Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
China Shenhua Energy Co | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 81,89 T US$ | 10x | 10,36 | 16,36 US$ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Coal Energy ADR | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 19,78 T US$ | 7,8x | 1,03 | 22,14 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yankuang Energy DRC | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 17,76 T US$ | 9,6x | -0,29 | 11,01 US$ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
United Tractors ADR | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 4,75 T US$ | 4,3x | -0,51 | 26,71 US$ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Core Natural Resources | NYSE | Năng lượng | Than | 3,73 T US$ | 20,7x | -0,38 | 71,28 US$ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 49,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Alamtri Resources Indonesia Tbk PT DRC | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 3,46 T US$ | 11,6x | -0,24 | 5,82 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Alliance Resource | NASDAQ | Năng lượng | Than | 3,41 T US$ | 12,6x | -0,22 | 26,60 US$ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Whitehaven | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 2,99 T US$ | 25,3x | -0,29 | 3,41 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bumi Resources ADR | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 2,47 T US$ | 148,2x | -17,11 | 1,07 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
New Hope Corporation | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 2,10 T US$ | 5,8x | -0,38 | 2,66 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bukit Asam ADR | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 1,93 T US$ | 6,8x | -0,36 | 4,11 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Peabody Energy | NYSE | Năng lượng | Than | 1,73 T US$ | 4,8x | -0,18 | 14,23 US$ | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 32,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Indo Tambangraya Megah ADR | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 1,53 T US$ | 3,9x | -0,16 | 2,51 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Banpu ADR | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 1,41 T US$ | -14,1x | 0,1 | 2 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Natural Resource LP | NYSE | Năng lượng | Than | 1,26 T US$ | 9x | -0,42 | 95,78 US$ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mongolian Mining | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 831,20 Tr US$ | 3,7x | -4,18 | 0,77 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hallador | NASDAQ | Năng lượng | Than | 817,84 Tr US$ | -3,7x | 0,01 | 19 US$ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -18,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
NACCO Industries | NYSE | Năng lượng | Than | 261,96 Tr US$ | 7,8x | 0,04 | 36,04 US$ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pardee Resources | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 211,23 Tr US$ | 10,2x | 323 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Empire Diversified Energy | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 51 Tr US$ | -2x | 0,10 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Hidili Industry ADR | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 36,13 Tr US$ | -0,3x | -24,18 | 0,91 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mongolia Energy ADR | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 12,10 Tr US$ | 0,1x | 0 | 0,31 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Borneo Resource | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 3,15 Tr US$ | 0x | 0,0003 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Pine Valley Mining | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 393,81 N US$ | -0x | 0,005 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |