Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 18,61 NT ฿ | 8,1x | 0,37 | 20,50 ฿ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 7,86 NT ฿ | 8,1x | 0,19 | 4,36 ฿ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SCB X PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 397,32 T ฿ | 8,9x | 2,82 | 118 ฿ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SCB X PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 397,32 T ฿ | 8,9x | 2,82 | 118,50 ฿ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SCB X PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 397,32 T ฿ | 8,9x | 2,82 | 118 ฿ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kasikornbank F | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 373,17 T ฿ | 7,8x | 0,99 | 155,50 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kasikornbank DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 373,17 T ฿ | 7,7x | 0,99 | 157,50 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kasikornbank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 373,17 T ฿ | 7,7x | 0,99 | 157,50 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 301,88 T ฿ | 8,1x | 0,05 | 2,18 ฿ | 5,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krung Thai Bank DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 301,88 T ฿ | 8,1x | 0,47 | 21,60 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 301,88 T ฿ | 8,1x | 0,2 | 9,25 ฿ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 301,88 T ฿ | 8,1x | 0,52 | 23,80 ฿ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 301,88 T ฿ | 8,1x | 0,03 | 1,60 ฿ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bangkok Bank F | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 274,87 T ฿ | 5,8x | 0,46 | 143,50 ฿ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bangkok Bank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 274,87 T ฿ | 5,8x | 0,46 | 144 ฿ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TMBThanachart Bank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 179,59 T ฿ | 8,8x | 2,58 | 1,88 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TMB Bank DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 179,59 T ฿ | 8,9x | 2,58 | 1,88 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Ayudhya | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 160,36 T ฿ | 5,4x | -0,82 | 21,80 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TISCO Financial | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 78,66 T ฿ | 11,3x | -1,97 | 98,25 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TISCO Financial F | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 78,66 T ฿ | 11,6x | -1,97 | 96,50 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Muangthai Capital | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 75,26 T ฿ | 12,4x | 0,79 | 35,50 ฿ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 47,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Krungthai Card | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 67,04 T ฿ | 12,8x | 2,51 | 26 ฿ | 4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 38,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Krungthai Card F | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 67,04 T ฿ | 9x | 2,51 | 37 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kiatnakin Bank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 38,90 T ฿ | 8,4x | -1,76 | 47 ฿ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Srisawad Power 1979 | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 28,41 T ฿ | 5,8x | -1,65 | 17,10 ฿ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Aeon Thana Sinsap | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 24,20 T ฿ | 7,8x | -4,28 | 97,25 ฿ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Thai Credit Bank PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 20,13 T ฿ | 5,6x | 0,18 | 16,30 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
LH Financial | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 15,68 T ฿ | 7,9x | 0,32 | 0,74 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
JMT Network Services | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 15,18 T ฿ | 9,9x | -0,44 | 10,40 ฿ | 6,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CIMB Thai Bank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 12,88 T ฿ | 4,2x | 0,04 | 0,37 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ratchthani Leasing | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 9,53 T ฿ | 13,4x | -0,34 | 1,53 ฿ | 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Thanulux | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 8,15 T ฿ | 21,8x | -0,93 | 26,75 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Saksiam Leasing | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 7,42 T ฿ | 9,5x | 0,63 | 3,54 ฿ | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Srisawad Finance PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 7,31 T ฿ | 8x | 0,16 | 1,08 ฿ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SG Capital PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 5,24 T ฿ | 16,5x | 0,23 | 0,84 ฿ | 6,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Asia Sermkij Leasing | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 4,93 T ฿ | 12,2x | -0,23 | 7 ฿ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -15,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Next Capital | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 3,56 T ฿ | 10,3x | 0,08 | 2,64 ฿ | 6,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Heng Leasing and Capital PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 3,43 T ฿ | 38,2x | -0,48 | 0,90 ฿ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
S 11 | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,86 T ฿ | 8x | 0 | 3,04 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Thitikorn | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,83 T ฿ | 27x | 0,1 | 3,66 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Eastern Commercial | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,31 T ฿ | 13,8x | -0,95 | 0,79 ฿ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chase Asia PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,09 T ฿ | 24,9x | -0,31 | 0,55 ฿ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Amanah Leasing | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 947,30 Tr ฿ | -36,9x | 0,32 | 0,80 ฿ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Star Money PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 935 Tr ฿ | 18,5x | -0,91 | 0,85 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
IFS Capital | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 912,97 Tr ฿ | 9,9x | -0,27 | 1,85 ฿ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Micro Leasing PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 785,40 Tr ฿ | -6,3x | 0,05 | 0,84 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 42,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Mitsib | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 768,68 Tr ฿ | 75,6x | -0,96 | 0,56 ฿ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Phatra Leasing | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 709,85 Tr ฿ | -6,7x | 0,03 | 1,19 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mida Assets | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 651,07 Tr ฿ | -3,7x | 0,02 | 0,26 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Aira Factoring | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 512 Tr ฿ | 61,5x | 4,81 | 0,32 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |