Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hyundai Engineering & Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 7,17 NT ₩ | 0,26 | 65.700 ₩ | 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -20,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hyundai Engineering & Construction Co | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 7,17 NT ₩ | 0,26 | 61.600 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Samsung Engineering | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 4,26 NT ₩ | 5,7x | 5,92 | 21.450 ₩ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
KEPCO Eng & Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 2,39 NT ₩ | 20,7x | 0,08 | 61.900 ₩ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 41,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
GS Engineering & Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,92 NT ₩ | 13,8x | 0,11 | 22.550 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
DL E C Co | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,89 NT ₩ | 0,12 | 48.500 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
DL E C Co | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,89 NT ₩ | 0,12 | 20.600 ₩ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Daewoo Engineering & Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,73 NT ₩ | 8,6x | -0,14 | 4.165 ₩ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hyundai Develop | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,5 NT ₩ | 0,78 | 23.350 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HDC | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 980,61 T ₩ | 0,07 | 19.500 ₩ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 37,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Taeyoung Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 824,5 T ₩ | 1,78 | 2.795 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Tae Young Engineering&Constructin Co Ltd Preferenc | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 824,5 T ₩ | 1,78 | 5.500 ₩ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
SNTEnergy | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 802,3 T ₩ | 24,8x | 0,48 | 42.600 ₩ | 4,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
IS Dongseo | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 625,7 T ₩ | -3,6x | 0,01 | 21.150 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 42,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HJ ShipBuilding Construction | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 601,2 T ₩ | -1,85 | 7.240 ₩ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
LS Marine Solution | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 559,12 T ₩ | 18.350 ₩ | 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Dae Myoung Energy | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 387,04 T ₩ | 30,4x | 0,62 | 23.800 ₩ | 4,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -20,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Soosan Industries | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 366,63 T ₩ | 9,7x | -0,91 | 26.850 ₩ | 3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Seohee Construction | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 326,16 T ₩ | -0,1 | 1.779 ₩ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Dongshin Engineering & Construction | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 314,58 T ₩ | 36.300 ₩ | -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Jeio | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 275,67 T ₩ | 8.920 ₩ | 3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Hanyang Eng | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 268,73 T ₩ | -0,19 | 16.280 ₩ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Dohwa Engin | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 219,75 T ₩ | -59,1x | 0,5 | 6.610 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Halla Eng&Cons | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 218,01 T ₩ | 16,5x | -0,26 | 2.620 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 33,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Donga Geologic | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 208,07 T ₩ | 4,01 | 15.750 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Kyeryong Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 186,46 T ₩ | 4x | -0,35 | 20.700 ₩ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -19,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kolon Globalco | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 181,95 T ₩ | -69,9x | -0,65 | 9.070 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kolon Global | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 181,95 T ₩ | -69,9x | -0,65 | 15.410 ₩ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hanmiglobal | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 176,44 T ₩ | 9,2x | 0,28 | 17.460 ₩ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Geumhwa PSC | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 169,2 T ₩ | 4,9x | -2,12 | 29.050 ₩ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Iljin Power | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 168,17 T ₩ | -1,06 | 11.100 ₩ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Sangji Caelum | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 140,31 T ₩ | 0 | 18.490 ₩ | -10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Tuksu Engineering & Construction | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 130,72 T ₩ | 0,01 | 7.320 ₩ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Kumyang Green Power | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 126,82 T ₩ | 0,04 | 10.860 ₩ | 3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Il Sung Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 125,07 T ₩ | -2,2x | 0 | 2.265 ₩ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dongbu | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 120,38 T ₩ | 0,02 | 5.080 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -10,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dongbu | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 120,38 T ₩ | 0,02 | 20.400 ₩ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Kumho Ind | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 114,44 T ₩ | -0,5x | 0 | 3.195 ₩ | 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kumho Industrial Co | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 114,44 T ₩ | -0,5x | 0 | 12.090 ₩ | 3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chin Hung Int' | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 110,51 T ₩ | 3,8x | 766 ₩ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Chinhung International Inc. Pfd. Series 2 | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 110,51 T ₩ | 3,8x | 7.870 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Chinhung International | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 110,51 T ₩ | 3,8x | 3.530 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
KCC Engineering & Construction | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 110,42 T ₩ | 3,5x | 5.050 ₩ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Sebo Manufacturing Engineering | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 104,41 T ₩ | 3,3x | -0,29 | 10.710 ₩ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HS Huasung | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 97,87 T ₩ | -0,23 | 10.530 ₩ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hanshin Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 96,04 T ₩ | 17,3x | -0,21 | 8.150 ₩ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nam Kwang Cons | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 87,43 T ₩ | -0,53 | 8.750 ₩ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Seohan | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 85,82 T ₩ | 4,1x | -0,07 | 868 ₩ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hansung Cleantech | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 84,08 T ₩ | -1x | 0 | 1.574 ₩ | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sambu Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 79,63 T ₩ | -0,6x | -0,16 | 347 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |