Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bualuang Securities PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 11,57 NT ฿ | 28,1x | -1,47 | 14,40 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yuanta Securities DRC | Thái Lan | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 3,32 NT ฿ | 11,7x | 0,97 | 11,70 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SCB X PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 412,47 T ฿ | 9,5x | 9,61 | 123,50 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SCB X PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 412,47 T ฿ | 9,5x | 9,61 | 122,50 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
SCB X PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 412,47 T ฿ | 9,5x | 9,61 | 122,50 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kasikornbank DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 350,66 T ฿ | 7,3x | 0,49 | 148 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kasikornbank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 350,66 T ฿ | 7,3x | 0,49 | 148 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kasikornbank F | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 350,66 T ฿ | 7,3x | 0,49 | 147,50 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krung Thai Bank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 314,46 T ฿ | 8,1x | 0,36 | 22,50 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Krung Thai Bank DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 314,46 T ฿ | 7,7x | 0,36 | 22,50 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 314,46 T ฿ | 19,1x | 0,7 | 5,90 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 314,46 T ฿ | 7,7x | 0,15 | 9,15 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 314,46 T ฿ | 7,7x | 0,38 | 22,80 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 314,46 T ฿ | 7,7x | 0,02 | 1,52 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 314,46 T ฿ | 8,1x | -2,34 | 22,60 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 314,46 T ฿ | 7,7x | 0,03 | 2,08 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bangkok Bank F | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 280,60 T ฿ | 6,2x | 0,73 | 147,50 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -13,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bangkok Bank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 280,60 T ฿ | 6,2x | 0,73 | 147 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TMB Bank DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 185,85 T ฿ | 8,9x | 0,64 | 1,91 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TMBThanachart Bank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 185,85 T ฿ | 8,8x | 0,64 | 1,91 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Ayudhya | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 166,98 T ฿ | 5,6x | -0,59 | 22,70 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Thai Life Insurance PCL | Thái Lan | Tài chính | Bảo Hiểm | 133,97 T ฿ | 11,7x | 0,57 | 11,70 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Krungthai Card F | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 123,76 T ฿ | 16,7x | 9,42 | 39,50 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krungthai Card | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 121,83 T ฿ | 13,7x | 9,42 | 47,25 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Muangthai Capital | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 95,40 T ฿ | 16,9x | 0,87 | 45 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TISCO Financial | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 77,66 T ฿ | 11,5x | -2,05 | 97 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TISCO Financial F | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 77,46 T ฿ | 11,2x | -2,05 | 99,50 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Thanachart Capital F | Thái Lan | Tài chính | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư | 50,86 T ฿ | 7,7x | 11,73 | 44,25 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Thanachart Capital | Thái Lan | Tài chính | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư | 50,33 T ฿ | 7x | 11,73 | 48 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Srisawad Power 1979 | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 49,09 T ฿ | 9,7x | 9,93 | 32,50 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kiatnakin Bank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 45,73 T ฿ | 9,7x | -1,28 | 55,25 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ngern Tid Lor PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 44,58 T ฿ | 12,2x | 1,31 | 15,30 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bangkok Life Assurance | Thái Lan | Tài chính | Bảo Hiểm | 33,47 T ฿ | 9,3x | 0,22 | 19,60 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BKI Holdings PCL | Thái Lan | Tài chính | Bảo Hiểm | 29,76 T ฿ | 10,2x | 93,94 | 286 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Axtra Future City Freehold and Unt | Thái Lan | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 27,81 T ฿ | 12,6x | 11,90 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Aeon Thana Sinsap | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 26,38 T ฿ | 8,2x | 0,63 | 105,50 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
North Bangkok Power Plant | Thái Lan | Tài chính | Đầu Tư Tập Thể | 24,82 T ฿ | 15,5x | 5,95 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
CIMB Thai Bank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 24,03 T ฿ | 8,4x | 0,11 | 0,69 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Thai Credit Bank PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 22,84 T ฿ | 6,2x | -3,18 | 18,50 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 49% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bangkok Commercial | Thái Lan | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 20,85 T ฿ | 12x | 2,07 | 6,45 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
JMT Network Services | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 19,56 T ฿ | 12,2x | -0,65 | 13,60 ฿ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BTS Rail Mass Transit | Thái Lan | Tài chính | Đầu Tư Tập Thể | 16,32 T ฿ | 8,3x | 2,82 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
LH Financial | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 16,31 T ฿ | 7,9x | -4,15 | 0,78 ฿ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Allianz Ayudhya Capital PCL | Thái Lan | Tài chính | Bảo Hiểm | 12,46 T ฿ | 17,4x | -0,74 | 32 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dhipaya Holdings PCL | Thái Lan | Tài chính | Bảo Hiểm | 12 T ฿ | 8,4x | -0,61 | 20,20 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ratchthani Leasing | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 9,90 T ฿ | 12,4x | -0,33 | 1,59 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Thai Group Holdings | Thái Lan | Tài chính | Bảo Hiểm | 9,70 T ฿ | 24,4x | 0,04 | 12,90 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Thanulux | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 9,44 T ฿ | 23,7x | -1,05 | 31 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TQM Corp | Thái Lan | Tài chính | Bảo Hiểm | 8,81 T ฿ | 10,9x | -16,87 | 14,70 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xspring Capital | Thái Lan | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 8,77 T ฿ | 51,3x | 1,33 | 0,82 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |