Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hyundai Engineering & Construction Co | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 7,16 NT ₩ | -28x | 0,18 | 54.800 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hyundai Engineering & Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 7,16 NT ₩ | -26,9x | 0,18 | 62.300 ₩ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Samsung Engineering | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 5,52 NT ₩ | 9,9x | -0,43 | 30.000 ₩ | 4,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
KEPCO Eng & Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 3,73 NT ₩ | 36,2x | 0,22 | 92.700 ₩ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
DL E C Co | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,72 NT ₩ | 9,8x | 0,29 | 42.800 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 49,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
DL E C Co | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,72 NT ₩ | 9,8x | 0,29 | 19.330 ₩ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
GS Engineering & Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,58 NT ₩ | 32,8x | 0,24 | 18.900 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 41,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Daewoo Engineering & Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,53 NT ₩ | 28,2x | -0,3 | 3.810 ₩ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hyundai Develop | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,33 NT ₩ | 7x | -1,32 | 20.250 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HJ ShipBuilding Construction | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,25 NT ₩ | 37,1x | 0,2 | 13.900 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HDC | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,07 NT ₩ | 4,7x | 0,09 | 21.100 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SNTEnergy | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 986,08 T ₩ | 27,9x | 0,5 | 58.100 ₩ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
LS Marine Solution | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 848,85 T ₩ | 46,6x | 24.250 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tae Young Engineering&Constructin Co Ltd Preferenc | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 590,4 T ₩ | -5,1x | -0,05 | 5.260 ₩ | -5,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Taeyoung Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 590,4 T ₩ | -5,1x | -0,05 | 1.861 ₩ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
IS Dongseo | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 579,63 T ₩ | -3,2x | 0,01 | 19.500 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dae Myoung Energy | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 412,08 T ₩ | 39,8x | 0,33 | 21.950 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -18% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Soosan Industries | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 342 T ₩ | 11,4x | -0,27 | 22.300 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jeio | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 321,14 T ₩ | -20,5x | 0,1 | 9.030 ₩ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hanyang Eng | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 309,2 T ₩ | 5x | -0,2 | 18.760 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Seohee Construction | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 294,41 T ₩ | 2,6x | -0,09 | 1.623 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dohwa Engin | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 231,41 T ₩ | -17,6x | 0,11 | 6.630 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Halla Eng&Cons | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 211,38 T ₩ | 13x | -0,21 | 2.470 ₩ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 41,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hanmiglobal | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 209,96 T ₩ | 9,3x | 0,1 | 20.550 ₩ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Donga Geologic | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 208,72 T ₩ | 16,3x | 0,51 | 15.280 ₩ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Geumhwa PSC | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 197,84 T ₩ | 6,6x | -0,17 | 32.550 ₩ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kolon Globalco | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 187,26 T ₩ | 17x | 0,15 | 8.880 ₩ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 46,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kolon Global | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 187,26 T ₩ | 17x | 0,15 | 14.900 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kyeryong Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 182,91 T ₩ | 3,1x | 0,28 | 20.050 ₩ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -15,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hydro Lithium | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 164,6 T ₩ | -9,5x | 2.910 ₩ | -3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Dongshin Engineering & Construction | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 159,18 T ₩ | 17.050 ₩ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
NRB | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 154,53 T ₩ | -484x | 12.860 ₩ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Iljin Power | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 152,84 T ₩ | 97,5x | -1 | 10.580 ₩ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kumho Industrial Co | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 142,17 T ₩ | -0,8x | 0 | 11.700 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kumho Ind | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 142,17 T ₩ | -0,8x | 0 | 3.925 ₩ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dongbu | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 132,71 T ₩ | -11,3x | -0,14 | 19.020 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dongbu | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 132,71 T ₩ | -11,3x | -0,14 | 5.210 ₩ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -13,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tuksu Engineering & Construction | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 127,56 T ₩ | 6,9x | 0,01 | 6.860 ₩ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sebo Manufacturing Engineering | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 119,77 T ₩ | 4,7x | -0,14 | 12.130 ₩ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kumyang Green Power | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 117,05 T ₩ | -9,2x | 0,04 | 9.100 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chinhung International | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 111,24 T ₩ | 3,9x | 3.410 ₩ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Chinhung International Inc. Pfd. Series 2 | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 111,24 T ₩ | 3,9x | 7.570 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Chin Hung Int' | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 111,24 T ₩ | 3,9x | 720 ₩ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
KCC Engineering & Construction | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 108,07 T ₩ | 3,7x | 4.960 ₩ | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
HS Huasung | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 100,42 T ₩ | 11x | -47,15 | 10.220 ₩ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hanshin Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 96,96 T ₩ | -9,8x | 0,08 | 8.090 ₩ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nam Kwang Cons | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 95,09 T ₩ | 15,3x | -0,28 | 9.240 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Seohan | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 85,43 T ₩ | 2,4x | -0,2 | 950 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BenoHoldings | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 82,71 T ₩ | -3x | -0,17 | 2.300 ₩ | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Il Sung Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 82,44 T ₩ | -1,3x | 0 | 1.425 ₩ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |