Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T Mobile US | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 191,55 T £ | 22,1x | 0,55 | 16.796,07 GBX | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
AT T Inc | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 143,78 T £ | 16,6x | -1,34 | 1.998,14 GBX | -2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Deutsche Telekom L | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 128,81 T £ | 12,4x | 0,07 | 2.643,48 GBX | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Comcast | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 96,86 T £ | 8,7x | 1,07 | 2.593,58 GBX | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Charter Communications | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 44,95 T £ | 10,8x | 0,67 | 29.115,21 GBX | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Orange | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 29,84 T £ | 17,5x | -4,39 | 1.121,69 GBX | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Telefonica | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 21,90 T £ | -54,1x | 0,39 | 387,15 GBX | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Vodafone Group PLC | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 19,60 T £ | -5,9x | 0,01 | 80,44 GBX | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Vodafone DRC | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 19,58 T £ | -5,9x | 0,01 | 800,59 GBX | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BT Group | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 19,06 T £ | 18x | 0,78 | 194,65 GBX | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Telenor L | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 15,67 T £ | 23,2x | 0,86 | 1.144,82 GBX | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Koninklijke KPN NV | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 13,56 T £ | 19,8x | 4,28 | 350,25 GBX | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TeliaSonera L | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 10,11 T £ | 26,3x | 0,01 | 259,23 GBX | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Telecom Italia L | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 7,72 T £ | -13,9x | 35 GBX | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Tele2 L | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 7,34 T £ | 24,1x | 4,68 | 1.057,95 GBX | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Airtel Africa | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 6,78 T £ | 40,2x | 0,18 | 185,60 GBX | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Elisa Oyj | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 6,43 T £ | 20,3x | -31,28 | 4.007,13 GBX | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zegona Communications Plc | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 5,88 T £ | -27,9x | 774 GBX | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Telekom Austria | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 5,55 T £ | 10,1x | 9,59 | 837,38 GBX | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hellenic Telecom Organization | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 5,31 T £ | 12,7x | -1,91 | 991,95 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
United Internet AG | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 3,69 T £ | -83,6x | 0,67 | 2.144,96 GBX | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Magyar Telekom Tavkozlesi | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 3,47 T £ | 9,1x | 0,11 | 382,83 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Drillisch AG | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 2,82 T £ | 18,5x | -0,37 | 1.331,68 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Freenet AG | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 2,80 T £ | 12,1x | 0,81 | 2.361,76 GBX | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Proximus | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 2,39 T £ | 5,7x | 0,17 | 737,13 GBX | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nos SGPS | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 1,69 T £ | 7,4x | 0,28 | 330,11 GBX | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Eutelsat Communications | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 1,46 T £ | -1,7x | 0 | 367,45 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Rai Way | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 1,38 T £ | 18x | 10,22 | 514,18 GBX | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Telecom Egypt DRC | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 978,22 Tr £ | 7,4x | -0,67 | 241,75 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Eltel | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 136,35 Tr £ | -29,2x | -0,39 | 92,82 GBX | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pharol SGPS | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 44,69 Tr £ | 2,1x | 0 | 5,43 GBX | -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tiscali | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 26,88 Tr £ | -0,4x | -0,02 | 8,63 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Maintel | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 26,47 Tr £ | 51,8x | 0,48 | 187 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bigblu Broadband | Luân Đôn | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 9,16 Tr £ | -3,9x | 0,63 | 22 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Global Connectivity | Aquis | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 0,5x | 0 | 0,010 GBX | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |