Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mirae Asset Daewoo Pref | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 4,69 NT ₩ | 5,8x | 0,03 | 4.160 ₩ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mirae Asset Daewoo Co | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 4,69 NT ₩ | 5,8x | 0,03 | 4.550 ₩ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mirae Asset Daewoo | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 4,69 NT ₩ | 5,8x | 0,03 | 9.400 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nh Inv | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 4,54 NT ₩ | 6,7x | 0,27 | 12.870 ₩ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
NH Invest | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 4,54 NT ₩ | 6,7x | 0,27 | 13.380 ₩ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Korea Investment Holdings Co | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 4,02 NT ₩ | 3,9x | 0,08 | 55.500 ₩ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Korea Investment Holdings | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 4,02 NT ₩ | 3,9x | 0,08 | 70.900 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 42% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Samsung Securities | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 3,98 NT ₩ | 4,6x | 0,07 | 44.900 ₩ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kiwoom | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 3,11 NT ₩ | 3,8x | 0,04 | 118.300 ₩ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 41,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Daishin | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 1,11 NT ₩ | 9x | -0,63 | 15.280 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Daishin Securities Pref | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 1,11 NT ₩ | 9x | -0,63 | 15.910 ₩ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Daishin Sec | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 1,11 NT ₩ | 9x | -0,63 | 16.930 ₩ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shinyoung Sec | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 999,73 T ₩ | 7,1x | -0,23 | 77.000 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
KB Balhae Infrastructure Fund | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 925,22 T ₩ | 7.540 ₩ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Daou Tech | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 873,8 T ₩ | 2,5x | 0,05 | 20.350 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hanwha Investment&Securities Co | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 703,4 T ₩ | 16,8x | 0,06 | 5.950 ₩ | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hanwha Investment Securities | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 703,4 T ₩ | 16,8x | 0,06 | 3.215 ₩ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kyobo Securiti | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 665,93 T ₩ | 5,4x | 0,23 | 6.030 ₩ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yuanta Securities Korea | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 549,04 T ₩ | 7,1x | 0,56 | 2.880 ₩ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yuanta Sec Kor | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 549,04 T ₩ | 7,1x | 0,56 | 2.715 ₩ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Woori Tech Investment | KOSDAQ | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 496,04 T ₩ | 3,2x | 0,15 | 6.390 ₩ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Daou Data | KOSDAQ | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 429,34 T ₩ | 2,5x | 0,02 | 11.450 ₩ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Stic Investments | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 369,43 T ₩ | 37,1x | -0,62 | 10.420 ₩ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hyundai Motor Securities | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 342,56 T ₩ | 5,6x | -0,31 | 5.600 ₩ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Aju IB Investment | KOSDAQ | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 265,24 T ₩ | 27,5x | -0,61 | 2.295 ₩ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mirae Asset Venture Investment | KOSDAQ | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 257,63 T ₩ | 26,2x | -0,43 | 4.905 ₩ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
DSC Investment | KOSDAQ | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 239,95 T ₩ | 15,5x | -0,61 | 8.850 ₩ | -4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
DB Financial Investment | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 232,75 T ₩ | 4,3x | 0,01 | 5.840 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Eugene Inv&Sec | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 218,58 T ₩ | 4,4x | 0,07 | 2.450 ₩ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Daol Investment Securities | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 217,11 T ₩ | -3,3x | 0,01 | 3.745 ₩ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bookook Securities Co | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 214,28 T ₩ | 7,2x | -0,15 | 20.950 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bookook Sec | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 214,28 T ₩ | 7,2x | -0,15 | 25.800 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SK Securities Co | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 187,5 T ₩ | -2,3x | 0 | 1.772 ₩ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sk Securities | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 187,5 T ₩ | -2,3x | 0 | 457 ₩ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
LS Securities | KOSDAQ | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 183,98 T ₩ | 13,2x | -0,29 | 3.730 ₩ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hanyang Securities Co | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 154,27 T ₩ | 3,8x | 0,07 | 13.230 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hanyang Sec | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 154,27 T ₩ | 3,8x | 0,07 | 12.180 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Daesung Private Equity | KOSDAQ | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 147,96 T ₩ | 8,5x | 0,02 | 2.650 ₩ | -3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
NAU IB Capital | KOSDAQ | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 125,42 T ₩ | 15,1x | 0,05 | 1.680 ₩ | 26,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SBI Investment Korea | KOSDAQ | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 111,67 T ₩ | 40x | 705 ₩ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Yuhwa Securities Pfd. Series 1 | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 108,47 T ₩ | 7,9x | 0,04 | 2.390 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yuhwa Sec | Seoul | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 108,47 T ₩ | 7,9x | 0,04 | 2.330 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Atinum Investment | KOSDAQ | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 107,85 T ₩ | 2.310 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
SUNP Corp | KOSDAQ | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 104,96 T ₩ | 0,01 | 921 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
TS Investment | KOSDAQ | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 97,71 T ₩ | -20,2x | 0,2 | 2.400 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
LB Investment | KOSDAQ | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 95,89 T ₩ | 9,3x | 0,37 | 4.420 ₩ | 6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Company K Partners | KOSDAQ | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 84,29 T ₩ | 35,9x | 0,28 | 5.800 ₩ | 7,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SV Investment | KOSDAQ | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 81,71 T ₩ | 45,2x | -1,03 | 1.500 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lindeman Asia Inv | KOSDAQ | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 74,75 T ₩ | 17,7x | -3,29 | 6.550 ₩ | 11% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
StoneBridge Ventures | KOSDAQ | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 74,42 T ₩ | 28,6x | -0,5 | 4.170 ₩ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |