Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KB Financial Group | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 37,81 NT ₩ | 7,3x | 0,15 | 106.500 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shinhan Financial Group | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 28,92 NT ₩ | 6,7x | 0,63 | 59.300 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hana Financial | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 21,84 NT ₩ | 6,1x | 0,36 | 80.000 ₩ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Woori Financial | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 15,67 NT ₩ | 5,7x | 0,3 | 21.350 ₩ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -6,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
KakaoBank | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 15,29 NT ₩ | 29,1x | 1,17 | 32.050 ₩ | 14,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -12,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Industrial Bank Of Korea | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 13,79 NT ₩ | 5,5x | -1,93 | 17.290 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -7,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Samsung Card | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 5,15 NT ₩ | 7,8x | 1,68 | 48.300 ₩ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jb Financial | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 4,01 NT ₩ | 6,3x | 0,45 | 21.100 ₩ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BNK Financial Group | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 3,71 NT ₩ | 6,1x | 3,94 | 11.790 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
iM Financial | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,91 NT ₩ | 8,5x | -0,33 | 11.780 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -10,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jeju Bank | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 383,66 T ₩ | -167,8x | 1,24 | 10.150 ₩ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Han Kook Capital | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 242,06 T ₩ | 3,4x | 0,76 | 774 ₩ | 3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Refine | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 237,21 T ₩ | 12,5x | 15.900 ₩ | 6,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Pureun Mutual Savings Bank | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 112,85 T ₩ | 13,5x | 9.490 ₩ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Sangsangin | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 112,73 T ₩ | -0,5x | 0 | 2.060 ₩ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mason Capital | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 84,56 T ₩ | -7,2x | 0,03 | 440 ₩ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zinitix | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 39,86 T ₩ | 51,1x | 0,45 | 1.115 ₩ | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |