Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T Mobile US | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 204,36 T £ | 23,6x | 0,59 | 17.945,36 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
AT T Inc | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 147,52 T £ | 17x | -1,33 | 2.048,69 GBX | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Deutsche Telekom L | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 136,23 T £ | 13,6x | 0,08 | 2.799,74 GBX | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Comcast | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 95,60 T £ | 8,4x | 1,05 | 4.238,42 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Charter Communications | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 44,98 T £ | 10,7x | 0,67 | 29.155,27 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Orange | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 29,38 T £ | 17,8x | -4,52 | 1.106,78 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Telefonica | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 22,35 T £ | -58,9x | 0,41 | 392,75 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Vodafone DRC | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 18,97 T £ | -5,7x | 0,01 | 767,52 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Vodafone Group PLC | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 18,97 T £ | -5,7x | 0,01 | 76,88 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BT Group | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 17,49 T £ | 16,3x | 0,69 | 179,45 GBX | 3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Telenor L | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 15,62 T £ | 23,1x | 0,85 | 1.145,48 GBX | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Koninklijke KPN NV | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 13,58 T £ | 20,8x | 4,39 | 349,11 GBX | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TeliaSonera L | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 11,22 T £ | 29,3x | 0,01 | 288,33 GBX | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tele2 L | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 7,67 T £ | 25,4x | 4,93 | 1.115,56 GBX | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Telecom Italia L | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 6,74 T £ | 31,87 GBX | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Airtel Africa | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 6,51 T £ | 35x | 0,17 | 176,60 GBX | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Elisa Oyj | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 6,27 T £ | 20,4x | -31,77 | 3.922,49 GBX | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hellenic Telecom Organization | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 5,85 T £ | 14,4x | -1,99 | 1.428,88 GBX | 47,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Telekom Austria | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 5,48 T £ | 10,3x | 10,08 | 819,15 GBX | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zegona Communications Plc | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 5,19 T £ | -62,8x | -1,44 | 690 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
United Internet AG | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 3,34 T £ | -76,7x | 0,61 | 1.940,22 GBX | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Magyar Telekom Tavkozlesi | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 3,32 T £ | 8,9x | 0,11 | 362,10 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Freenet AG | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 2,90 T £ | 12,9x | 0,87 | 2.446,51 GBX | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Drillisch AG | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 2,70 T £ | 18x | -0,36 | 1.296 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Orange Polska SA | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 2,52 T £ | 14,7x | 0,66 | 113,39 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Proximus | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 2,08 T £ | 5,1x | 0,15 | 645,06 GBX | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Rostelekom DRC | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 1,78 T £ | 12x | -0,29 | 85,20 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nos SGPS | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 1,67 T £ | 7,4x | 0,28 | 325,47 GBX | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Rai Way | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 1,34 T £ | 17,9x | 9,65 | 494,65 GBX | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Eutelsat Communications | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 1,31 T £ | -1,6x | 0 | 356,95 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Telecom Egypt DRC | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 920,95 Tr £ | 7x | -0,64 | 243,82 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Eltel | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 102,05 Tr £ | -25,8x | -0,28 | 66,64 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mobile Streams | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 60,71 Tr £ | -26,9x | -0,62 | 0,62 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pharol SGPS | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 38,29 Tr £ | 1,9x | 0 | 4,66 GBX | 9,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Maintel | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 34,47 Tr £ | 60x | 0,62 | 240 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tiscali | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 31,79 Tr £ | -0,5x | -0,26 | 11,75 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bigblu Broadband | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 9,71 Tr £ | -7,4x | 0,49 | 23,50 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Global Connectivity | Aquis | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 0,4x | 0 | 0,010 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |