Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hyundai Engineering & Construction Co | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 7,98 NT ₩ | -41,9x | 0,29 | 60.100 ₩ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hyundai Engineering & Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 7,93 NT ₩ | -41,9x | 0,29 | 70.600 ₩ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Samsung Engineering | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 4,98 NT ₩ | 5,9x | 6,9 | 25.400 ₩ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
KEPCO Eng & Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 3,4 NT ₩ | 34,5x | 0,11 | 89.500 ₩ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
DL E C Co | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 2,02 NT ₩ | 10x | 0,13 | 49.450 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
DL E C Co | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 2,02 NT ₩ | 10x | 0,13 | 25.200 ₩ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
GS Engineering & Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,74 NT ₩ | 12,7x | 0,1 | 20.550 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Daewoo Engineering & Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,65 NT ₩ | 8,7x | -0,14 | 4.030 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hyundai Develop | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,53 NT ₩ | 9x | 0,78 | 23.900 ₩ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HDC | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,09 NT ₩ | 6x | 0,08 | 21.850 ₩ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 37,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
LS Marine Solution | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 911,5 T ₩ | 46,6x | 28.900 ₩ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -14,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tae Young Engineering&Constructin Co Ltd Preferenc | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 802,41 T ₩ | 147,8x | 1,83 | 5.800 ₩ | -3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Taeyoung Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 802,41 T ₩ | 147,8x | 1,74 | 2.745 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SNTEnergy | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 737,09 T ₩ | 23,9x | 0,44 | 37.300 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HJ ShipBuilding Construction | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 635,34 T ₩ | -177,4x | -1,92 | 7.460 ₩ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
IS Dongseo | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 628,68 T ₩ | -3,7x | 0,01 | 21.150 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dae Myoung Energy | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 480,84 T ₩ | 38,5x | 0,77 | 25.600 ₩ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -29,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Seohee Construction | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 354,64 T ₩ | 3x | -0,11 | 1.955 ₩ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Soosan Industries | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 341,3 T ₩ | 9,5x | -0,85 | 24.250 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hanyang Eng | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 311,18 T ₩ | 4,8x | -0,23 | 19.240 ₩ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jeio | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 265,75 T ₩ | -25,4x | 0,16 | 8.300 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 48,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Halla Eng&Cons | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 230,03 T ₩ | 17,9x | -0,28 | 2.835 ₩ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dohwa Engin | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 224,08 T ₩ | -60,5x | 0,51 | 6.730 ₩ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Donga Geologic | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 218,67 T ₩ | 21x | 4,19 | 16.710 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kolon Global | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 202,34 T ₩ | -168,4x | -1,45 | 15.900 ₩ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kolon Globalco | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 200,26 T ₩ | -165,2x | -1,45 | 10.000 ₩ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hanmiglobal | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 197,74 T ₩ | 11,6x | 0,32 | 19.590 ₩ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Geumhwa PSC | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 196,37 T ₩ | 5,5x | -2,47 | 33.250 ₩ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kyeryong Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 179,37 T ₩ | 4,2x | -0,34 | 20.250 ₩ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -16,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dongshin Engineering & Construction | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 178,5 T ₩ | 145,6x | -1,47 | 21.250 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dongbu | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 132,74 T ₩ | -4,1x | 0,03 | 19.970 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dongbu | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 131,6 T ₩ | -4,1x | 0,03 | 5.540 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -19,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kumho Industrial Co | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 129,85 T ₩ | -0,6x | 0 | 12.050 ₩ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kumho Ind | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 129,85 T ₩ | -0,6x | 0 | 3.490 ₩ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tuksu Engineering & Construction | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 129,67 T ₩ | 7,2x | 0,01 | 7.390 ₩ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sebo Manufacturing Engineering | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 127,55 T ₩ | 3,9x | -0,36 | 12.950 ₩ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kumyang Green Power | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 121,03 T ₩ | -9,2x | 0,04 | 10.030 ₩ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
KCC Engineering & Construction | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 119,41 T ₩ | 3,7x | 5.580 ₩ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Chinhung International | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 113,13 T ₩ | 4x | 3.680 ₩ | 4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Chinhung International Inc. Pfd. Series 2 | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 113,13 T ₩ | 4x | 7.990 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Chin Hung Int' | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 113,13 T ₩ | 4x | 778 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
HS Huasung | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 110,26 T ₩ | 16,9x | -0,25 | 11.420 ₩ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hanshin Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 98,7 T ₩ | 17,9x | -0,21 | 8.530 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Seohan | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 94,37 T ₩ | 4,4x | -0,08 | 961 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sangji Caelum | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 94,3 T ₩ | -2,6x | 0,03 | 13.810 ₩ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Il Sung Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 91,14 T ₩ | -1,7x | 0 | 1.687 ₩ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nam Kwang Cons | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 88,61 T ₩ | 27,9x | -0,54 | 9.020 ₩ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SGC E C | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 83,52 T ₩ | -1x | 0,05 | 16.580 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BenoHoldings | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 81,39 T ₩ | -3x | -0,16 | 2.190 ₩ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Samho Dev | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 81,17 T ₩ | 24,9x | -0,3 | 3.630 ₩ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |