Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bualuang Securities PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 9,50 NT ฿ | 28,1x | -1,12 | 11,70 ฿ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yuanta Securities DRC | Thái Lan | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 3,11 NT ฿ | 11,3x | 0,86 | 11 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SCB X PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 382,17 T ฿ | 8,4x | 9,09 | 117 ฿ | 3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SCB X PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 382,17 T ฿ | 8,4x | 9,09 | 117 ฿ | 3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
SCB X PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 382,17 T ฿ | 8,4x | 9,09 | 115 ฿ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kasikornbank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 366,06 T ฿ | 7,3x | 0,49 | 154,50 ฿ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kasikornbank DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 351,85 T ฿ | 7,3x | 0,49 | 154,50 ฿ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kasikornbank F | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 351,85 T ฿ | 7,6x | 0,49 | 148,50 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 292,68 T ฿ | 8,1x | 0,55 | 4,94 ฿ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krung Thai Bank DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 292,68 T ฿ | 8,1x | 0,41 | 20,90 ฿ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 292,68 T ฿ | 8,1x | 0,35 | 20,70 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 292,68 T ฿ | 8,1x | 0,04 | 1,96 ฿ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 292,68 T ฿ | 8,1x | 0,03 | 1,48 ฿ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 292,68 T ฿ | 8,1x | 0,17 | 9,05 ฿ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krung Thai Bank PCL DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 292,68 T ฿ | 8,1x | 0,28 | 20,20 ฿ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krung Thai Bank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 292,49 T ฿ | 0,41 | 20,90 ฿ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bangkok Bank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 260,56 T ฿ | 0,46 | 136,50 ฿ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Bangkok Bank F | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 258,65 T ฿ | 5,5x | 0,46 | 135,50 ฿ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -8,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TMBThanachart Bank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 176,76 T ฿ | 8,7x | 2,6 | 1,82 ฿ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TMB Bank DRC | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 175,79 T ฿ | 8,8x | 2,6 | 1,82 ฿ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Ayudhya | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 162,56 T ฿ | 5,5x | -0,8 | 22,10 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Thai Life Insurance PCL | Thái Lan | Tài chính | Bảo Hiểm | 138,55 T ฿ | 11,6x | 0,57 | 12,20 ฿ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Krungthai Card F | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 119,25 T ฿ | 15,9x | 4,47 | 39,50 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krungthai Card | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 117,96 T ฿ | 13,6x | 4,47 | 45,75 ฿ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Muangthai Capital | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 95,40 T ฿ | 16,3x | 0,8 | 45 ฿ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TISCO Financial | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 79,87 T ฿ | 11,5x | -2,01 | 99,75 ฿ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TISCO Financial F | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 78,26 T ฿ | 11,7x | -2,01 | 97,75 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Thanachart Capital F | Thái Lan | Tài chính | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư | 49,81 T ฿ | 7x | 11,49 | 44,25 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Thanachart Capital | Thái Lan | Tài chính | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư | 49,55 T ฿ | 7x | 11,49 | 47,25 ฿ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Srisawad Power 1979 | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 49,09 T ฿ | 9,7x | 8,84 | 32,50 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ngern Tid Lor PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 42,54 T ฿ | 12,2x | 1,19 | 14,30 ฿ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 35,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kiatnakin Bank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 39,73 T ฿ | 9,2x | -1,29 | 48 ฿ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BKI Holdings PCL | Thái Lan | Tài chính | Bảo Hiểm | 29,34 T ฿ | 10,1x | 91,97 | 281 ฿ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bangkok Life Assurance | Thái Lan | Tài chính | Bảo Hiểm | 27,66 T ฿ | 7,6x | 0,19 | 16,20 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 48,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Aeon Thana Sinsap | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 27,25 T ฿ | 9,5x | -0,79 | 109 ฿ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
North Bangkok Power Plant | Thái Lan | Tài chính | Đầu Tư Tập Thể | 24,40 T ฿ | 5,85 ฿ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Thai Credit Bank PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 23,46 T ฿ | 5,8x | -3,25 | 19 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 45,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CIMB Thai Bank | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 21,59 T ฿ | 6,9x | 0,06 | 0,62 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bangkok Commercial | Thái Lan | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 21,01 T ฿ | 12x | 2,09 | 6,50 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
JMT Network Services | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 20 T ฿ | 12,3x | -0,59 | 13,70 ฿ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
LH Financial | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 16,52 T ฿ | 7,6x | 0,25 | 0,78 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BTS Rail Mass Transit | Thái Lan | Tài chính | Đầu Tư Tập Thể | 16,44 T ฿ | 2,84 ฿ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Allianz Ayudhya Capital PCL | Thái Lan | Tài chính | Bảo Hiểm | 12,46 T ฿ | 17,4x | -0,76 | 32 ฿ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dhipaya Holdings PCL | Thái Lan | Tài chính | Bảo Hiểm | 11,05 T ฿ | 7,3x | -0,53 | 18,80 ฿ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Srisawad Finance PCL | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 10,82 T ฿ | 14,8x | -0,59 | 1,63 ฿ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Thanulux | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 9,29 T ฿ | 26,8x | -1,04 | 30,50 ฿ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Thai Group Holdings | Thái Lan | Tài chính | Bảo Hiểm | 9,03 T ฿ | 19,9x | 0,04 | 12 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ratchthani Leasing | Thái Lan | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 8,91 T ฿ | 11x | -0,31 | 1,43 ฿ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 32,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TQM Corp | Thái Lan | Tài chính | Bảo Hiểm | 8,89 T ฿ | 11x | -16,57 | 14,90 ฿ | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 37,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xspring Capital | Thái Lan | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 8,88 T ฿ | 41,5x | 1,33 | 0,83 ฿ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |