Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Samsung C&T | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Bán Buôn Hàng Công Nghiệp Đa Ngành | 19,26 NT ₩ | 9,1x | -1,06 | 116.900 ₩ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Samsung C and T | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Bán Buôn Hàng Công Nghiệp Đa Ngành | 19,26 NT ₩ | 9,1x | -1,06 | 88.700 ₩ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Posco International | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Bán Buôn Hàng Công Nghiệp Đa Ngành | 6,53 NT ₩ | 20,9x | 0 | 38.300 ₩ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hyundai Corp | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Bán Buôn Hàng Công Nghiệp Đa Ngành | 230,73 T ₩ | 2x | 0,02 | 19.210 ₩ | -2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hyundai Livart Furniture | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Bán Buôn Hàng Công Nghiệp Đa Ngành | 160,11 T ₩ | -11x | -0,15 | 7.960 ₩ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
STX | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Bán Buôn Hàng Công Nghiệp Đa Ngành | 136,47 T ₩ | -3x | 0,19 | 4.405 ₩ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |