Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TPR | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 486,50 Tr TND | 10x | 0,6 | 9,75 TND | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Automobile Reseau Tunisien Et Service | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 367,96 Tr TND | 8,7x | 0,15 | 9,68 TND | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 39,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ennakl Automobiles | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 315,29 Tr TND | 7,5x | 11,30 TND | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
City Cars | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 286,26 Tr TND | 9,7x | -1,4 | 16 TND | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Societe Nouvelle Maison de la Ville de Tunis | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 130,02 Tr TND | 5,19 TND | 4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31% | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Euro-Cycles | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Sản Phẩm Giải Trí | 126,43 Tr TND | 11,5x | 0,09 | 12,99 TND | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
MAGASIN GENERAL | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 107,19 Tr TND | -10,6x | -0,14 | 6,88 TND | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sotemail | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 92,84 Tr TND | -6,1x | 0,02 | 2,69 TND | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Societe Tunisienne D Automobiles | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 48,80 Tr TND | 24,40 TND | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
SOMOCER | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 23,17 Tr TND | -0,7x | 0 | 0,57 TND | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Universal Auto Distributors Holding | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 19,22 Tr TND | 25,4x | 0,52 TND | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
New Body Li | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 15,30 Tr TND | -2,5x | 0 | 3,60 TND | 5,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Societe Tunisienne des Industries de Pneumatiques | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 12,15 Tr TND | -7,4x | 2,91 TND | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
ESSOUKNA | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 9,09 Tr TND | -3,6x | -0,3 | 1,80 TND | 4,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -8,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Cellcom | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 8,48 Tr TND | 4,4x | 1,89 TND | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Sitex | Tunis | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 3,92 Tr TND | -0,5x | 1,70 TND | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |