Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
China Shenhua Energy Co | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 104,57 T US$ | 10x | -4,86 | 16,05 US$ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Coal Energy ADR | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 19,18 T US$ | 9x | -11,8 | 22,95 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yankuang Energy DRC | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 15,16 T US$ | 7,3x | -0,7 | 10,58 US$ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
United Tractors ADR | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 5,62 T US$ | 4,4x | 2,06 | 30,68 US$ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Alamtri Resources Indonesia Tbk PT DRC | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 4,36 T US$ | 2,7x | -0,25 | 7,35 US$ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Alliance Resource | NASDAQ | Năng lượng | Than | 3,56 T US$ | 7,9x | -0,23 | 27,80 US$ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Whitehaven | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 3,19 T US$ | 13,8x | -0,17 | 3,92 US$ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bumi Resources ADR | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 2,75 T US$ | 43,5x | -0,54 | 1,07 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Core Natural Resources | NYSE | Năng lượng | Than | 2,70 T US$ | 6,9x | -0,21 | 91,83 US$ | -2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 43,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
New Hope Corporation | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 2,46 T US$ | 8,3x | -0,17 | 3 US$ | -6,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Peabody Energy | NYSE | Năng lượng | Than | 2,20 T US$ | 4,4x | -0,09 | 18,07 US$ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 42,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bukit Asam ADR | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 1,92 T US$ | 5,6x | -0,45 | 4,25 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Indo Tambangraya Megah ADR | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 1,83 T US$ | 5x | -0,1 | 3,26 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Banpu ADR | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 1,58 T US$ | 7,2x | -0,06 | 1 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Natural Resource LP | NYSE | Năng lượng | Than | 1,40 T US$ | 8x | 1,82 | 106,91 US$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mongolian Mining | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 942,73 Tr US$ | 4,4x | -0,84 | 0,92 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hallador | NASDAQ | Năng lượng | Than | 424,04 Tr US$ | -18,1x | 0,22 | 9,95 US$ | 4,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 50% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
NACCO Industries | NYSE | Năng lượng | Than | 233,14 Tr US$ | -13,3x | 0,07 | 31,95 US$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pardee Resources | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 203,59 Tr US$ | 10,2x | 313 US$ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Empire Diversified Energy | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 38,65 Tr US$ | -2x | 0,08 US$ | 15,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Hidili Industry ADR | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 37,84 Tr US$ | -0,2x | 0 | 6,86 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mongolia Energy ADR | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 14,01 Tr US$ | 0,1x | 0 | 0,55 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Borneo Resource | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 5,25 Tr US$ | -0x | 0,0005 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Pine Valley Mining | Thị Trường OTC | Năng lượng | Than | 393,81 N US$ | -0x | 0,005 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |