Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T Mobile US | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 216,42 T £ | 24,3x | 0,73 | 19.201,07 GBX | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
AT T Inc | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 156,98 T £ | 16,8x | 14,17 | 2.196,15 GBX | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Deutsche Telekom L | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 133,06 T £ | 12,3x | 0,08 | 2.731,14 GBX | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Comcast | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 92,24 T £ | 5,5x | 0,09 | 2.491,36 GBX | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Orange | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 33,27 T £ | 35,5x | -0,87 | 1.248,82 GBX | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Charter Communications | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 30,55 T £ | 7,2x | 0,42 | 20.027,05 GBX | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Telefonica | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 22,63 T £ | -28,3x | 0,15 | 402,15 GBX | -4,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Vodafone Group PLC | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 21,38 T £ | -6,4x | 0,01 | 88,48 GBX | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -6,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Vodafone DRC | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 21,30 T £ | -6,4x | 0,01 | 882,64 GBX | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BT Group | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 20,77 T £ | 19,7x | 0,85 | 212 GBX | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Telenor L | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 16,51 T £ | 22,2x | 1,4 | 1.216,41 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Koninklijke KPN NV | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 13,62 T £ | 20,4x | -3,88 | 353,37 GBX | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TeliaSonera L | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 10,93 T £ | 26,3x | 18,26 | 276,88 GBX | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tele2 L | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 8,81 T £ | 27,4x | 2,93 | 1.269,31 GBX | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zegona Communications Plc | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 8,47 T £ | -26,5x | 1.120 GBX | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Telecom Italia L | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 8,43 T £ | -34,5x | -0,39 | 39,70 GBX | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Airtel Africa | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 7,89 T £ | 28,9x | 0,01 | 214,20 GBX | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -6,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Elisa Oyj | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 6,37 T £ | 20,3x | -12,05 | 3.961,80 GBX | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hellenic Telecom Organization | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 5,66 T £ | 14,8x | -0,66 | 992,72 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Telekom Austria | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 5,53 T £ | 10x | 1,89 | 820,73 GBX | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
United Internet AG | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 3,88 T £ | 36,3x | 0,09 | 2.244,24 GBX | 4,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Magyar Telekom Tavkozlesi | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 3,83 T £ | 9,4x | 0,15 | 383,82 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Drillisch AG | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 2,98 T £ | 22,8x | -0,4 | 1.332,71 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Freenet AG | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 2,90 T £ | 13,2x | 1,08 | 2.457,86 GBX | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Orange Polska SA | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 2,52 T £ | 13,4x | 0,4 | 116,55 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Proximus | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 2,04 T £ | 4,2x | 0,07 | 633,92 GBX | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nos SGPS | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 1,76 T £ | 8,4x | -4,68 | 343,34 GBX | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Rai Way | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 1,40 T £ | 18x | 17,23 | 522,07 GBX | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Eutelsat Communications | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 1,28 T £ | -1,4x | 0,01 | 367,74 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Telecom Egypt DRC | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 1,20 T £ | 6,4x | 0,27 | 217,47 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Eltel | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 113,79 Tr £ | -39,7x | -0,46 | 77,48 GBX | 19,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pharol SGPS | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 45,63 Tr £ | 2x | 0 | 5,53 GBX | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tiscali | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 36,60 Tr £ | -0,6x | -0,03 | 9,48 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Maintel | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 26,57 Tr £ | 52x | 0,47 | 185 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Cyanconnode | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 26,04 Tr £ | -6,3x | -0,4 | 7,25 GBX | -3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bigblu Broadband | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 8,52 Tr £ | -3,7x | 0,58 | 20 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Global Connectivity | Aquis | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 0,5x | 0,01 | 1,10 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |