Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T Mobile US | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 220,84 T £ | 24,9x | 0,6 | 19.207,17 GBX | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
AT T Inc | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 140,45 T £ | 16,4x | -0,65 | 1.953,38 GBX | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Deutsche Telekom L | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 133,09 T £ | 26,9x | -0,38 | 2.709,14 GBX | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Comcast | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 102,41 T £ | 8,1x | 0,69 | 4.588,21 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Charter Communications | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 43,73 T £ | 9,8x | 0,58 | 27.755,42 GBX | 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Orange | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 23,13 T £ | 12,6x | 0,36 | 866,76 GBX | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Telefonica | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 18,66 T £ | -15,6x | 0,08 | 326,59 GBX | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Vodafone DRC | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 16,83 T £ | 8,4x | -0,12 | 660,14 GBX | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Vodafone Group PLC | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 16,82 T £ | 8,4x | -0,12 | 66,24 GBX | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BT Group | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 14,23 T £ | 18,3x | -0,32 | 145,20 GBX | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Telenor L | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 13,48 T £ | 19,7x | -0,23 | 993,39 GBX | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Koninklijke KPN NV | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 11,39 T £ | 17,3x | 2,15 | 289,28 GBX | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TeliaSonera L | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 9,67 T £ | 18,6x | 0,01 | 244,87 GBX | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tele2 L | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 6,23 T £ | 21,8x | 6,43 | 896,74 GBX | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Elisa Oyj | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 5,64 T £ | 19x | -3,99 | 3.489,47 GBX | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Airtel Africa | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 5,38 T £ | 115x | -1,95 | 146 GBX | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Telecom Italia L | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 5,09 T £ | -4,6x | 22,94 GBX | 3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Hellenic Telecom Organization | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 4,84 T £ | 10,8x | 0,18 | 956,32 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Telekom Austria | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 4,40 T £ | 9,1x | -1,27 | 662,33 GBX | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zegona Communications Plc | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 3,78 T £ | -45,8x | -0,92 | 498 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 43,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Freenet AG | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 2,94 T £ | 15,3x | 0,11 | 2.471,47 GBX | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Magyar Telekom Tavkozlesi | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 2,54 T £ | 8,9x | 0,08 | 262,20 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
United Internet AG | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 2,27 T £ | -1.580x | 15,7 | 1.312,19 GBX | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Orange Polska SA | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 2,07 T £ | 13,4x | -0,73 | 114,02 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Drillisch AG | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 1,76 T £ | 8,3x | -0,4 | 994,74 GBX | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Rostelekom DRC | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 1,75 T £ | 6,9x | -1,09 | 85,20 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nos SGPS | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 1,48 T £ | 6,9x | 0,11 | 290,86 GBX | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Proximus | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 1,36 T £ | 3,5x | 0,12 | 420,50 GBX | -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Rai Way | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 1,29 T £ | 17,8x | 90,61 | 480,33 GBX | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Telecom Egypt DRC | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 911,21 Tr £ | 6,2x | -0,42 | 266,11 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Eutelsat Communications | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 658,19 Tr £ | -2,3x | 0,02 | 354,02 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Eltel | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 73,56 Tr £ | -3,3x | -0,62 | 46,45 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tiscali | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 51,56 Tr £ | -0,8x | -0,34 | 17,55 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mobile Streams | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 40,36 Tr £ | -19x | -0,52 | 0,45 GBX | 4,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Maintel | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 34,47 Tr £ | -13,3x | -0,22 | 240 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pharol SGPS | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 33,52 Tr £ | -49,6x | 4,08 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bigblu Broadband | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 18,54 Tr £ | -3,7x | 0,9 | 31,50 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Global Connectivity | Aquis | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 0,4x | 0 | 0,009 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |