Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KB Financial Group | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 32,13 NT ₩ | 6,8x | 0,51 | 84.900 ₩ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 33,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shinhan Financial Group | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 24,42 NT ₩ | 5,6x | 0,41 | 49.400 ₩ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 47,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hana Financial | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 17,43 NT ₩ | 4,8x | 31,84 | 60.700 ₩ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Industrial Bank Of Korea | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 12,08 NT ₩ | 4,8x | -0,49 | 15.260 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Woori Financial | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 11,43 NT ₩ | 4,4x | -0,47 | 16.310 ₩ | 6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
KakaoBank | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 10,97 NT ₩ | 26,7x | 0,94 | 23.150 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Samsung Card | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 4,54 NT ₩ | 6,2x | 0,33 | 41.650 ₩ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BNK Financial Group | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 3,71 NT ₩ | 0,14 | 11.550 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jb Financial | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 3,64 NT ₩ | 5,1x | 0,56 | 18.340 ₩ | -3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dgb Financial | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,54 NT ₩ | 7,3x | -0,16 | 9.300 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jeju Bank | Seoul | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 255,1 T ₩ | -42,8x | 0,31 | 7.950 ₩ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Refine | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 198,43 T ₩ | 11,3x | 13.040 ₩ | 3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Han Kook Capital | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 167,94 T ₩ | 2,7x | 0,11 | 537 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pureun Mutual Savings Bank | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 97,16 T ₩ | 12,7x | 8.170 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Sangsangin | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 79,95 T ₩ | -0,7x | 0,02 | 1.458 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mason Capital | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 39,42 T ₩ | -7,8x | 0,08 | 259 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zinitix | KOSDAQ | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 36,14 T ₩ | -139,8x | -1,62 | 993 ₩ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |