Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KB Financial Group | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 29,78 NT ₩ | 6,1x | 0,43 | 82.400 ₩ | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 43,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shinhan Financial Group | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 23,38 NT ₩ | 5,3x | 1,09 | 47.650 ₩ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hana Financial | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 16,18 NT ₩ | 4,4x | 0,39 | 58.800 ₩ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Woori Financial | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 12,25 NT ₩ | 4x | 0,18 | 16.780 ₩ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Industrial Bank Of Korea | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 11,51 NT ₩ | 4,6x | -2,54 | 14.580 ₩ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
KakaoBank | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 10,02 NT ₩ | 24,7x | 0,93 | 21.100 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Samsung Card | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 4,28 NT ₩ | 6,2x | 0,7 | 40.600 ₩ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jb Financial | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 3,27 NT ₩ | 4,7x | 0,26 | 17.430 ₩ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BNK Financial Group | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 3,19 NT ₩ | 4,3x | 0,31 | 10.150 ₩ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 37,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
iM Financial | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,55 NT ₩ | 8,2x | -0,16 | 9.460 ₩ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jeju Bank | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 277,27 T ₩ | 45x | 0,29 | 11.100 ₩ | 28,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Refine | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 205,38 T ₩ | 10,2x | 12.840 ₩ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Han Kook Capital | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 177,01 T ₩ | 2,4x | 0,17 | 568 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sangsangin | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 115,19 T ₩ | -0,7x | 0 | 2.110 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pureun Mutual Savings Bank | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 97,27 T ₩ | 11,7x | 8.410 ₩ | 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Mason Capital | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 42,92 T ₩ | -4,3x | 0 | 277 ₩ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zinitix | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 35,1 T ₩ | 51,8x | 0,43 | 970 ₩ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |