 393,81 N US$ | -0x | 0,005 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |