Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hyundai Engineering & Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 7,99 NT ₩ | -37,5x | 0,29 | 69.600 ₩ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hyundai Engineering & Construction Co | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 7,99 NT ₩ | -37,5x | 0,28 | 58.100 ₩ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Samsung Engineering | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 5,2 NT ₩ | 5,9x | 7,28 | 26.700 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
KEPCO Eng & Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 3,66 NT ₩ | 34,5x | 0,13 | 97.000 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
DL E C Co | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,93 NT ₩ | 10x | 0,12 | 22.900 ₩ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
DL E C Co | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,93 NT ₩ | 10x | 0,12 | 47.450 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 35,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
GS Engineering & Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,66 NT ₩ | 12,7x | 0,09 | 19.540 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 38% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Daewoo Engineering & Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,58 NT ₩ | 8,7x | -0,13 | 3.810 ₩ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hyundai Develop | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,53 NT ₩ | 9x | 0,79 | 24.100 ₩ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HDC | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,18 NT ₩ | 6x | 0,08 | 23.500 ₩ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
SNTEnergy | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1 NT ₩ | 23,9x | 0,59 | 49.000 ₩ | -3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HJ ShipBuilding Construction | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 951,76 T ₩ | -177,4x | -3,49 | 13.700 ₩ | 19,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
LS Marine Solution | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 859,82 T ₩ | 46,6x | 27.750 ₩ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -9,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Taeyoung Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 644,87 T ₩ | 147,8x | 1,39 | 2.195 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tae Young Engineering&Constructin Co Ltd Preferenc | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 644,87 T ₩ | 147,8x | 1,37 | 5.770 ₩ | 3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
IS Dongseo | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 598,95 T ₩ | -3,7x | 0,01 | 20.000 ₩ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dae Myoung Energy | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 466,72 T ₩ | 38,5x | 0,76 | 26.300 ₩ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -31,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Soosan Industries | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 329,34 T ₩ | 9,5x | -0,82 | 23.150 ₩ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Seohee Construction | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 325,43 T ₩ | 3x | -0,1 | 1.776 ₩ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hanyang Eng | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 310,85 T ₩ | 4,8x | -0,22 | 18.850 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jeio | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 284,64 T ₩ | -25,4x | 0,17 | 8.970 ₩ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 37,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dohwa Engin | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 220,09 T ₩ | -60,5x | 0,5 | 6.610 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Halla Eng&Cons | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 215,11 T ₩ | 17,9x | -0,26 | 2.615 ₩ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 35,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Donga Geologic | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 208,85 T ₩ | 21x | 4,01 | 15.950 ₩ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hanmiglobal | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 206,42 T ₩ | 11,6x | 0,33 | 20.300 ₩ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Geumhwa PSC | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 201,68 T ₩ | 5,5x | -2,59 | 35.300 ₩ | 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kolon Globalco | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 190,2 T ₩ | -165,2x | -1,38 | 9.560 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kolon Global | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 190,2 T ₩ | -165,2x | -1,37 | 14.840 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kyeryong Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 178,48 T ₩ | 4,2x | -0,33 | 20.050 ₩ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -15% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dongshin Engineering & Construction | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 167,92 T ₩ | 145,6x | -1,39 | 19.840 ₩ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Iljin Power | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 154,03 T ₩ | 97,5x | -0,97 | 10.380 ₩ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dongbu | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 134,06 T ₩ | -4,1x | 0,03 | 5.930 ₩ | 5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -20,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dongbu | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 134,06 T ₩ | -4,1x | 0,03 | 19.590 ₩ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kumho Ind | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 130,36 T ₩ | -0,6x | 0 | 3.520 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kumho Industrial Co | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 130,36 T ₩ | -0,6x | 0 | 11.480 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hydro Lithium | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 126,86 T ₩ | -9,5x | 2.295 ₩ | -5,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Tuksu Engineering & Construction | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 124,23 T ₩ | 6,9x | 0,01 | 7.170 ₩ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sebo Manufacturing Engineering | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 119,28 T ₩ | 5,5x | -0,14 | 12.080 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kumyang Green Power | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 118,5 T ₩ | -9,2x | 0,04 | 9.740 ₩ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
KCC Engineering & Construction | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 114,7 T ₩ | 3,7x | 5.300 ₩ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Chinhung International Inc. Pfd. Series 2 | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 107,61 T ₩ | 4x | 8.000 ₩ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Chinhung International | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 107,61 T ₩ | 4x | 3.410 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Chin Hung Int' | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 107,61 T ₩ | 4x | 741 ₩ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
HS Huasung | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 101,18 T ₩ | 16,9x | -0,23 | 10.530 ₩ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hanshin Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 98,24 T ₩ | 17,9x | -0,21 | 8.530 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nam Kwang Cons | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 90,38 T ₩ | 27,9x | -0,56 | 9.480 ₩ | 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BenoHoldings | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 90,21 T ₩ | -3x | -0,18 | 2.585 ₩ | 7,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Seohan | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 87,49 T ₩ | 4,4x | -0,07 | 896 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sangji Caelum | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 84,4 T ₩ | -2,3x | 0,03 | 12.200 ₩ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Il Sung Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 81,52 T ₩ | -1,7x | 0 | 1.506 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |