Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
POULINA GROUP HLD | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 2,84 T TND | 15,80 TND | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Societe Delice Holding | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 1,32 T TND | 13,1x | 3,95 | 24 TND | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Land Or | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 144,60 Tr TND | 11,4x | 0,14 | 10,49 TND | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Societe Tunisienne du sucre | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 5,18 Tr TND | 7,62 TND | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |