Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 7,73 NT ฿ | 8,2x | -1,7 | 4,32 ฿ | 3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SCB X PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 370,38 T ฿ | 8,8x | 2,21 | 110 ฿ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SCB X PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 370,38 T ฿ | 8,8x | 2,21 | 110 ฿ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
SCB X PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 370,38 T ฿ | 8,8x | 2,21 | 110 ฿ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kasikornbank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 358,95 T ฿ | 7,7x | 0,23 | 151,50 ฿ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kasikornbank DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 358,95 T ฿ | 7,7x | 0,23 | 151,50 ฿ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kasikornbank F | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 358,95 T ฿ | 7,7x | 0,23 | 152,50 ฿ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krung Thai Bank DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 300,49 T ฿ | 8,2x | 1,47 | 21,50 ฿ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krung Thai Bank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 300,49 T ฿ | 8,2x | 1,47 | 21,50 ฿ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 300,49 T ฿ | 8,2x | -1,08 | 18,70 ฿ | 5,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bangkok Bank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 293,96 T ฿ | 6,7x | 0,82 | 154 ฿ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bangkok Bank F | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 293,96 T ฿ | 6,7x | 0,82 | 156 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -17,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Ayudhya | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 193,09 T ฿ | 6,2x | -1,41 | 26,25 ฿ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TMBThanachart Bank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 178,24 T ฿ | 8,7x | 0,38 | 1,83 ฿ | -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TMB Bank DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 178,24 T ฿ | 8,7x | 0,38 | 1,83 ฿ | -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krungthai Card | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 125,05 T ฿ | 17,1x | 11,9 | 48,50 ฿ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Krungthai Card F | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 125,05 T ฿ | 17,1x | 11,9 | 39,50 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Muangthai Capital | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 111,30 T ฿ | 20,8x | 1,07 | 52,50 ฿ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TISCO Financial F | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 78,06 T ฿ | 11,2x | -2,31 | 96,75 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TISCO Financial | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 78,06 T ฿ | 11,2x | -2,31 | 97,50 ฿ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Srisawad Power 1979 | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 65,33 T ฿ | 12,6x | 1,37 | 43,25 ฿ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -7,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ngern Tid Lor PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 54,48 T ฿ | 11,6x | 1,21 | 18,70 ฿ | -3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kiatnakin Bank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 43,88 T ฿ | 10,1x | -0,26 | 52,50 ฿ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -9,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Aeon Thana Sinsap | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 35,63 T ฿ | 11,6x | -3,35 | 142,50 ฿ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
JMT Network Services | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 30,22 T ฿ | 16,8x | -2,08 | 20,70 ฿ | -4,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -33,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Thai Credit Bank PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 23,33 T ฿ | 8,2x | 18,90 ฿ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
CIMB Thai Bank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 18,46 T ฿ | 12,1x | -0,41 | 0,53 ฿ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
LH Financial | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 18,01 T ฿ | 9,8x | -0,79 | 0,85 ฿ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Srisawad Finance PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 15 T ฿ | 28,2x | -0,5 | 2,26 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ratchthani Leasing | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 12,83 T ฿ | 12,7x | -0,32 | 2,06 ฿ | -4,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -6,6% | Nâng Cấp lên Pro+ |