Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KB Financial Group | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 41,22 NT ₩ | 7,4x | 0,2 | 108.500 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shinhan Financial Group | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 33,55 NT ₩ | 7,3x | 0,79 | 66.000 ₩ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 33,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hana Financial | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 23,56 NT ₩ | 0,3 | 82.000 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 38,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Woori Financial | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 18,6 NT ₩ | 6,7x | 1,07 | 25.025 ₩ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Industrial Bank Of Korea | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 15,52 NT ₩ | 5,5x | -2,15 | 19.170 ₩ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
KakaoBank | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 12,71 NT ₩ | 30,1x | 0,92 | 24.925 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Samsung Card | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 5,4 NT ₩ | 8,7x | 1,76 | 49.900 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -4,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BNK Financial Group | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 4,61 NT ₩ | 5,8x | 0,24 | 14.700 ₩ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jb Financial | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 4,13 NT ₩ | 6,3x | 0,48 | 23.150 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
iM Financial | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 2,26 NT ₩ | 0,08 | 13.950 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jeju Bank | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 568,11 T ₩ | -167,8x | 1,78 | 14.420 ₩ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Han Kook Capital | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 243,62 T ₩ | 3,4x | 0,78 | 780 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Refine | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 242,73 T ₩ | 12,5x | 16.910 ₩ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Pureun Mutual Savings Bank | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 118,56 T ₩ | 13,5x | 9.800 ₩ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Sangsangin | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 109,72 T ₩ | -0,5x | 0 | 1.901 ₩ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mason Capital | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 67,69 T ₩ | 75,1x | 0,8 | 323 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zinitix | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 36,96 T ₩ | 51,1x | 0,4 | 944 ₩ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |