Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hyundai Engineering & Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 8,57 NT ₩ | -41,9x | 0,31 | 81.100 ₩ | 6,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -29,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hyundai Engineering & Construction Co | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 8,57 NT ₩ | -41,9x | 0,31 | 68.900 ₩ | 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Samsung Engineering | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 4,56 NT ₩ | 5,9x | 6,32 | 23.000 ₩ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
KEPCO Eng & Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 4,38 NT ₩ | 34,5x | 0,15 | 114.900 ₩ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -22,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
DL E C Co | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,95 NT ₩ | 8,9x | 0,12 | 25.300 ₩ | 8,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
DL E C Co | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,95 NT ₩ | 8,9x | 0,12 | 55.400 ₩ | 14,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
GS Engineering & Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,86 NT ₩ | 13,3x | 0,1 | 22.400 ₩ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Daewoo Engineering & Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,74 NT ₩ | 8,7x | -0,14 | 4.360 ₩ | 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hyundai Develop | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,58 NT ₩ | 9x | 0,82 | 24.950 ₩ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HDC | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,17 NT ₩ | 6x | 0,08 | 23.650 ₩ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
LS Marine Solution | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,01 NT ₩ | 46,6x | 32.200 ₩ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -22,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Taeyoung Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 867,19 T ₩ | 147,8x | 1,88 | 3.030 ₩ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tae Young Engineering&Constructin Co Ltd Preferenc | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 867,19 T ₩ | 147,8x | 1,88 | 5.640 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SNTEnergy | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 805,27 T ₩ | 23,9x | 0,48 | 42.950 ₩ | 5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
IS Dongseo | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 662,86 T ₩ | -3,7x | 0,01 | 22.200 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HJ ShipBuilding Construction | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 653,66 T ₩ | -177,4x | -2,01 | 7.460 ₩ | -5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dae Myoung Energy | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 487,63 T ₩ | 38,5x | 0,78 | 27.400 ₩ | -4,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -37,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Soosan Industries | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 392,67 T ₩ | 9,5x | -0,98 | 27.700 ₩ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Seohee Construction | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 327,79 T ₩ | 3x | -0,1 | 1.832 ₩ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hanyang Eng | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 297,31 T ₩ | 4,8x | -0,21 | 18.370 ₩ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jeio | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 276,63 T ₩ | 8.630 ₩ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Halla Eng&Cons | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 228,37 T ₩ | 17,9x | -0,27 | 2.770 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dohwa Engin | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 227,74 T ₩ | -61,4x | 0,52 | 6.850 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Donga Geologic | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 223,77 T ₩ | 21x | 4,3 | 17.180 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hanmiglobal | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 220,05 T ₩ | 11,6x | 0,35 | 21.100 ₩ | -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dongshin Engineering & Construction | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 207,48 T ₩ | 145,6x | -1,71 | 24.850 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kyeryong Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 197,09 T ₩ | 4,2x | -0,37 | 21.900 ₩ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -23,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kolon Globalco | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 195,57 T ₩ | -155,2x | -1,42 | 9.890 ₩ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kolon Global | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 195,57 T ₩ | -155,2x | -1,42 | 15.890 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Geumhwa PSC | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 191,94 T ₩ | 5,5x | -2,41 | 32.850 ₩ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Iljin Power | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 175,91 T ₩ | 97,2x | -1,15 | 11.820 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tuksu Engineering & Construction | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 138,09 T ₩ | 7,3x | 0,01 | 7.880 ₩ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kumyang Green Power | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 130,44 T ₩ | -9,2x | 0,04 | 10.710 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kumho Ind | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 129,66 T ₩ | -0,6x | 0 | 3.525 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kumho Industrial Co | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 129,66 T ₩ | -0,6x | 0 | 12.490 ₩ | 3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dongbu | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 127,31 T ₩ | -4,1x | 0,02 | 5.430 ₩ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -15,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dongbu | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 127,31 T ₩ | -4,1x | 0,02 | 20.400 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sebo Manufacturing Engineering | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 126,77 T ₩ | 3,9x | -0,36 | 12.850 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chinhung International | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 113,28 T ₩ | 4x | 3.550 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Chinhung International Inc. Pfd. Series 2 | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 113,28 T ₩ | 4x | 7.870 ₩ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Chin Hung Int' | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 113,28 T ₩ | 4x | 801 ₩ | 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
KCC Engineering & Construction | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 110,21 T ₩ | 3,7x | 5.200 ₩ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
HS Huasung | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 104,11 T ₩ | 16,9x | -0,24 | 11.250 ₩ | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Il Sung Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 100,32 T ₩ | -1,7x | 0 | 1.874 ₩ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nam Kwang Cons | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 100,3 T ₩ | 27,9x | -0,61 | 10.180 ₩ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hanshin Const | Seoul | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 99,16 T ₩ | 18,1x | -0,21 | 8.700 ₩ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sangji Caelum | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 91,3 T ₩ | -2,6x | 0,03 | 12.700 ₩ | -5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Seohan | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 88,38 T ₩ | 4,4x | -0,07 | 913 ₩ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hansung Cleantech | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 79,25 T ₩ | -0,9x | 0 | 1.533 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Green Plus | KOSDAQ | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 78,92 T ₩ | -735,9x | 50,3 | 6.990 ₩ | -4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |