Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KB Financial Group | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 37,7 NT ₩ | 6,6x | 0,15 | 104.300 ₩ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shinhan Financial Group | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 28,05 NT ₩ | 6,4x | 0,58 | 58.100 ₩ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hana Financial | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 19,89 NT ₩ | 5,2x | 0,31 | 72.700 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Woori Financial | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 14,13 NT ₩ | 5x | 0,25 | 19.270 ₩ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Industrial Bank Of Korea | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 12,47 NT ₩ | 5x | -2,79 | 15.740 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
KakaoBank | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 11,4 NT ₩ | 25,3x | 1,02 | 23.500 ₩ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Samsung Card | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 4,68 NT ₩ | 1,48 | 43.200 ₩ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jb Financial | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 3,61 NT ₩ | 0,34 | 18.870 ₩ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BNK Financial Group | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 3,46 NT ₩ | 4,6x | 0,22 | 11.060 ₩ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
iM Financial | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,8 NT ₩ | 9,4x | -0,19 | 11.170 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jeju Bank | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 360,98 T ₩ | 1.307,5x | -14,67 | 9.550 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Han Kook Capital | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 211,41 T ₩ | 2,8x | 0,2 | 670 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Refine | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 167,54 T ₩ | 10x | 11.150 ₩ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Sangsangin | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 111,91 T ₩ | -0,5x | 0 | 1.991 ₩ | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pureun Mutual Savings Bank | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 106,91 T ₩ | 12,2x | 9.000 ₩ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Mason Capital | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 78,07 T ₩ | -4,3x | 0 | 494 ₩ | -3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zinitix | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 37,53 T ₩ | 52,6x | 0,44 | 1.000 ₩ | -4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |