Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Samsung C&T | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Bán Buôn Hàng Công Nghiệp Đa Ngành | 17,69 NT ₩ | 9,2x | 14,78 | 114.400 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Samsung C and T | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Bán Buôn Hàng Công Nghiệp Đa Ngành | 17,69 NT ₩ | 9,2x | 14,78 | 86.500 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Posco International | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Bán Buôn Hàng Công Nghiệp Đa Ngành | 8,98 NT ₩ | 17x | -0,74 | 51.400 ₩ | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
LX International | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Bán Buôn Hàng Công Nghiệp Đa Ngành | 920,78 T ₩ | 4,9x | 0,1 | 25.650 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hyundai Corp | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Bán Buôn Hàng Công Nghiệp Đa Ngành | 253,43 T ₩ | 2,1x | 0,05 | 21.250 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 39,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hyundai Livart Furniture | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Bán Buôn Hàng Công Nghiệp Đa Ngành | 141,81 T ₩ | 8,8x | 0,06 | 7.190 ₩ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 39,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
STX | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Bán Buôn Hàng Công Nghiệp Đa Ngành | 108,12 T ₩ | -2,5x | -0,13 | 3.540 ₩ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |