Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SCB X PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 441,09 T ฿ | 9,1x | 0,63 | 129,50 ฿ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SCB X PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 441,09 T ฿ | 9,1x | 0,63 | 129,50 ฿ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
SCB X PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 441,09 T ฿ | 9,1x | 0,63 | 129,50 ฿ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kasikornbank DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 396,86 T ฿ | 8,3x | 2,8 | 167 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kasikornbank F | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 396,86 T ฿ | 8,3x | 2,8 | 167,50 ฿ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kasikornbank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 395,68 T ฿ | 8,3x | 2,8 | 167 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 323,27 T ฿ | 7x | 0,08 | 2,44 ฿ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 323,27 T ฿ | 7x | 0,27 | 8 ฿ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 323,27 T ฿ | 16,4x | 0,21 | 4,92 ฿ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krung Thai Bank DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 323,27 T ฿ | 7x | 0,81 | 24 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 323,27 T ฿ | 24,4x | 0,6 | 25,25 ฿ | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 323,27 T ฿ | 7x | 0,75 | 22 ฿ | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 323,27 T ฿ | 7x | 0,05 | 1,53 ฿ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bangkok Bank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 298,73 T ฿ | 6,2x | 0,56 | 156,50 ฿ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bangkok Bank F | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 293,01 T ฿ | 6,3x | 0,56 | 153,50 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TMBThanachart Bank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 187,09 T ฿ | 9,3x | -6,31 | 1,92 ฿ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TMB Bank DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 185,02 T ฿ | 9,3x | -6,31 | 1,92 ฿ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Ayudhya | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 172,12 T ฿ | 5,8x | -1,01 | 23,40 ฿ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TISCO Financial | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 80,87 T ฿ | 11,8x | -2 | 101 ฿ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TISCO Financial F | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 79,47 T ฿ | 12,1x | -2 | 99,25 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Muangthai Capital | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 78,44 T ฿ | 12,6x | 0,9 | 37 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 35,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Krungthai Card F | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 76,71 T ฿ | 9,5x | 2,22 | 29,75 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krungthai Card | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 71,55 T ฿ | 10,1x | 2,22 | 27,75 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kiatnakin Bank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 46,45 T ฿ | 8,9x | 0,35 | 56,75 ฿ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -7,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Srisawad Power 1979 | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 40,54 T ฿ | 8,3x | -1,52 | 24,40 ฿ | -3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Aeon Thana Sinsap | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 25,75 T ฿ | 8,3x | -4,55 | 103,50 ฿ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Thai Credit Bank PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 21,24 T ฿ | 5x | 0,14 | 16,90 ฿ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
LH Financial | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 17,67 T ฿ | 7,7x | 0,27 | 0,78 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
JMT Network Services | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 16,64 T ฿ | 11,8x | -0,54 | 11,40 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ratchthani Leasing | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 10,59 T ฿ | 14,4x | -0,53 | 1,70 ฿ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Srisawad Finance PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 9,34 T ฿ | 12,1x | 0,24 | 1,38 ฿ | -3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Thanulux | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 7,84 T ฿ | 23,7x | -0,64 | 25,75 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Saksiam Leasing | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 7,63 T ฿ | 8,7x | 0,81 | 3,58 ฿ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 47,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
SG Capital PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 5,93 T ฿ | 19,1x | 0,14 | 0,94 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Asia Sermkij Leasing | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 5,28 T ฿ | 12x | -0,28 | 7,50 ฿ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -21,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Heng Leasing and Capital PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 4,53 T ฿ | 26,5x | -0,75 | 1,09 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Next Capital | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 4,02 T ฿ | 9,3x | 0,05 | 3,16 ฿ | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Thitikorn | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 2,12 T ฿ | 21,3x | 0 | 4,24 ฿ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
S 11 | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,99 T ฿ | 5,7x | 0,01 | 3,24 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Eastern Commercial | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,30 T ฿ | 12,5x | -11,23 | 0,78 ฿ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chase Asia PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,17 T ฿ | 54,8x | -0,6 | 0,60 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Amanah Leasing | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,11 T ฿ | -73,4x | 0,6 | 0,94 ฿ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -17% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Star Money PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,03 T ฿ | 18,8x | -1,18 | 0,89 ฿ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
IFS Capital | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,03 T ฿ | 10,6x | -0,35 | 2,08 ฿ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Micro Leasing PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 925,65 Tr ฿ | -9,1x | 0,16 | 0,99 ฿ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Phatra Leasing | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 775,46 Tr ฿ | -8,7x | 0,04 | 1,30 ฿ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mitsib | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 768,68 Tr ฿ | 23x | 0,85 | 0,54 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mida Assets | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 676,11 Tr ฿ | -3,6x | 0 | 0,27 ฿ | 3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Aira Factoring | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 576 Tr ฿ | 51,4x | 0,04 | 0,36 ฿ | -2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mida Leasing | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 489,81 Tr ฿ | -7,6x | 0,25 | 0,46 ฿ | 4,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |